click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Hsk2 bài 4
| Question | Answer |
|---|---|
| 生 日 | /Shēngrì/ Sinh nhật |
| 快 乐 | /Kuàilè/ Vui vẻ |
| 给 | /Gěi/ Cho |
| 接 | /Jiē/ Nhận, nghe, trả lời (điện thoại) |
| 晚 上 | /Wǎnshàng: buổi tối |
| 问 | /Wèn: hỏi |
| 非 常 | /Fēicháng/ Rất, vô cùng |
| 开 始 | /Kāishǐ/ Bắt đầu |
| 已 经 | /Yǐjīng/ Đã |
| 长 | /Cháng/ Dài, lâu |
| 两 | /Liǎng/ Hai |
| 帮 | /Bāng: giúp, giúp đỡ |
| 介 绍 | /Jièshào/ Giới thiệu |
| 我 给 你 介 绍 一 下 | Wǒ gěi nǐ jièshào yīxià. |