click below
click below
Normal Size Small Size show me how
HSK2 bài 3
| Question | Answer |
|---|---|
| 手 表 | /Shǒubiǎo/ Đồng hồ đeo tay |
| 千 | /Qiān/ Nghìn |
| 报 纸 | /Bàozhǐ/ Báo |
| 送 | /Sòng/ Giao, đưa |
| 一 下 | /Yīxià/ Một chút ( Được dùng sau động từ để diễn tả rằng người nào đó thực hiện việc gì trong thời gian ngắn/thử làm việc gì) |
| 牛 奶 | /Niúnǎi/ Sữa bò |
| 房 间 | /Fángjiān/ Phòng |
| 丈 夫 | /Zhàngfu/ Chồng |
| 旁 边 | /Pángbiān/ Bên cạnh |
| 真 | /Zhēn/ Thật, quả là |
| 粉 色 | /Fěnsè/ Màu hồng |
| 颜 色 | /Yánsè/ Màu, màu sắc |
| 红 色 | /Hóngsè/ Màu đỏ |
| 左 边 | /Zuǒbiān/ Bên trái |
| 黑 色 | /hei sè/ màu đen |
| 白 色 | /bái sè/ màu trắng |
| 右 边 | / yòu bian/ bên phải |
| 前 边 | / qián bian/ phía trước |
| 后 边 | /hòu bian/ phía sau |
| 上 边 | phía trên |
| 下 边 | phía dưới |