Save
Upgrade to remove ads
Busy. Please wait.
Log in with Clever
or

show password
Forgot Password?

Don't have an account?  Sign up 
Sign up using Clever
or

Username is available taken
show password


Make sure to remember your password. If you forget it there is no way for StudyStack to send you a reset link. You would need to create a new account.
Your email address is only used to allow you to reset your password. See our Privacy Policy and Terms of Service.


Already a StudyStack user? Log In

Reset Password
Enter the associated with your account, and we'll email you a link to reset your password.
focusNode
Didn't know it?
click below
 
Knew it?
click below
Don't Know
Remaining cards (0)
Know
0:00
Embed Code - If you would like this activity on your web page, copy the script below and paste it into your web page.

  Normal Size     Small Size show me how

HSK3 (từ vựng)

QuestionAnswer
阿姨 āyí
阿姨 Dì, cô, bác gái
啊(ā) A, chà
啊(ǎ) Ủa, hả
啊(a) (1) quá, thật là (2) nhỉ, nhé, đấy (3) hả, chứ
啊(à) Ừ, ồ, ờ
ǎi
Lùn, thấp
爱好 àihào
爱好 (1) ham, hiếu, thích (2) ưa thích, ưa chuộng
安静 ānjìng
安静 (1) yên lặng, yên tĩnh (2) yên ổn, bình thản, yên bình
(1) cầm, nắm (2) đem, lấy (3) con, cây, chiếc
bān
(1) lớp (2) ca, buổi làm, tuyến (3) tốp, nhóm, đám
bān
(1) dọn, dời (2) chuyển, mang đi, dời chỗ
办法 bànfǎ
办法 Biện pháp, phương pháp, cách làm
办公室 bàngōngshì
办公室 Văn phòng
bàn
(1) một nửa, rưỡi (2) giữa, trung gian (3) chút, rất ít
帮忙 bāngmáng
帮忙 Giúp đỡ
bāo
(1) ôm, bao vây, bao bọc (2) báo, gói, quấn (3) cái túi, gói, bọc
bǎo
(1) no (2) đầy đủ, sung túc (3) mẩy, chắc
北方 běifāng
北方 Phương Bắc
bèi
(1) mền, chăn (2) gặp, gặp phải, bị (3) bị, được
鼻子 bízi
鼻子 Cái mũi
比较 bǐjiào
比较 (1) so sánh (2) tương đối, khá (3) so với, hơn
比赛 bǐsài
比赛 Thi đấu, đấu
笔记本 bǐjìběn
笔记本 (1) sổ tay (2) laptop
必须 bìxū
必须 Phải, nhất định phải
变化 biànhuà
变化 Biến hoá, biến đổi, thay đổi
别人 biérén
别人 Người khác, người ta
冰箱 bīngxiāng
冰箱 Tủ lạnh
不但而且 búdànérqiě
不但而且 Không những mà còn
菜单 càidān
菜单 Thực đơn
参加 cānjiā
参加 Tham gia, gia nhập, tham dự
cǎo
(1) cỏ (2) bản nháp, bản thảo
céng
(1) tầng, lớp (2) cấp, lượt, chặng (3) lớp, lần
差(chà) (1) sai, sai sót (2) thiếu, kém (3) dở, kém, tồi
差(chā) Khác nhau, sai biệt, khác biệt
差(chāi) Sai đi, phải đi
超市 chāoshì
超市 Siêu thị
衬衫 chènshān
衬衫 Áo sơ mi
成绩 chéngjì
成绩 Thành tích, thành tựu
城市 chéngshì
城市 Thành thị, đô thị, thành phố
迟到 chídào
迟到 Muộn, đến trễ, đến muộn
除了 chúle
除了 Ngoài ra, trừ ra
chuán
Thyền, đò, tàu
chūn
(1) mùa xuân (2) sức sống
词典 cídiǎn
词典 Từ điển
聪明 cōngmíng
聪明 Thông minh, khôn ngoan
打扫 dǎsǎo
打扫 Quét dọn, thu dọn, dọn dẹp
打算 dǎsuàn
打算 Dự định, tính toán, lo liệu
dài
(1) mang theo, đem theo (2) khu vực, vùng miền (3) dây, thắt lưng, đai
担心 dānxīn
担心 Lo lắng, lo nghĩ, không yên tâm
蛋糕 dàngāo
蛋糕 Bánh ngọt, bánh gato
当然 dāngrán
当然 (1) đương nhiên, dĩ nhiên (2) phải thế, tất nhiên
地 (de) Một cách (trợ từ)
dēng
Đèn, đăng
地方 dìfāng
地方 (1) địa phương (2) chỗ, nơi, vùng, miền (3) bộ phận, chỗ, phần
地铁 dìtiě
地铁 Tàu điện ngầm
地图 dìtú
地图 Bản đồ
电梯 diàntī
电梯 Thang máy, cầu thang điện
电子邮件 diànzǐ yóujiàn
电子邮件 Email, thư điện tử
dōng
(1) hướng đông (2) chủ nhà, chủ, người chủ
dōng
Mùa đông
动物 dòngwù
动物 Động vật, loài vật, thú vật
duǎn
(1) đoản, ngắn (2) thiết, khiếm khuyết (3) khuyết điểm
duàn
(1) đoạn, quãng, khúc (2) khoảng, quãng
锻炼 duànliàn
锻炼 Rèn luyện, tập luyện
多么 duōme
多么 (1) thật, biết bao (2) bao nhiêu, bao xa
饿 è
饿 Đói, đói bụng
耳朵 ěrduo
耳朵 Lỗ tai
(1) phát, giao, gửi đi (2) nảy sinh, phát ra, sinh ra (3) phát triển, mở rộng
发烧 fāshāo
发烧 Sốt, phát sốt
发现 fāxiàn
发现 (1) phát hiện, tìm ra (2) phát giác, cảm thấy
方便 fāngbiàn
方便 Thuận tiện, thuận lợi
fàng
(1) đặt, để (2) ngừng, nghỉ, tan (3) mở rộng, phóng, nới
放心 fàngxīn
放心 Yên tâm, yên lòng
fēn
(1) chia, phân (2) phân, phân rõ, phân biệt (3) chi nhánh, bộ phận
附近 fùjìn
附近 Phụ cận, lân cận, gần
复习 fùxí
复习 Ôn tập
干净 gānjìng
干净 (1) sạch, sạch sẽ (2) hết sạch, sạch sành sanh
感冒 gǎnmào
感冒 Cảm mạo, cảm cúm
感兴趣 gǎn xìngqù
感兴趣 Quan tâm, có hứng thú
刚才 gāngcái
刚才 Vừa, vừa mới, ban nãy
个子 gèzi
个子 Vóc dáng, thân hình, dáng người
根据 gēnjù
根据 (1) căn cứ, dựa vào (2) chứng cứ, căn cứ
gēn
(1) cùng, với (2) theo, đi theo (3) gót, gót chân
更(gèng) (1) càng, thêm, hơn nữa (2) lại
更(gēng) (1) thay đổi, biến đổi (2) canh
公斤 gōngjīn
公斤 Kg
公园 gōngyuán
公园 Công viên
故事 gùshi
故事 Chuyện, câu chuyện
刮风 guāfēng
刮风 Gió, nổi gió
guān
(1) đóng, đóng lại, khép (2) giam, giam giữ, nhốt (3) liên quan, quan hệ
关系 guānxì
关系 (1) liên quan, quan hệ (2) nguyên nhân, điều kiện
关心 guānxīn
关心 Quan tâm, lo lắng, chú ý
关于 guānyú
关于 Về
国家 guójiā
国家 (1) nhà nước, quốc gia (2) đất nước, lãnh thổ
guò
Qua, đi qua, đi thăm (động từ)
过去 guòqù
过去 (1) trước đây, quá khứ (2) qua, đi qua
还是 háishì
还是 (1) còn, vẫn còn (2) có lẽ, nên (3) hoặc, hay, hay là
害怕 hàipà
害怕 Sợ, sợ hãi, sợ sệt
黑板 hēibǎn
黑板 Bảng đen
后来 hòulái
后来 (1) về sau, sau này, sau đó (2) kế thừa, kế tiếp
护照 hùshào
护照 Hộ chiếu
huā
Hoa, bông hoa, cây hoa
huā
Dùng, tốn, tiêu
huà
(1) vẽ, hoạ (2) tranh, bức tranh
huài
(1) xấu, tồi, không tốt (2) hỏng, hư, thối (3) xấu, xấu xa
欢迎 huānyíng
欢迎 Chào đón, chào mừng, hoan nghênh
huán
Về, trở về, trả lại
环境 huánjìng
环境 (1) môi trường, cảnh vật xung quanh (2) hoàn cảnh, điều kiện
huàn
(1) đổi, trao đổi, hoán đổi (2) thay, đổi
黄河 Huánghé
黄河 Sông Hoàng Hà
回答 huídá
回答 Trả lời, đáp
会议 huìyì
会议 Hội nghị
或者 huòzhě
或者 (1) có lẽ, có thể, chắc là (2) hoặc, hoặc là
几乎 jīhū
几乎 Hầu như, cơ hồ, gần như
机会 jīhuì
机会 Cơ hội, dịp, thời cơ
(1) đỉnh điểm, cực điểm (2) cực, cao nhất (3) hết sức, cực độ, cực kỳ
记得 jìdé
记得 Nhớ, nhớ lại, nhớ được
季节 jìjié
季节 Tiết, thời kỳ, mùa
检查 jiǎnchá
检查 (1) kiểm tra, kiểm soát (2) tra cứu, điều tra
简单 jiǎndān
简单 Đơn giản, giản đơn
见面 jiànmiàn
见面 Gặp, gặp nhau, gặp mặt
健康 jiànkāng
健康 Khoẻ mạnh, tráng kiện
jiǎng
(1) nói, kể (2) giải thích, thuyết minh (3) bàn bạc, thương lượng
教(jiào) (1) dạy dỗ, giáo dục, chỉ bảo (2) tôn giáo, đạo
教(jiāo) Dạy
角(jiǎo) (1) sừng (2) góc, cạnh
角(jué) (1) vai, vai diễn, vai kịch (2) cạnh tranh, thi đấu
jiǎo
(1) chân, bàn chân (2) khuân vác, bốc xếp
jiē
(1) tiếp cận, tiếp xúc, gần (2) nối, ghép, liên tiếp (3) đón tiếp, nghênh đón (4) tiếp thu, tiếp nhận, nhận
街道 jiēdào
街道 (1) phố, phường (2) đường phố, khu phố
节目 jiémù
节目 Tiết mục, chương trình
节日 jiérì
节日 (1) ngày lễ, ngày hội (2) ngày tết
结婚 jiéhūn
结婚 Đám cưới, kết hôn, lấy nhau
结束 jiéshù
结束 Kết thúc, chấm dứt, hết
解决 jiějué
解决 (1) giải quyết, thu xếp, xử lý (2) tiêu diệt, thủ tiêu
jiè
(1) mượn, vay (2) cho mượn, cho vay (3) nhờ, cậy, mượn cớ
经常 jīngcháng
经常 (1) bình thường, hằng ngày (2) thường thường, thường xuyên
经过 jīngguò
经过 (1) kinh qua, trải qua, đi qua (2) quá trình, tiến trình
经理 jīnglǐ
经理 Quản lý, giám đốc
jiǔ
(1) lâu, lâu dài (2) bao lâu
jiù
(1) cũ, xưa (2) trước đây (3) cũ, đồ đã dùng qua
句子 jùzi
句子 Câu
决定 juédìng
决定 (1) quyết định, định đoạt (2) quyết định
可爱 kěài
可爱 Đáng yêu, dễ thương
(1) khát, khát nước (2) khát khao, ao ước
(1) khắc, chạm trổ (2) khắc, mười lắm phút (3) sâu sắc
客人 kèrén
客人 Khách, khách mời, lữ khách
空调 kōngtiáo
空调 Máy điều hoà nhiệt độ, máy điều hoà không khí
kǒu
(1) miệng, mồm (2) khẩu vị, vị giác, thị hiếu (3) cửa, cửa ra vào
Khóc, khóc lóc
裤子 kùzi
裤子 Cái quần
筷子 kuàizi
筷子 Đũa
lán
Màu xanh lam, xanh da trời
lǎo
(1) già (2) cũ, xưa, cổ (3) thường xuyên, luôn luôn
离开 líkāi
离开 Rời khỏi, tách khỏi
礼物 lǐwù
礼物 Lễ vật, quà tặng
历史 lìshǐ
历史 Lịch sử
liǎn
(1) mặt, khuôn mặt (2) bề mặt, phía mặt (3) vẻ mặt, nét mặt
练习 liànxí
练习 (1) luyện tập, ôn tập (2) tập, bài tập
liàng
Chiếc (chỉ xe cộ)
聊天 liáotiān
聊天 Tán gẫu, nói chuyện
了解 liǎojiě
了解 Hiểu rõ, biết rõ
邻居 línjū
邻居 Hàng xóm, láng giềng
留学 liúxué
留学 Du học, lưu học
lóu
(1) lầu, gác, nhà lầu (2) tầng (3) tiệm, quán, nhà
绿
绿 Màu xanh lá
Con ngựa
马上 mǎshàng
马上 Lập tức, tức khắc
满意 mǎnyì
满意 Thoả mãn, hài lòng, bằng lòng
帽子 màozi
帽子 Mũ, nón
(1) gạo (2) hạt (3) mét
面包 miànbāo
面包 Bánh mỳ
明白 míngbai
明白 (1) rõ ràng, dễ hiểu (2) biết, hiểu (3) công khai, nói thẳng
(1) cầm, cầm lấy (2) nắm lấy, nắm chắc (3) lấy, đem (giới từ)
奶奶 nǎinai
奶奶 Bà nội
nán
Phía nam, phương nam
难(nán) (1) khó, khó khăn (2) không hay
难(nàn) (1) tai nạn, tai hoạ (2) chất vấn, thẩm vấn
难过 nánguò
难过 (1) buồn bã, khó chịu (2) khó sống, chật vật
年级 niánjí
年级 Lớp
年轻 niánqīng
年轻 Tuổi trẻ, thanh niên
niǎo
Con chim
努力 nǔlì
努力 Cố gắng, nỗ lực, gắng sức
爬山 páshān
爬山 Leo núi
盘子 pánzi
盘子 Khay, dĩa, mâm
pàng
Béo, mập (thân thể người)
皮鞋 píxié
皮鞋 Giày da
啤酒 píjiǔ
啤酒 Bia
瓶子 píngzi
瓶子 Lọ, bình
其实 qíshí
其实 Kỳ thực, thực ra
其他 qítā
其他 Khác, cái khác
奇怪 qíguài
奇怪 (1) kỳ quái, quái lạ, kỳ lạ (2) ngoài dự kiến, khó hiểu
(1) cưỡi, đi (2) kỵ binh, người cưỡi ngựa
起飞 qǐfēi
起飞 Cất cánh
起来 qǐlái
起来 (1) ngồi dậy, đứng dậy (2) vùng dậy, nổi dậy (3) lên
清楚 qīngchǔ
清楚 (1) rõ ràng (2) hiểu rõ, nắm được
请假 qǐngjià
请假 Xin nghỉ, xin phép nghỉ
qiū
(1) mùa thu (2) năm (3) thời kỳ, lúc
裙子 qúnzi
裙子 Cái váy
然后 ránhòu
然后 Sau đó, tiếp đó
热情 rèqíng
热情 (1) nhiệt tình, nhiệt huyết (2) có nhiệt tình
认为 rènwéi
认为 Cho rằng, cho là
认真 rènshēn
认真 Nghiêm túc, chăm chỉ
容易 róngyì
容易 (1) dễ, dễ dàng (2) có thể, dễ
如果 rúguǒ
如果 Nếu như, nếu mà
sǎn
Ô
上网 shàngwǎng
上网 Lên mạng
生气 shēngqì
生气 (1) giận, tức giận (2) sức sống
声音 shēngyīn
声音 Âm thanh, tiếng động
世界 shìjiè
世界 (1) thế giới, trái đất (2) vũ trụ (3) thế giới (lĩnh vực, phạm vi)
shì
(1) thử, thí nghiệm (2) thi, kiểm tra
shòu
(1) gầy, còm (2) chật, hẹp (3) cằn cỗi, xấu
叔叔 shūshu
叔叔 Chú
舒服 shūfú
舒服 Thoải mái, dễ chịu
shù
Xây dựng, dựng nên
数学 shùxué
数学 Toán học
刷牙 shuāyá
刷牙 Đánh răng
shuāng
(1) đôi, hai (2) gấp đôi
水平 shuǐpíng
水平 Trình độ, mức độ
司机 sījī
司机 Tài xế
太阳 tàiyáng
太阳 (1) mặt trời, vầng thái dương (2) ánh sáng, ánh nắng
特别 tèbié
特别 (1) đặc biệt (2) vô cùng, rất (3) càng, đặc biệt, nhất là
téng
(1) đau, buốt, nhức (2) yêu thương, cưng
提高 tígāo
提高 Đề cao, nâng cao
体育 tǐyù
体育 Thể dục, thể thao
tián
(1) ngọt (2) say, ngon
tiáo
(1) mảnh, sợi (2) đường, đường kẻ (3) sợi, cái, con
同事 tóngshì
同事 Đồng nghiệp
同意 tóngyì
同意 Đồng ý, bằng lòng, tán thành
头发 tóufa
头发 Tóc
突然 tūrán
突然 Đột nhiên, bỗng nhiên, bất thình lình
图书馆 túshūguǎn
图书馆 Thư viện
tuǐ
Chân, cẳng, giò
完成 wánchéng
完成 Hoàn thành
wǎn
Bát, chén
wàn
(1) vạn, mười nghìn (2) muôn vàn, nhiều
忘记 wàngjì
忘记 Quên
为(wéi) (1) thành, trở thành (2) hành vi, hành động (3) là
为(wèi) (1) để, vì (mục đích) (2) với, đối với
为了 wèile
为了 Để, vì (mục đích)
wèi
(1) vị trí, chỗ, nới (2) địa vị, chức vị (3) vị (lượng từ chỉ người)
文化 wénhuà
文化 (1) văn hoá (2) văn hoá (trình độ)
西
西 Hướng tây
习惯 xíguān
习惯 Thói quen, tập quán
洗手间 xǐshǒujiān
洗手间 Nhà vệ sinh, wc
洗澡 xǐzǎo
洗澡 Tắm rửa
xià
Mùa hạ
xiān
(1) trước tiên (2) tổ tiên
相信 xiāngxìn
相信 Tin, tin tưởng
香蕉 xiāngjiāo
香蕉 Quả chuối
xiàng
(1) hướng (2) nhìn về, hướng về (3) nhằm, về
xiàng
(1) tượng, ảnh (2) giống
小心 xiǎoxīn
小心 Cẩn thận, chú ý, coi chừng
校长 xiàozhǎng
校长 Hiệu trưởng
新闻 xīnwén
新闻 Tin tức, tin thời sự
新鲜 xīnxiān
新鲜 (1) tươi, tốt (2) trong lành (3) mới
信用卡 xìnyòngkǎ
信用卡 Thẻ tín dụng
行李箱 xínglǐ xiāng
行李箱 Vali
熊猫 xióngmāo
熊猫 Gấu mèo, gấu trúc
需要 xūyào
需要 (1) yêu cầu, cần (2) sự đòi hỏi, yêu cầu (Need)
选择 xuǎnzé
选择 Tuyển chọn, lựa chọn
要求 yāoqiú
要求 (1) yêu cầu, đòi hỏi (2) nguyện vọng, yêu cầu (Request)
爷爷 yéye
爷爷 Ông nội
一般 yībān
一般 (1) giống nhau, như nhau (2) thông thường, phổ biến
一边 yībiān
一边 (1) một bên, một mặt (2) vừa (3) bên cạnh
一定 yīdìng
一定 (1) nhất định, tất nhiên (2) chắc chắn, cần phải
一共 yīgòng
一共 Tổng cộng, gồm, hết thảy
一会儿 yīhuìr
一会儿 (1) một chốc, một lát (2) lúc thì…lúc thì…
一样 yīyàng
一样 Như nhau, giống nhau
一直 yīzhí
一直 (1) thẳng, thẳng tuốt (2) luôn luôn, suốt
以前 yǐqián
以前 Trước đây, trước kia, ngày trước
音乐 yīnyuè
音乐 Âm nhạc
银行 yínháng
银行 Ngân hàng
饮料 yǐnliào
饮料 Đồ uống, thức uống
应该 yīnggāi
应该 Nên, cần phải
影响 yǐngxiǎng
影响 Ảnh hưởng
yòng
(1) dùng, sử dụng (2) nhu cầu, cần (3) dùng, uống, ăn
游戏 yóuxì
游戏 (1) trò chơi (2) chơi đùa, vui chơi
有名 yǒumíng
有名 Có tiếng, nổi tiếng
yòu
(1) lại, vừa…lại (2) còn, thêm, cộng (3) vừa…vừa…
遇到 yùdào
遇到 Gặp phải
yuán
(1) đầu tiên, thứ nhất, bắt đầu (2) chủ yếu, căn bản (3) đồng, tệ
愿意 yuànyì
愿意 (1) vui lòng, bằng lòng (2) hi vọng, mong muốn
月亮 yuèliang
月亮 Trăng, mặt trăng
yuè
(1) vượt qua, nhảy qua (2) càng…càng…
zhàn
(1) đứng (2) trạm, ga
zhāng
(1) mở ra, giương, căng (2) trang (lượng từ) (3) bày ra, trưng bày
zhǎng
Trưởng thành, tăng thêm, lớn lên (động từ)
着急 zháojí
着急 Sốt ruột, lo lắng, cuống cuồng
照顾 zhàogù
照顾 (1) chăm sóc, săn sóc (2) chiếu cố (3) xem xét, chú ý
照片 zhàopiàn
照片 Tấm ảnh, bức hình
照相机 zhàoxiàngjī
照相机 Máy ảnh
只 (zhī) Cái, chiếc, con (lượng từ)
只 (zhǐ) Chỉ, chỉ có (phó từ)
只有。。。才。。。 zhǐyǒu。。。cái。。。
只有。。。才。。。 Chỉ có…mới…
中间 zhōngjiān
中间 (1) ở giữa, bên trong (2) giữa, chính giữa, trung tâm
中文 zhōngwén
中文 Tiếng Trung
终于 zhōngyú
终于 Cuối cùng
zhǒng
Loại (lượng từ)
重要 zhòngyào
重要 Trọng yếu, quan trọng
周末 zhōumò
周末 Cuối tuần
主要 zhǔyào
主要 Chính, chủ yếu
注意 zhùyì
注意 Chú ý
自己 zìjǐ
自己 (1) tự mình, bản thân (2) mình, nhà
自行车 zìxíngchē
自行车 Xe đạp
总是 zǒngshì
总是 Luôn luôn, lúc nào cũng
zuǐ
(1) miệng, mồm (2) nói, nói chuyện
最后 zuìhòu
最后 Cuối cùng, sau cùng
最近 zuìjìn
最近 Gần đây, mới đây
作业 zuòyè
作业 (1) bài tập (2) tác nghiệp, làm việc
Created by: buimlinh129
 

 



Voices

Use these flashcards to help memorize information. Look at the large card and try to recall what is on the other side. Then click the card to flip it. If you knew the answer, click the green Know box. Otherwise, click the red Don't know box.

When you've placed seven or more cards in the Don't know box, click "retry" to try those cards again.

If you've accidentally put the card in the wrong box, just click on the card to take it out of the box.

You can also use your keyboard to move the cards as follows:

If you are logged in to your account, this website will remember which cards you know and don't know so that they are in the same box the next time you log in.

When you need a break, try one of the other activities listed below the flashcards like Matching, Snowman, or Hungry Bug. Although it may feel like you're playing a game, your brain is still making more connections with the information to help you out.

To see how well you know the information, try the Quiz or Test activity.

Pass complete!
"Know" box contains:
Time elapsed:
Retries:
restart all cards