click below
click below
Normal Size Small Size show me how
HSK3 (từ vựng)
| Question | Answer |
|---|---|
| 阿姨 | āyí |
| 阿姨 | Dì, cô, bác gái |
| 啊(ā) | A, chà |
| 啊(ǎ) | Ủa, hả |
| 啊(a) | (1) quá, thật là (2) nhỉ, nhé, đấy (3) hả, chứ |
| 啊(à) | Ừ, ồ, ờ |
| 矮 | ǎi |
| 矮 | Lùn, thấp |
| 爱好 | àihào |
| 爱好 | (1) ham, hiếu, thích (2) ưa thích, ưa chuộng |
| 安静 | ānjìng |
| 安静 | (1) yên lặng, yên tĩnh (2) yên ổn, bình thản, yên bình |
| 把 | bǎ |
| 把 | (1) cầm, nắm (2) đem, lấy (3) con, cây, chiếc |
| 班 | bān |
| 班 | (1) lớp (2) ca, buổi làm, tuyến (3) tốp, nhóm, đám |
| 搬 | bān |
| 搬 | (1) dọn, dời (2) chuyển, mang đi, dời chỗ |
| 办法 | bànfǎ |
| 办法 | Biện pháp, phương pháp, cách làm |
| 办公室 | bàngōngshì |
| 办公室 | Văn phòng |
| 半 | bàn |
| 半 | (1) một nửa, rưỡi (2) giữa, trung gian (3) chút, rất ít |
| 帮忙 | bāngmáng |
| 帮忙 | Giúp đỡ |
| 包 | bāo |
| 包 | (1) ôm, bao vây, bao bọc (2) báo, gói, quấn (3) cái túi, gói, bọc |
| 饱 | bǎo |
| 饱 | (1) no (2) đầy đủ, sung túc (3) mẩy, chắc |
| 北方 | běifāng |
| 北方 | Phương Bắc |
| 被 | bèi |
| 被 | (1) mền, chăn (2) gặp, gặp phải, bị (3) bị, được |
| 鼻子 | bízi |
| 鼻子 | Cái mũi |
| 比较 | bǐjiào |
| 比较 | (1) so sánh (2) tương đối, khá (3) so với, hơn |
| 比赛 | bǐsài |
| 比赛 | Thi đấu, đấu |
| 笔记本 | bǐjìběn |
| 笔记本 | (1) sổ tay (2) laptop |
| 必须 | bìxū |
| 必须 | Phải, nhất định phải |
| 变化 | biànhuà |
| 变化 | Biến hoá, biến đổi, thay đổi |
| 别人 | biérén |
| 别人 | Người khác, người ta |
| 冰箱 | bīngxiāng |
| 冰箱 | Tủ lạnh |
| 不但而且 | búdànérqiě |
| 不但而且 | Không những mà còn |
| 菜单 | càidān |
| 菜单 | Thực đơn |
| 参加 | cānjiā |
| 参加 | Tham gia, gia nhập, tham dự |
| 草 | cǎo |
| 草 | (1) cỏ (2) bản nháp, bản thảo |
| 层 | céng |
| 层 | (1) tầng, lớp (2) cấp, lượt, chặng (3) lớp, lần |
| 差(chà) | (1) sai, sai sót (2) thiếu, kém (3) dở, kém, tồi |
| 差(chā) | Khác nhau, sai biệt, khác biệt |
| 差(chāi) | Sai đi, phải đi |
| 超市 | chāoshì |
| 超市 | Siêu thị |
| 衬衫 | chènshān |
| 衬衫 | Áo sơ mi |
| 成绩 | chéngjì |
| 成绩 | Thành tích, thành tựu |
| 城市 | chéngshì |
| 城市 | Thành thị, đô thị, thành phố |
| 迟到 | chídào |
| 迟到 | Muộn, đến trễ, đến muộn |
| 除了 | chúle |
| 除了 | Ngoài ra, trừ ra |
| 船 | chuán |
| 船 | Thyền, đò, tàu |
| 春 | chūn |
| 春 | (1) mùa xuân (2) sức sống |
| 词典 | cídiǎn |
| 词典 | Từ điển |
| 聪明 | cōngmíng |
| 聪明 | Thông minh, khôn ngoan |
| 打扫 | dǎsǎo |
| 打扫 | Quét dọn, thu dọn, dọn dẹp |
| 打算 | dǎsuàn |
| 打算 | Dự định, tính toán, lo liệu |
| 带 | dài |
| 带 | (1) mang theo, đem theo (2) khu vực, vùng miền (3) dây, thắt lưng, đai |
| 担心 | dānxīn |
| 担心 | Lo lắng, lo nghĩ, không yên tâm |
| 蛋糕 | dàngāo |
| 蛋糕 | Bánh ngọt, bánh gato |
| 当然 | dāngrán |
| 当然 | (1) đương nhiên, dĩ nhiên (2) phải thế, tất nhiên |
| 地 (de) | Một cách (trợ từ) |
| 灯 | dēng |
| 灯 | Đèn, đăng |
| 地方 | dìfāng |
| 地方 | (1) địa phương (2) chỗ, nơi, vùng, miền (3) bộ phận, chỗ, phần |
| 地铁 | dìtiě |
| 地铁 | Tàu điện ngầm |
| 地图 | dìtú |
| 地图 | Bản đồ |
| 电梯 | diàntī |
| 电梯 | Thang máy, cầu thang điện |
| 电子邮件 | diànzǐ yóujiàn |
| 电子邮件 | Email, thư điện tử |
| 东 | dōng |
| 东 | (1) hướng đông (2) chủ nhà, chủ, người chủ |
| 冬 | dōng |
| 冬 | Mùa đông |
| 动物 | dòngwù |
| 动物 | Động vật, loài vật, thú vật |
| 短 | duǎn |
| 短 | (1) đoản, ngắn (2) thiết, khiếm khuyết (3) khuyết điểm |
| 段 | duàn |
| 段 | (1) đoạn, quãng, khúc (2) khoảng, quãng |
| 锻炼 | duànliàn |
| 锻炼 | Rèn luyện, tập luyện |
| 多么 | duōme |
| 多么 | (1) thật, biết bao (2) bao nhiêu, bao xa |
| 饿 | è |
| 饿 | Đói, đói bụng |
| 耳朵 | ěrduo |
| 耳朵 | Lỗ tai |
| 发 | fā |
| 发 | (1) phát, giao, gửi đi (2) nảy sinh, phát ra, sinh ra (3) phát triển, mở rộng |
| 发烧 | fāshāo |
| 发烧 | Sốt, phát sốt |
| 发现 | fāxiàn |
| 发现 | (1) phát hiện, tìm ra (2) phát giác, cảm thấy |
| 方便 | fāngbiàn |
| 方便 | Thuận tiện, thuận lợi |
| 放 | fàng |
| 放 | (1) đặt, để (2) ngừng, nghỉ, tan (3) mở rộng, phóng, nới |
| 放心 | fàngxīn |
| 放心 | Yên tâm, yên lòng |
| 分 | fēn |
| 分 | (1) chia, phân (2) phân, phân rõ, phân biệt (3) chi nhánh, bộ phận |
| 附近 | fùjìn |
| 附近 | Phụ cận, lân cận, gần |
| 复习 | fùxí |
| 复习 | Ôn tập |
| 干净 | gānjìng |
| 干净 | (1) sạch, sạch sẽ (2) hết sạch, sạch sành sanh |
| 感冒 | gǎnmào |
| 感冒 | Cảm mạo, cảm cúm |
| 感兴趣 | gǎn xìngqù |
| 感兴趣 | Quan tâm, có hứng thú |
| 刚才 | gāngcái |
| 刚才 | Vừa, vừa mới, ban nãy |
| 个子 | gèzi |
| 个子 | Vóc dáng, thân hình, dáng người |
| 根据 | gēnjù |
| 根据 | (1) căn cứ, dựa vào (2) chứng cứ, căn cứ |
| 跟 | gēn |
| 跟 | (1) cùng, với (2) theo, đi theo (3) gót, gót chân |
| 更(gèng) | (1) càng, thêm, hơn nữa (2) lại |
| 更(gēng) | (1) thay đổi, biến đổi (2) canh |
| 公斤 | gōngjīn |
| 公斤 | Kg |
| 公园 | gōngyuán |
| 公园 | Công viên |
| 故事 | gùshi |
| 故事 | Chuyện, câu chuyện |
| 刮风 | guāfēng |
| 刮风 | Gió, nổi gió |
| 关 | guān |
| 关 | (1) đóng, đóng lại, khép (2) giam, giam giữ, nhốt (3) liên quan, quan hệ |
| 关系 | guānxì |
| 关系 | (1) liên quan, quan hệ (2) nguyên nhân, điều kiện |
| 关心 | guānxīn |
| 关心 | Quan tâm, lo lắng, chú ý |
| 关于 | guānyú |
| 关于 | Về |
| 国家 | guójiā |
| 国家 | (1) nhà nước, quốc gia (2) đất nước, lãnh thổ |
| 过 | guò |
| 过 | Qua, đi qua, đi thăm (động từ) |
| 过去 | guòqù |
| 过去 | (1) trước đây, quá khứ (2) qua, đi qua |
| 还是 | háishì |
| 还是 | (1) còn, vẫn còn (2) có lẽ, nên (3) hoặc, hay, hay là |
| 害怕 | hàipà |
| 害怕 | Sợ, sợ hãi, sợ sệt |
| 黑板 | hēibǎn |
| 黑板 | Bảng đen |
| 后来 | hòulái |
| 后来 | (1) về sau, sau này, sau đó (2) kế thừa, kế tiếp |
| 护照 | hùshào |
| 护照 | Hộ chiếu |
| 花 | huā |
| 花 | Hoa, bông hoa, cây hoa |
| 花 | huā |
| 花 | Dùng, tốn, tiêu |
| 画 | huà |
| 画 | (1) vẽ, hoạ (2) tranh, bức tranh |
| 坏 | huài |
| 坏 | (1) xấu, tồi, không tốt (2) hỏng, hư, thối (3) xấu, xấu xa |
| 欢迎 | huānyíng |
| 欢迎 | Chào đón, chào mừng, hoan nghênh |
| 还 | huán |
| 还 | Về, trở về, trả lại |
| 环境 | huánjìng |
| 环境 | (1) môi trường, cảnh vật xung quanh (2) hoàn cảnh, điều kiện |
| 换 | huàn |
| 换 | (1) đổi, trao đổi, hoán đổi (2) thay, đổi |
| 黄河 | Huánghé |
| 黄河 | Sông Hoàng Hà |
| 回答 | huídá |
| 回答 | Trả lời, đáp |
| 会议 | huìyì |
| 会议 | Hội nghị |
| 或者 | huòzhě |
| 或者 | (1) có lẽ, có thể, chắc là (2) hoặc, hoặc là |
| 几乎 | jīhū |
| 几乎 | Hầu như, cơ hồ, gần như |
| 机会 | jīhuì |
| 机会 | Cơ hội, dịp, thời cơ |
| 极 | jí |
| 极 | (1) đỉnh điểm, cực điểm (2) cực, cao nhất (3) hết sức, cực độ, cực kỳ |
| 记得 | jìdé |
| 记得 | Nhớ, nhớ lại, nhớ được |
| 季节 | jìjié |
| 季节 | Tiết, thời kỳ, mùa |
| 检查 | jiǎnchá |
| 检查 | (1) kiểm tra, kiểm soát (2) tra cứu, điều tra |
| 简单 | jiǎndān |
| 简单 | Đơn giản, giản đơn |
| 见面 | jiànmiàn |
| 见面 | Gặp, gặp nhau, gặp mặt |
| 健康 | jiànkāng |
| 健康 | Khoẻ mạnh, tráng kiện |
| 讲 | jiǎng |
| 讲 | (1) nói, kể (2) giải thích, thuyết minh (3) bàn bạc, thương lượng |
| 教(jiào) | (1) dạy dỗ, giáo dục, chỉ bảo (2) tôn giáo, đạo |
| 教(jiāo) | Dạy |
| 角(jiǎo) | (1) sừng (2) góc, cạnh |
| 角(jué) | (1) vai, vai diễn, vai kịch (2) cạnh tranh, thi đấu |
| 脚 | jiǎo |
| 脚 | (1) chân, bàn chân (2) khuân vác, bốc xếp |
| 接 | jiē |
| 接 | (1) tiếp cận, tiếp xúc, gần (2) nối, ghép, liên tiếp (3) đón tiếp, nghênh đón (4) tiếp thu, tiếp nhận, nhận |
| 街道 | jiēdào |
| 街道 | (1) phố, phường (2) đường phố, khu phố |
| 节目 | jiémù |
| 节目 | Tiết mục, chương trình |
| 节日 | jiérì |
| 节日 | (1) ngày lễ, ngày hội (2) ngày tết |
| 结婚 | jiéhūn |
| 结婚 | Đám cưới, kết hôn, lấy nhau |
| 结束 | jiéshù |
| 结束 | Kết thúc, chấm dứt, hết |
| 解决 | jiějué |
| 解决 | (1) giải quyết, thu xếp, xử lý (2) tiêu diệt, thủ tiêu |
| 借 | jiè |
| 借 | (1) mượn, vay (2) cho mượn, cho vay (3) nhờ, cậy, mượn cớ |
| 经常 | jīngcháng |
| 经常 | (1) bình thường, hằng ngày (2) thường thường, thường xuyên |
| 经过 | jīngguò |
| 经过 | (1) kinh qua, trải qua, đi qua (2) quá trình, tiến trình |
| 经理 | jīnglǐ |
| 经理 | Quản lý, giám đốc |
| 久 | jiǔ |
| 久 | (1) lâu, lâu dài (2) bao lâu |
| 旧 | jiù |
| 旧 | (1) cũ, xưa (2) trước đây (3) cũ, đồ đã dùng qua |
| 句子 | jùzi |
| 句子 | Câu |
| 决定 | juédìng |
| 决定 | (1) quyết định, định đoạt (2) quyết định |
| 可爱 | kěài |
| 可爱 | Đáng yêu, dễ thương |
| 渴 | kě |
| 渴 | (1) khát, khát nước (2) khát khao, ao ước |
| 刻 | kè |
| 刻 | (1) khắc, chạm trổ (2) khắc, mười lắm phút (3) sâu sắc |
| 客人 | kèrén |
| 客人 | Khách, khách mời, lữ khách |
| 空调 | kōngtiáo |
| 空调 | Máy điều hoà nhiệt độ, máy điều hoà không khí |
| 口 | kǒu |
| 口 | (1) miệng, mồm (2) khẩu vị, vị giác, thị hiếu (3) cửa, cửa ra vào |
| 哭 | kū |
| 哭 | Khóc, khóc lóc |
| 裤子 | kùzi |
| 裤子 | Cái quần |
| 筷子 | kuàizi |
| 筷子 | Đũa |
| 蓝 | lán |
| 蓝 | Màu xanh lam, xanh da trời |
| 老 | lǎo |
| 老 | (1) già (2) cũ, xưa, cổ (3) thường xuyên, luôn luôn |
| 离开 | líkāi |
| 离开 | Rời khỏi, tách khỏi |
| 礼物 | lǐwù |
| 礼物 | Lễ vật, quà tặng |
| 历史 | lìshǐ |
| 历史 | Lịch sử |
| 脸 | liǎn |
| 脸 | (1) mặt, khuôn mặt (2) bề mặt, phía mặt (3) vẻ mặt, nét mặt |
| 练习 | liànxí |
| 练习 | (1) luyện tập, ôn tập (2) tập, bài tập |
| 辆 | liàng |
| 辆 | Chiếc (chỉ xe cộ) |
| 聊天 | liáotiān |
| 聊天 | Tán gẫu, nói chuyện |
| 了解 | liǎojiě |
| 了解 | Hiểu rõ, biết rõ |
| 邻居 | línjū |
| 邻居 | Hàng xóm, láng giềng |
| 留学 | liúxué |
| 留学 | Du học, lưu học |
| 楼 | lóu |
| 楼 | (1) lầu, gác, nhà lầu (2) tầng (3) tiệm, quán, nhà |
| 绿 | lǜ |
| 绿 | Màu xanh lá |
| 马 | mǎ |
| 马 | Con ngựa |
| 马上 | mǎshàng |
| 马上 | Lập tức, tức khắc |
| 满意 | mǎnyì |
| 满意 | Thoả mãn, hài lòng, bằng lòng |
| 帽子 | màozi |
| 帽子 | Mũ, nón |
| 米 | mǐ |
| 米 | (1) gạo (2) hạt (3) mét |
| 面包 | miànbāo |
| 面包 | Bánh mỳ |
| 明白 | míngbai |
| 明白 | (1) rõ ràng, dễ hiểu (2) biết, hiểu (3) công khai, nói thẳng |
| 拿 | ná |
| 拿 | (1) cầm, cầm lấy (2) nắm lấy, nắm chắc (3) lấy, đem (giới từ) |
| 奶奶 | nǎinai |
| 奶奶 | Bà nội |
| 南 | nán |
| 南 | Phía nam, phương nam |
| 难(nán) | (1) khó, khó khăn (2) không hay |
| 难(nàn) | (1) tai nạn, tai hoạ (2) chất vấn, thẩm vấn |
| 难过 | nánguò |
| 难过 | (1) buồn bã, khó chịu (2) khó sống, chật vật |
| 年级 | niánjí |
| 年级 | Lớp |
| 年轻 | niánqīng |
| 年轻 | Tuổi trẻ, thanh niên |
| 鸟 | niǎo |
| 鸟 | Con chim |
| 努力 | nǔlì |
| 努力 | Cố gắng, nỗ lực, gắng sức |
| 爬山 | páshān |
| 爬山 | Leo núi |
| 盘子 | pánzi |
| 盘子 | Khay, dĩa, mâm |
| 胖 | pàng |
| 胖 | Béo, mập (thân thể người) |
| 皮鞋 | píxié |
| 皮鞋 | Giày da |
| 啤酒 | píjiǔ |
| 啤酒 | Bia |
| 瓶子 | píngzi |
| 瓶子 | Lọ, bình |
| 其实 | qíshí |
| 其实 | Kỳ thực, thực ra |
| 其他 | qítā |
| 其他 | Khác, cái khác |
| 奇怪 | qíguài |
| 奇怪 | (1) kỳ quái, quái lạ, kỳ lạ (2) ngoài dự kiến, khó hiểu |
| 骑 | qí |
| 骑 | (1) cưỡi, đi (2) kỵ binh, người cưỡi ngựa |
| 起飞 | qǐfēi |
| 起飞 | Cất cánh |
| 起来 | qǐlái |
| 起来 | (1) ngồi dậy, đứng dậy (2) vùng dậy, nổi dậy (3) lên |
| 清楚 | qīngchǔ |
| 清楚 | (1) rõ ràng (2) hiểu rõ, nắm được |
| 请假 | qǐngjià |
| 请假 | Xin nghỉ, xin phép nghỉ |
| 秋 | qiū |
| 秋 | (1) mùa thu (2) năm (3) thời kỳ, lúc |
| 裙子 | qúnzi |
| 裙子 | Cái váy |
| 然后 | ránhòu |
| 然后 | Sau đó, tiếp đó |
| 热情 | rèqíng |
| 热情 | (1) nhiệt tình, nhiệt huyết (2) có nhiệt tình |
| 认为 | rènwéi |
| 认为 | Cho rằng, cho là |
| 认真 | rènshēn |
| 认真 | Nghiêm túc, chăm chỉ |
| 容易 | róngyì |
| 容易 | (1) dễ, dễ dàng (2) có thể, dễ |
| 如果 | rúguǒ |
| 如果 | Nếu như, nếu mà |
| 伞 | sǎn |
| 伞 | Ô |
| 上网 | shàngwǎng |
| 上网 | Lên mạng |
| 生气 | shēngqì |
| 生气 | (1) giận, tức giận (2) sức sống |
| 声音 | shēngyīn |
| 声音 | Âm thanh, tiếng động |
| 世界 | shìjiè |
| 世界 | (1) thế giới, trái đất (2) vũ trụ (3) thế giới (lĩnh vực, phạm vi) |
| 试 | shì |
| 试 | (1) thử, thí nghiệm (2) thi, kiểm tra |
| 瘦 | shòu |
| 瘦 | (1) gầy, còm (2) chật, hẹp (3) cằn cỗi, xấu |
| 叔叔 | shūshu |
| 叔叔 | Chú |
| 舒服 | shūfú |
| 舒服 | Thoải mái, dễ chịu |
| 树 | shù |
| 树 | Xây dựng, dựng nên |
| 数学 | shùxué |
| 数学 | Toán học |
| 刷牙 | shuāyá |
| 刷牙 | Đánh răng |
| 双 | shuāng |
| 双 | (1) đôi, hai (2) gấp đôi |
| 水平 | shuǐpíng |
| 水平 | Trình độ, mức độ |
| 司机 | sījī |
| 司机 | Tài xế |
| 太阳 | tàiyáng |
| 太阳 | (1) mặt trời, vầng thái dương (2) ánh sáng, ánh nắng |
| 特别 | tèbié |
| 特别 | (1) đặc biệt (2) vô cùng, rất (3) càng, đặc biệt, nhất là |
| 疼 | téng |
| 疼 | (1) đau, buốt, nhức (2) yêu thương, cưng |
| 提高 | tígāo |
| 提高 | Đề cao, nâng cao |
| 体育 | tǐyù |
| 体育 | Thể dục, thể thao |
| 甜 | tián |
| 甜 | (1) ngọt (2) say, ngon |
| 条 | tiáo |
| 条 | (1) mảnh, sợi (2) đường, đường kẻ (3) sợi, cái, con |
| 同事 | tóngshì |
| 同事 | Đồng nghiệp |
| 同意 | tóngyì |
| 同意 | Đồng ý, bằng lòng, tán thành |
| 头发 | tóufa |
| 头发 | Tóc |
| 突然 | tūrán |
| 突然 | Đột nhiên, bỗng nhiên, bất thình lình |
| 图书馆 | túshūguǎn |
| 图书馆 | Thư viện |
| 腿 | tuǐ |
| 腿 | Chân, cẳng, giò |
| 完成 | wánchéng |
| 完成 | Hoàn thành |
| 碗 | wǎn |
| 碗 | Bát, chén |
| 万 | wàn |
| 万 | (1) vạn, mười nghìn (2) muôn vàn, nhiều |
| 忘记 | wàngjì |
| 忘记 | Quên |
| 为(wéi) | (1) thành, trở thành (2) hành vi, hành động (3) là |
| 为(wèi) | (1) để, vì (mục đích) (2) với, đối với |
| 为了 | wèile |
| 为了 | Để, vì (mục đích) |
| 位 | wèi |
| 位 | (1) vị trí, chỗ, nới (2) địa vị, chức vị (3) vị (lượng từ chỉ người) |
| 文化 | wénhuà |
| 文化 | (1) văn hoá (2) văn hoá (trình độ) |
| 西 | xī |
| 西 | Hướng tây |
| 习惯 | xíguān |
| 习惯 | Thói quen, tập quán |
| 洗手间 | xǐshǒujiān |
| 洗手间 | Nhà vệ sinh, wc |
| 洗澡 | xǐzǎo |
| 洗澡 | Tắm rửa |
| 夏 | xià |
| 夏 | Mùa hạ |
| 先 | xiān |
| 先 | (1) trước tiên (2) tổ tiên |
| 相信 | xiāngxìn |
| 相信 | Tin, tin tưởng |
| 香蕉 | xiāngjiāo |
| 香蕉 | Quả chuối |
| 向 | xiàng |
| 向 | (1) hướng (2) nhìn về, hướng về (3) nhằm, về |
| 像 | xiàng |
| 像 | (1) tượng, ảnh (2) giống |
| 小心 | xiǎoxīn |
| 小心 | Cẩn thận, chú ý, coi chừng |
| 校长 | xiàozhǎng |
| 校长 | Hiệu trưởng |
| 新闻 | xīnwén |
| 新闻 | Tin tức, tin thời sự |
| 新鲜 | xīnxiān |
| 新鲜 | (1) tươi, tốt (2) trong lành (3) mới |
| 信用卡 | xìnyòngkǎ |
| 信用卡 | Thẻ tín dụng |
| 行李箱 | xínglǐ xiāng |
| 行李箱 | Vali |
| 熊猫 | xióngmāo |
| 熊猫 | Gấu mèo, gấu trúc |
| 需要 | xūyào |
| 需要 | (1) yêu cầu, cần (2) sự đòi hỏi, yêu cầu (Need) |
| 选择 | xuǎnzé |
| 选择 | Tuyển chọn, lựa chọn |
| 要求 | yāoqiú |
| 要求 | (1) yêu cầu, đòi hỏi (2) nguyện vọng, yêu cầu (Request) |
| 爷爷 | yéye |
| 爷爷 | Ông nội |
| 一般 | yībān |
| 一般 | (1) giống nhau, như nhau (2) thông thường, phổ biến |
| 一边 | yībiān |
| 一边 | (1) một bên, một mặt (2) vừa (3) bên cạnh |
| 一定 | yīdìng |
| 一定 | (1) nhất định, tất nhiên (2) chắc chắn, cần phải |
| 一共 | yīgòng |
| 一共 | Tổng cộng, gồm, hết thảy |
| 一会儿 | yīhuìr |
| 一会儿 | (1) một chốc, một lát (2) lúc thì…lúc thì… |
| 一样 | yīyàng |
| 一样 | Như nhau, giống nhau |
| 一直 | yīzhí |
| 一直 | (1) thẳng, thẳng tuốt (2) luôn luôn, suốt |
| 以前 | yǐqián |
| 以前 | Trước đây, trước kia, ngày trước |
| 音乐 | yīnyuè |
| 音乐 | Âm nhạc |
| 银行 | yínháng |
| 银行 | Ngân hàng |
| 饮料 | yǐnliào |
| 饮料 | Đồ uống, thức uống |
| 应该 | yīnggāi |
| 应该 | Nên, cần phải |
| 影响 | yǐngxiǎng |
| 影响 | Ảnh hưởng |
| 用 | yòng |
| 用 | (1) dùng, sử dụng (2) nhu cầu, cần (3) dùng, uống, ăn |
| 游戏 | yóuxì |
| 游戏 | (1) trò chơi (2) chơi đùa, vui chơi |
| 有名 | yǒumíng |
| 有名 | Có tiếng, nổi tiếng |
| 又 | yòu |
| 又 | (1) lại, vừa…lại (2) còn, thêm, cộng (3) vừa…vừa… |
| 遇到 | yùdào |
| 遇到 | Gặp phải |
| 元 | yuán |
| 元 | (1) đầu tiên, thứ nhất, bắt đầu (2) chủ yếu, căn bản (3) đồng, tệ |
| 愿意 | yuànyì |
| 愿意 | (1) vui lòng, bằng lòng (2) hi vọng, mong muốn |
| 月亮 | yuèliang |
| 月亮 | Trăng, mặt trăng |
| 越 | yuè |
| 越 | (1) vượt qua, nhảy qua (2) càng…càng… |
| 站 | zhàn |
| 站 | (1) đứng (2) trạm, ga |
| 张 | zhāng |
| 张 | (1) mở ra, giương, căng (2) trang (lượng từ) (3) bày ra, trưng bày |
| 长 | zhǎng |
| 长 | Trưởng thành, tăng thêm, lớn lên (động từ) |
| 着急 | zháojí |
| 着急 | Sốt ruột, lo lắng, cuống cuồng |
| 照顾 | zhàogù |
| 照顾 | (1) chăm sóc, săn sóc (2) chiếu cố (3) xem xét, chú ý |
| 照片 | zhàopiàn |
| 照片 | Tấm ảnh, bức hình |
| 照相机 | zhàoxiàngjī |
| 照相机 | Máy ảnh |
| 只 (zhī) | Cái, chiếc, con (lượng từ) |
| 只 (zhǐ) | Chỉ, chỉ có (phó từ) |
| 只有。。。才。。。 | zhǐyǒu。。。cái。。。 |
| 只有。。。才。。。 | Chỉ có…mới… |
| 中间 | zhōngjiān |
| 中间 | (1) ở giữa, bên trong (2) giữa, chính giữa, trung tâm |
| 中文 | zhōngwén |
| 中文 | Tiếng Trung |
| 终于 | zhōngyú |
| 终于 | Cuối cùng |
| 钟 | zhǒng |
| 钟 | Loại (lượng từ) |
| 重要 | zhòngyào |
| 重要 | Trọng yếu, quan trọng |
| 周末 | zhōumò |
| 周末 | Cuối tuần |
| 主要 | zhǔyào |
| 主要 | Chính, chủ yếu |
| 注意 | zhùyì |
| 注意 | Chú ý |
| 自己 | zìjǐ |
| 自己 | (1) tự mình, bản thân (2) mình, nhà |
| 自行车 | zìxíngchē |
| 自行车 | Xe đạp |
| 总是 | zǒngshì |
| 总是 | Luôn luôn, lúc nào cũng |
| 嘴 | zuǐ |
| 嘴 | (1) miệng, mồm (2) nói, nói chuyện |
| 最后 | zuìhòu |
| 最后 | Cuối cùng, sau cùng |
| 最近 | zuìjìn |
| 最近 | Gần đây, mới đây |
| 作业 | zuòyè |
| 作业 | (1) bài tập (2) tác nghiệp, làm việc |