click below
click below
Normal Size Small Size show me how
HSK 1 (từ vựng)
| Question | Answer |
|---|---|
| 爱 | (1) Yêu, yêu mến, ưa thích (2) Hay, thường hay |
| 爱 | ài |
| 爸爸 | Ba, bố |
| 爸爸 | Bàba |
| 杯子 | Cốc, chén, ly |
| 杯子 | Bēizi |
| 北京 | Bắc Kinh |
| 北京 | Běijīng |
| 本 | (1) tập, vở, sổ, quyển (2) cội nguồn, căn nguyên, nguồn gốc |
| 本 | běn |
| 不 | Không, bất, phi, vô |
| 不 | bù |
| 不客气 | Đừng khách sáo |
| 不客气 | bú kèqì |
| 菜 | (1) rau (2) món ăn, đồ ăn |
| 菜 | cài |
| 茶 | Trà, chè |
| 茶 | chá |
| 吃 | Ăn, ăn uống |
| 吃 | chī |
| 出租车 | Taxi |
| 出租车 | chūzūchē |
| 打电话 | Gọi điện thoại |
| 打电话 | dǎ diànhuà |
| 大 | (1) to, lớn, rộng (2) rất, lắm (3) lớn, đầu |
| 大 | dà |
| 的 (de) | (1) của (trợ từ, dùng sau định ngữ) (2) (đặt sau vị ngữ động từ, dùng nhấn mạnh thời gian, địa điểm, phương hướng) (3) (dùng chỉ người, vật, tình hình nào đó) |
| 的 (dí) | Chân thực, đích thực, quả thực |
| 点 | (1) giờ (2) chấm, điểm (3) ít, tí, chút (4) chỉ định, chọn |
| 点 | diǎn |
| 电脑 | Máy vi tính |
| 电脑 | diànnǎo |
| 电视 | (1) tivi (2) truyền hình |
| 电视 | diànshì |
| 电影 | Điện ảnh, phim |
| 电影 | diànyǐng |
| 东西 | Đồ, đồ vật, đồ đạc |
| 东西 | dōngxī |
| 都 | (1) đều (2) do, vì, cũng vì (3) thủ đô, đô thị, thành phố |
| 都 | dōu |
| 读 | (1) đọc, xem (2) đi học, đến trường |
| 读 | dú |
| 对不起 | Xin lỗi |
| 对不起 | duìbùqǐ |
| 多 | (1) nhiều (2) hơn, ngoài (3) bao nhiêu |
| 多 | duō |
| 多少 | Bao nhiêu, mấy |
| 多少 | duōshǎo |
| 儿子 | Con trai |
| 儿子 | érzi |
| 饭店 | (1) khách sạn (2) quán cơm |
| 饭店 | fàndiàn |
| 飞机 | Máy bay, phi cơ |
| 飞机 | fēijī |
| 分钟 | Phút |
| 分钟 | fēnzhōng |
| 高兴 | Vui vẻ, vui mừng, cao hứng |
| 高兴 | gāoxìng |
| 个 | (1) cái, con, quả (2) đơn độc, cá, riêng lẻ |
| 个 | gè |
| 工作 | (1) làm việc (2) việc làm, công việc (3) nhiệm vụ, công tác |
| 工作 | gōngzuò |
| 狗 | Chó, con chó |
| 狗 | gǒu |
| 汉语 | Tiếng Hán |
| 汉语 | Hànyǔ |
| 好 (hǎo) | (1) tốt, lành, hay (2) lắm, quá, rất (3) được, xong |
| 好 (hào) | Thích, ham, hiếu |
| 号 (háo) | (1) kêu, gào, thét (2) khóc to, gào khóc |
| 号 (hào) | (1) hiệu, tên gọi (2) số, ngày (3) tín hiệu, dấu hiệu |
| 喝 | Uống, húp |
| 喝 | hē |
| 和 | (1) và, với, cùng (2) hoà, hoà bình, hoà nhã (3) hoà thuận, hài hoà |
| 和 | hé |
| 很 | Rất, lắm, hết sức |
| 很 | hěn |
| 后面 | (1) phía sau, đằng sau (2) tiếp sau, phần sau |
| 后面 | hòumiàn |
| 回 | huí |
| 回 | (1) về, trở về, quay lại (2) trả lời, báo đáp (3) lần, hồi |
| 会 | huì |
| 会 | (1) hội, họp, hợp lại (2) tụ tập, gặp gỡ (3) hiểu biết, lĩnh hội |
| 几(jī) | Gần như, chừng, hầu như |
| 几(jǐ) | (1) mấy (2) vài, mấy |
| 家 | jiā |
| 家 | (1) nhà, gia đình (2) nơi ở, chỗ ở (3) nhà, gia, chuyên gia |
| 叫 | jiào |
| 叫 | (1) kêu, gáy (2) gọi, réo, hô hoán (3) là, gọi là |
| 今天 | jīntiān |
| 今天 | Hôm nay, hiện tại |
| 开 | kāi |
| 开 | (1) mở, mở ra, bật lên (2) bắt đầu (3) phát động, tổ chức, tiến hành |
| 看(kān) | Trông coi, chăm sóc, theo dõi |
| 看(kàn) | (1) nhìn, xem, coi (2) thăm hỏi, đối đãi (3) thấy, nhận thấy |
| 看见 | kànjiàn |
| 看见 | Thấy, trông thấy, nhìn thấy |
| 块 | kuài |
| 块 | (1) cục, viên, hòn (2) tấm, mảnh, miếng (3) tờ, đồng |
| 来 | lái |
| 来 | (1) đến, tới (2) từ trước tới nay (3) xảy đến, xảy ra |
| 老师 | lǎoshī |
| 老师 | Thấy giáo, cô giáo, giáo viên |
| 了(le) | (1) (dùng sau động từ hoặc tính từ, biểu thị sự hoàn thành) (2) (dùng cuối câu hoặc ngắt giữa câu biểu thị sự biến hoá hoặc xuất hiện tình hình mới) |
| 了(liǎo) | (1) xong, kết thúc (2) hiểu, rõ (3) (biểu thị khả năng có thể hoặc không thể) |
| 冷 | lěng |
| 冷 | (1) lạnh, rét (2) yên tĩnh, yên ắng, vắng lặng (3) nguội (thức ăn) |
| 里 | lǐ |
| 里 | (1) bên trong, phía trong (2) nơi, chỗ |
| 妈妈 | māma |
| 妈妈 | Mẹ |
| 吗(má) | Cái gì |
| 吗(ma) | (1) ư, à, phải không (dùng cuối câu để hỏi) (2) ấy à, ấy ư |
| 买 | mǎi |
| 买 | Mua |
| 猫 | māo |
| 猫 | Con mèo |
| 没关系 | méiguānxi |
| 没关系 | Không có gì, không việc gì, đừng ngại |
| 没有 | méiyǒu |
| 没有 | (1) không, không có (2) chưa, chưa từng, chưa hề |
| 米饭 | mǐfàn |
| 米饭 | Cơm tẻ, cơm |
| 名字 | míngzi |
| 名字 | Tên (người, sự vật) |
| 明天 | míngtiān |
| 明天 | (1) ngày mai (2) may đây, tương lai |
| 哪(nǎ) | (1) nào, cái gì (2) đâu |
| 哪(na) | Nhé (trợ từ) |
| 哪儿 | nǎr |
| 哪儿 | Chỗ nào, ở đâu |
| 那 | (1) nà (2) nè,nèi (khẩu âm) |
| 那 | (1) kia, ấy (2) đó, đây (3) thế, vậy |
| 呢 | ne |
| 呢 | (1) thế, nhỉ, vậy (2) nhé, nhỉ, đấy (3) ư |
| 能 | néng |
| 能 | (1) năng lực, tài năng (2) có thể (3) năng lượng |
| 年 | nián |
| 年 | (1) năm (2) tuổi (3) thời kỳ, thời đại |
| 女儿 | nǚ'ér |
| 女儿 | Con gái |
| 朋友 | péngyou |
| 朋友 | Bạn bè, bằng hữu |
| 漂亮 | piàoliang |
| 漂亮 | Xinh xắn, xinh đẹp |
| 苹果 | píngguǒ |
| 苹果 | (1) cây táo (2) quả táo |
| 前面 | qiánmian |
| 前面 | (1) phía trước, đằng trước (2) phần đầu |
| 钱 | qián |
| 钱 | (1) tiền, đồng tiền, (2) khoản, khoản tiền (3) tiền tài, tiền bạc, tiền của |
| 请 | qǐng |
| 请 | (1) thỉnh cầu, xin (2) mời, xin mời, kính mời |
| 去 | qù |
| 去 | (1) đi, rời bỏ (2) loại trừ, gạt bỏ, mất đi (3) ngoài, trước (chỉ thời gian) |
| 热 | rè |
| 热 | (1) nhiệt (2) nóng (3) hoan nghênh, ưa chuộng |
| 认识 | rènshi |
| 认识 | (1) nhận biết, biết (2) nhận thức |
| 商店 | shāngdiàn |
| 商店 | Cửa hàng, hiệu buôn |
| 上 | shàng |
| 上 | (1) ở trên, bên trên, phía trên (2) cao (đẳng cấp, chất lượng) (3) trên, trước |
| 上午 | shàngwǔ |
| 上午 | Buổi sáng |
| 少(shǎo) | (1) ít (2) thiếu (3) mất |
| 少(shào) | (1) trẻ (2) thiếu gia, cậu ấm |
| 谁 | shéi,shuí |
| 谁 | Ai (hỏi người) |
| 什么 | shénme |
| 什么 | (1) cái gì (2) gì, nào |
| 时候 | shíhou |
| 时候 | (1) thời gian (2) lúc, khi |
| 是 | shì |
| 是 | (1) thì, là (2) đúng, chính xác (3) phải, vâng |
| 书 | shū |
| 书 | (1) sách (2) văn kiện, giấy tờ (3) viết chữ, ghi chép |
| 水 | shuǐ |
| 水 | (1) nước (2) sông, sông ngòi |
| 水果 | shuǐguǒ |
| 水果 | Trái cây |
| 睡觉 | shuìjiào |
| 睡觉 | Ngủ, đi ngủ |
| 说 | shuō |
| 说 | (1) nói, kể (2) giải thích (3) ngôn luận, chủ trương |
| 岁 | suì |
| 岁 | (1) năm (2) tuổi |
| 他 | tā |
| 她 | tā |
| 太 | tài |
| 太 | (1) cao, lớn, to lớn (2) quá, lắm, rất (phó từ) |
| 天气 | tiānqì |
| 天气 | (1) thời tiết (2) thời gian |
| 听 | tīng |
| 听 | (1) nghe (2) nghe theo, tiếp thu ý kiến |
| 同学 | tóngxué |
| 同学 | (1) bạn học, bạn cùng lớp (2) cùng học, học chung |
| 喂 | wèi |
| 喂 | Này, alo |
| 我 | wǒ |
| 我们 | wǒmen |
| 喜欢 | xǐhuan |
| 喜欢 | (1) thích, yêu mến (2) vui, vui mừng, vui vẻ |
| 下 | xià |
| 下 | (1) dưới, phía dưới (2) thấp, sau (3) rơi, xuống, hạ |
| 下午 | xiàwǔ |
| 下午 | Buổi chiều |
| 下雨 | xiàyǔ |
| 下雨 | Mưa |
| 先生 | xiānsheng |
| 先生 | (1) ngài, thầy, tiên sinh (2) chồng (2) thầy, thầy giáo, thầy thuốc |
| 现在 | xiànzài |
| 现在 | Hiện tại, hiện nay, bây giờ |
| 想 | xiǎng |
| 想 | (1) nghĩ, suy nghĩ, nghĩ rằng (2) muốn, định, hy vọng (3) nhớ |
| 小 | xiǎo |
| 小 | (1) nhỏ, bé (2) một ít, một lát, một tí |
| 小姐 | xiǎojiě |
| 小姐 | (1) tiểu thư (2) cô |
| 些 | xiē |
| 些 | (1) một ít, một vài (2) một chút, hơn một chút |
| 写 | xiě |
| 写 | (1) viết (2) tả, miêu tả (3) sáng tác, viết lách |
| 谢谢 | xièxie |
| 谢谢 | Cảm ơn |
| 星期 | xīngqī |
| 星期 | (1) ngày, thứ (2) tuần |
| 学生 | xuésheng |
| 学生 | Học sinh |
| 学习 | xuéxí |
| 学习 | Học, học tập |
| 学校 | xuéxiào |
| 学校 | Trường học, nhà trường |
| 一点儿 | yīdiǎnr |
| 一点儿 | (1) một chút, một ít (2) chút xíu, chút ít |
| 衣服 | yīfu |
| 衣服 | Quần áo, y phục |
| 医生 | yīshēng |
| 医生 | Bác sĩ, thầy thuốc |
| 医院 | yīyuàn |
| 医院 | Bệnh viện, nhà thương |
| 椅子 | yǐzi |
| 椅子 | Ghế, ghế tựa, ghế dựa |
| 有 | yǒu |
| 有 | (1) có (2) nhờ, phiền, xin (3) phát sinh, xuất hiện |
| 月 | yuè |
| 月 | (1) mặt trăng (2) tháng |
| 再见 | zàijiàn |
| 再见 | Tạm biệt |
| 在 | zài |
| 在 | (1) tổn tại, sinh tồn, sống (2) ở, vào (3) đang |
| 怎么 | zěnme |
| 怎么 | (1) thế nào, làm sao (2) thế, như thế |
| 怎么样 | zěnmeyàng |
| 怎么样 | (1) thế nào (2) làm gì, ra làm sao |
| 这 | zhè,zhèi (khẩu ngữ) |
| 这 | (1) đây, này (2) này, cái này (3) lúc này, bây giờ |
| 中午 | zhōngwǔ |
| 中午 | Buổi trưa, giữa trưa |
| 住 | zhù |
| 住 | (1) ở, cư trú, sinh sống (2) dừng, dừng lại (3) chắc chắn |
| 桌子 | zhuōzi |
| 桌子 | Cái bàn |
| 字 | zì |
| 字 | (1) chữ, chữ viết, văn tự (2) từ, chữ (3) kiểu chữ, thể chữ |
| 昨天 | zuótiān |
| 昨天 | Ngày hôm qua |
| 坐 | zuò |
| 坐 | (1) ngồi (2) ngồi, đi, đáp (phương tiện giao thông) (3) giật, lún |
| 做 | zuò |
| 做 | (1) chế tạo, làm (2) làm việc (3) kết thành, tạo thành (mối quan hệ) |
| 什么 | shénme |
| 什么 | (1) cái gì (2) gì, nào |
| 时候 | shíhou |
| 时候 | (1) thời gian (2) lúc, khi |
| 是 | shì |
| 是 | (1) thì, là (2) đúng, chính xác (3) phải, vâng |
| 书 | shū |
| 书 | (1) sách (2) văn kiện, giấy tờ (3) viết chữ, ghi chép |
| 水 | shuǐ |
| 水 | (1) nước (2) sông, sông ngòi |
| 水果 | shuǐguǒ |
| 水果 | Trái cây |
| 睡觉 | shuìjiào |
| 睡觉 | Ngủ, đi ngủ |
| 说 | shuō |
| 说 | (1) nói, kể (2) giải thích (3) ngôn luận, chủ trương |
| 岁 | suì |
| 岁 | (1) năm (2) tuổi |
| 他 | tā |
| 她 | tā |
| 太 | tài |
| 太 | (1) cao, lớn, to lớn (2) quá, lắm, rất (phó từ) |
| 天气 | tiānqì |
| 天气 | (1) thời tiết (2) thời gian |
| 听 | tīng |
| 听 | (1) nghe (2) nghe theo, tiếp thu ý kiến |
| 同学 | tóngxué |
| 同学 | (1) bạn học, bạn cùng lớp (2) cùng học, học chung |
| 喂 | wèi |
| 喂 | Này, alo |
| 我 | wǒ |
| 我们 | wǒmen |
| 喜欢 | xǐhuan |
| 喜欢 | (1) thích, yêu mến (2) vui, vui mừng, vui vẻ |
| 下 | xià |
| 下 | (1) dưới, phía dưới (2) thấp, sau (3) rơi, xuống, hạ |
| 下午 | xiàwǔ |
| 下午 | Buổi chiều |
| 下雨 | xiàyǔ |
| 下雨 | Mưa |
| 先生 | xiānsheng |
| 先生 | (1) ngài, thầy, tiên sinh (2) chồng (2) thầy, thầy giáo, thầy thuốc |
| 现在 | xiànzài |
| 现在 | Hiện tại, hiện nay, bây giờ |
| 想 | xiǎng |
| 想 | (1) nghĩ, suy nghĩ, nghĩ rằng (2) muốn, định, hy vọng (3) nhớ |
| 小 | xiǎo |
| 小 | (1) nhỏ, bé (2) một ít, một lát, một tí |
| 小姐 | xiǎojiě |
| 小姐 | (1) tiểu thư (2) cô |
| 些 | xiē |
| 些 | (1) một ít, một vài (2) một chút, hơn một chút |
| 写 | xiě |
| 写 | (1) viết (2) tả, miêu tả (3) sáng tác, viết lách |
| 谢谢 | xièxie |
| 谢谢 | Cảm ơn |
| 星期 | xīngqī |
| 星期 | (1) ngày, thứ (2) tuần |
| 学生 | xuésheng |
| 学生 | Học sinh |
| 学习 | xuéxí |
| 学习 | Học, học tập |
| 学校 | xuéxiào |
| 学校 | Trường học, nhà trường |
| 一点儿 | yīdiǎnr |
| 一点儿 | (1) một chút, một ít (2) chút xíu, chút ít |
| 衣服 | yīfu |
| 衣服 | Quần áo, y phục |
| 医生 | yīshēng |
| 医生 | Bác sĩ, thầy thuốc |
| 医院 | yīyuàn |
| 医院 | Bệnh viện, nhà thương |
| 椅子 | yǐzi |
| 椅子 | Ghế, ghế tựa, ghế dựa |
| 有 | yǒu |
| 有 | (1) có (2) nhờ, phiền, xin (3) phát sinh, xuất hiện |
| 月 | yuè |
| 月 | (1) mặt trăng (2) tháng |
| 再见 | zàijiàn |
| 再见 | Tạm biệt |
| 在 | zài |
| 在 | (1) tổn tại, sinh tồn, sống (2) ở, vào (3) đang |
| 怎么 | zěnme |
| 怎么 | (1) thế nào, làm sao (2) thế, như thế |
| 怎么样 | zěnmeyàng |
| 怎么样 | (1) thế nào (2) làm gì, ra làm sao |
| 这 | zhè,zhèi (khẩu ngữ) |
| 这 | (1) đây, này (2) này, cái này (3) lúc này, bây giờ |
| 中午 | zhōngwǔ |
| 中午 | Buổi trưa, giữa trưa |
| 住 | zhù |
| 住 | (1) ở, cư trú, sinh sống (2) dừng, dừng lại (3) chắc chắn |
| 桌子 | zhuōzi |
| 桌子 | Cái bàn |
| 字 | zì |
| 字 | (1) chữ, chữ viết, văn tự (2) từ, chữ (3) kiểu chữ, thể chữ |
| 昨天 | zuótiān |
| 昨天 | Ngày hôm qua |
| 坐 | zuò |
| 坐 | (1) ngồi (2) ngồi, đi, đáp (phương tiện giao thông) (3) giật, lún |
| 做 | zuò |
| 做 | (1) chế tạo, làm (2) làm việc (3) kết thành, tạo thành (mối quan hệ) |