click below
click below
Normal Size Small Size show me how
150 word marketing
Question | Answer |
---|---|
Creative director | Giám đốc sáng tạo |
Advertising Agency | Công ty quảng cáo |
Advertisement | Bài quảng cáo, video quảng cáo |
Brand equity | Tài sản thương hiệu |
Brand identity | Nhận diện thương hiệu |
Brand loyalty | Sự trung thành với thương hiệu |
Brand prefernce | Sự yêu thích dành cho thương hiệu |
Channel level | Cấp kênh (phân loại kênh) |
Channel management | Quản trị kênh |
Communication channel | Kênh truyền thông |
Coverage | Độ che phủ (của kênh) |
Customer-segment pricing | Việc định giá theo phân khúc khách hàng |
Demographic environment | Mỗi trường nhân khẩu học |
Direct marketing | Tiếp thị trực tiếp |
Early adopter | Nhóm khách hàng thích nghi nhanh |
Economic environment | Môi trường kinh tế |
Exclusive distribution | Phân phối độc quyền |
Franchising | Việc chuyển nhượng bản quyền thương hiệu |
Functional discount | Giảm giá cho người mua hàng là nhân viên doanh nghiệp hoặc các thành viên trong kênh phân phối |
Digital marketing | Tiếp thị kỹ thuật số |
Brand positioning | Định vị thương hiệu |
Brand awareness | Nhận thức thương hiệu |
Demand generation | Tạo nhu cầu hay còn được gọi là gen nhu cầu |
Performance management | Quản lý hiệu suất |
Lead nurturing | Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng |
Buyer persona | Chân dung khách hàng |
Ideal customer profile (ICP) | Hồ sơ khách hàng lý tưởng |
Contextual marketing | Tiếp thị theo ngữ cảnh |
Word-of-mouth marketing (WOM) | Tiếp thị truyền miệng |
Conversational marketing | Tiếp thị đàm thoại |
Campaign | Chiến dịch |
Marketing Objective | Mục tiêu của việc tiếp thị |
Campaign reach | Độ tiếp cận đến khách hàng của chiến dịch |
Marketing Collateral | Công cụ hỗ trợ tiếp thị |
Cash discount | Chiếu khấu nếu thanh toán bằng tiền mặt |
E-marketing | Marketing điện tử |
End-user | Khách hàng – người sử dụng cuối cùng |
Market research | Nghiên cứu thị trường |
Brand image | Hình ảnh thương hiệu |
Market niche | Thị trường ngách |
Market share | Thị phần |
Market size | Quy mô thị trường |
Marketing strategy | Chiến lược Marketing |
Marketing mix | Marketing hỗ hợp |
Product catalogue/mix/portfolio | Danh mục sản phẩm |
Product range/line | Dòng sản phẩm |
Product life cycle | Vòng đời sản phẩm |
Product positioning | Định vị sản phẩm |
Product placement | Đưa sản phẩm vào phim ảnh hoặc các video giải trí |
Price boom | Mức giá tăng vọt |
Price cut | Sự giảm giá, hạ giá |
Price hike | Giá cả leo thang |
Price war | Cuộc chiến giá cả |
Price leader | Người chỉ đạo giá |
Price tag | Nhãn ghi giá |
Distribution channel | Kênh phân phối |
Consumer location | Vị trí người dùng |
E-commerce | Thương mại điện tử |
Advertising | sự quảng cáo, ngành quảng cáo |
Public relations | Quan hệ công chúng |
Personal selling | Bán hàng cá nhân |
Sales promotion | Khuyến mại |
Clickbait | Mồi nhử nhấp chuột |
Influencers | Người có tầm ảnh hưởng |
Celebrity-Driven Content | Nội dung hướng đến người nổi tiếng |
Native Advertising | Quảng cáo hiển thị tự nhiên |
Dynamic content | Nội dung động |
Anchor text | Văn bản neo |
Article Marketing | Tiếp thị thông qua các bài báo |
Copyright | Bản quyền |
Copywriter | Người viết nội dung với mục đích quảng cáo |
Editing | Chỉnh sửa bài viết |
Tone of voice | Giọng điệu thương hiệu |
Proofreading | Đọc kiểm |
Blog article | Bài blog |
Schedule/publish | Lịch đăng bài |
subheading | tiêu đề phụ |
Heading | Tiêu đề chính |
Hyperlink | Siêu liên kết |
Alt-text | Văn bản thay thế |
Title tag | Thẻ tiêu đề |
Dimensions | Kích thước quảng cáo |
Unique Selling Point (USP) | Lợi thế bán hàng độc đáo |
Marketing plan | Kế hoạch tiếp thị |
Marketing strategy | Chiến lược tiếp thị |
Plagiarism | Đạo văn |
Infographic | Đồ hoạ thông tin |
Google Analytics | Công cụ phân tích website |
Traffic | Lưu lượng truy cập |
Metadata | Siêu dữ liệu |
Domain authority | Điểm xếp hạng website |
Affiliate marketing | Tiếp thị liên kết |
Conversions | Chuyển đổi |
Leads | Xây dựng khách hàng tiềm năng |
Marketing funnel | Phễu tiếp thị |
Persona | Chân dung khách hàng |
Search Engine Optimization (SEO) | Tối ưu hoá công cụ tìm kiếm |
Average Position | Vị trí trung bình của website khi có người tìm kiếm và click vào trang web |
Big data | Dữ liệu lớn |
Social Media | Kênh truyền thông mạng xã hội |
Keywords | Từ khoá |
Email Blast | Gửi thông điệp qua email |
Conversion rate | Tỷ lệ chuyển đổi |
Push marketing | Chiến lược Marketing đẩy |
Pull marketing | Chiến lược Marketing kéo |
Customer acquisition | Khách hàng mua lại sản phẩm |
Impression | Số lần hiển thị |
Marketing analytics | Phân tích dữ liệu Marketing |
Bounce rate | Tỷ lệ thoát trang |
Call To Action | Kêu gọi hành động |
Chat Bot | Ứng dụng được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo (AI) |
Competitive Analysis | Phân tích cạnh tranh |
Digital Marketing Advertising | Quảng cáo tiếp thị kỹ thuật số |
Digital Marketing Automation | Tự động hoá Digital Marketing |
Digital Marketing Campaigns | Chiến dịch Digital Marketing |
Digital Marketing Channels | Kênh tiếp thị kỹ thuật số |
Digital Marketing Dashboard | Bảng điều khiển dữ liệu Digital Marketing |
Digital Marketing Funnels | Phễu Digital Marketing |
Digital Marketing Goals | Mục đích của Digital Marketing |
Digital Marketing Key Performance Indicators (KPIs) | Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động Digital Marketing |
Digital Marketing Metrics | Chỉ số đo lường kênh Digital Marketing |
Digital Marketing Plan | Kế hoạch Digital Marketing |
Digital Marketing Proposal | Bản tài liệu ghi chép trong Digital Marketing |
Digital Marketing Qualified Lead | Khách hàng tiềm năng của Digital Marketing |
Digital Marketing Report | Báo cáo tiếp thị kỹ thuật số |
Digital Marketing Strategies | Chiến lược tiếp thị kỹ thuật số |
Digital Marketing Tools | Công cụ trong tiếp thị kỹ thuật số |
Direct Traffic | Lượng truy cập trực tiếp |
Customer segmentation | Phân khúc khách hàng |
Target Audience | Khách hàng mục tiêu |
Brand Ambassador | Đại sứ thương hiệu |
Copywriter | Người viết nội dung |
Social Media Manager | Quản lý truyền thông mạng xã hội |
Marketing manager | Người quản lý bộ phận Marketing |
Marketing coordinator | Điều phối viên Marketing |
Marketing specialist | Chuyên gia hoạch định chiến lược Marketing |
Marketing consultant | Chuyên viên tư vấn chiến lược Marketing |
Marketing Assistant | Trợ lý Marketing |
Chief marketing officer | Giám đốc Marketing |
Marketing analyst | Nhân viên phân tích thị trường |
Brand manager | Nhà quản lý thương hiệu |
Digital marketing manager | Người chịu trách nhiệm lên kế hoạch và giám sát hiệu quả hoạt động truyền thông số |
Product marketing manager | Quản lý sản phẩm |
Public relations specialist | Chuyên viên quan hệ công chúng |
SEO specialist | Chuyên viên SEO |