click below
click below
Normal Size Small Size show me how
3000 words
| Term | Definition |
|---|---|
| Aback | Lùi lại, trở lại phía sau |
| Abandonment | Sự phóng túng, tự do |
| Abandonee | Người được uỷ thác tài sản, thường là cho hãng bảo hiểm |
| Abase | Hạ xuống, làm giảm bớt, làm xấu, làm nhục |
| Abasement | Sự làm giảm bớt, sự hạ nhục |
| Gauge | Đo lường |
| Amethyst | Thạch anh tím |
| Grotesque | = Absurd, bizzare: kì quái, kì cục, vô lý |
| Barrel | Thùng |
| Specify | Xác định, chỉ rõ, định rõ |
| Promiscuous | Lăng nhăng, lộn xộn |
| Transient | Ngắn ngủi, tạm thời |
| Feeble | Yếu ớt |
| Robust | Cường tráng, to (thường chỉ hoa quả) |
| Dampness | Sự ẩm ướt |
| Dough | Bột làm bánh mỳ |
| Ferment | Lên men |
| Geothermal | Địa nhiệt |
| Hostage | Con tin |
| Tackle | Make a determined efforts to deal with some difficult task, (n) the equipment required for a task or sport |
| Severance | Sự thôi việc |
| Unethical | Phi đạo đức |
| Retrospect | Noun. Hồi tưởng lại |
| Reissue | = emit: phát hành (N): sự phát hành, tái bản, xuất bản |
| Chronological | Theo niên đại |
| Crater | Miệng núi lửa |
| Nourish | Nuôi dưỡng |
| Morale | Đạo đức |
| Flabby | Mềm nhũn, èo oặt không có sức lực, yếu đuối |
| Strenuous | Vất vả, căng thẳng |
| Interpersonal | Giữa các cá nhân |
| Intrigue | Âm mưu, lập mưu |
| Declare | Tuyên bố |
| Condescend | Hạ mình, chiếu cố, nhường nhịn |
| Opt out | Không tham gia |
| Turbulent | Sóng gió |
| Prone to | Dễ bị |
| Tranquility | Yên bình |
| Malicious | Độc hại, có ác tính, hay thù hận |
| Deliberate | Cố ý, định trước, có chủ đích |
| Serene | Thanh thản |
| Mercilessly | Nhẫn tâm |
| Condolence | Chia buồn |
| Distraught | Quẫn trí |
| Seclude | Ẩn dật |
| Dilute | Pha loãng |
| Unify | Thống nhất |
| Pivotal | Then chốt |
| Mundane | Trần tục |
| Self-righteous | Cho mình là đúng |
| Timid | Nhút nhát |
| Interstice | Xen kẽ |
| Interval | Khoảng thời gian |
| Conceit | Tự cao |
| Abeyance | (N) sự đình trệ, hoãn lại, đình chỉ |
| Aberrance | Lạc đường, thác loạn |
| Abduct | Bắt cóc, cướp |
| Exquisite | Tinh tế |
| Gaunt | Gầy gò |
| Insincere | Không chân thành |
| Decree | Án lệnh, nghị định, chiếu chỉ |
| Abate | Làm dịu đi, làm giảm bớt |
| Pauperism | Sự nghèo nàn, tình cảnh khốn khó |
| Crippling | Khập khiễng, |
| Asphyxia | = Suffocation |
| Superfluous | Dư thừa, vô dụng |
| Diocese | Giáo khu (thờ Chúa) |
| Nobility | Sự cao quý, thanh tao, cao nhã |
| Parliamentary | Thuộc về nghị viên, nghị sĩ |
| Gallantry | Lòng can đảm, sự dũng cảm |
| Precipitation | Sự kết tủa, sự vội vàng, thiếu suy nghĩ, hấp tấp |
| Disperse | Phân tán, làm tan, rải rác khắp nơi |
| Abash | Làm cho sửng sốt, bối rối |
| Abashment | Tình trạng lúng túng, bối rối |
| Abbreviate | Tóm tắt, rút ngắn lại |
| Abdicant | Người thoái vị, sự thoái vị |
| Abdicate | Từ bỏ, thoái vị, từ ngôi |
| Abecedarian | Người mới học vỡ lòng một môn học, người mới học nghề |
| Abet | Xúi giục, xúi bẩy |
| Aberrance | Noun. Sự lầm lạc sai lệch |
| Aberrant | Adj. Lầm lạc, sai lệch |
| Abide | Dung thứ, chịu đựng, tồn tại, kéo dài |
| Abide by | Tôn trọng |
| Abirritate | Làm cho đỡ ngứa |
| Abject | Hèn hạ, khốn khổ |
| Abjure | Tuyên bố từ bỏ, huỷ bỏ, rút lại (ý kiến, quan niệm) |
| Intolerable | Không thể dung thứ |
| Ablactation | Sự cai sữa |
| Ablaze | Rực cháy, bốc cháy, sáng chói |
| Abloom | Adj. Đang nở hoa |
| Abluent | Noun. Chất để tẩy, giặt sạch |
| Abnegate | Bỏ từ chối đặc quyền, từ chối tôn giáo |
| Aborning | Trong quá trình sinh trưởng |
| Abort | Sẩy thai, đẻ non |
| Abortive | Đẻ non, chết yểu |
| Abridgment | Sự rút ngắn |
| Absentee | Người vắng mặt |
| Absterge | Dọn sạch, lau sạch |
| Abstinence | Noun. Sự kiêng khem, sự tiết chế |
| Abyss | Noun. Vực sâu, vực thẳm |
| Notoriety | Tai tiếng, nổi vì tai tiếng |
| Contingency | A future event or circumstance which is possible but cannot be predicted with certainty |
| Decouple | = Seperate |
| Callousness | Sự nhẫn tâm, cứng cỏi |
| Dichotomy | Noun. A division or contrast between two things that are represented as being opposed or being entirely different |
| Fortuitous | Adj. Happening by chance or accident rather than design |
| Warrant | V. Bảo đảm, cho phép (noun) = guarantee, permission, license |
| Gratuitous | Adj. Lacking for good reason, unwarranted |
| Felicitous | Adj. Well chosen or suited the circumstance |
| Indolent | = lazy, idle |
| Tertiary | Hạng ba, an education system equal to uni or college as well as trade school. |
| Induce | Gây ra |
| Impose | Áp đặt |
| Acquisition | Sự lãnh hội, tiếp thu |
| Dispute | Tranh cãi |
| Deadlock | Bế tắc |
| Encounter | Chạm trán, gặp gỡ |
| Alter | Thay đổi, biến đổi |
| Precede | Đi trước, đứng trước, đặt trước |
| Viable | Ability of smt to survive |
| Feasible | Adj. Ability of smt to be done |
| Merely | Đơn thuần, chỉ là |
| Indigenous | Thuộc về bản xứ |
| Prolific | Phong phú, đầy rẫy |
| Dispose | Sắp đặt, sắp xếp, có khuynh hướng |
| Dispose of | Quyết định, xử lí, chấm dứt |
| Unscathed | Không bị tổn thương |
| Unruly | Vô kỉ luật |
| Unrivalled | Không gì sánh được, vô địch, vô song |
| Indigent | Nghèo khổ, bần cùng |
| Infirmity | Sự yếu đuối, bệnh tật, suy nhược |
| Alibi | Bằng chứng ngoại phạm |
| Comprise | = include = consist |
| Dilemma | A situation in which a difficult choices has to be made between two different things |
| Disclaim | = deny, refuse, reject |
| Resign | Từ chức |
| Inchoate | = elementary, begin, originate |
| Incumbent | Adj. Necessary for someone as a duty or responsibility, (n) the holder of an office or post |
| Invidious | Khó ưa |
| Insidious | Xảo quyệt |
| Judicious | Khôn ngoan, có suy xét |
| Litigate | = reject, refuse, không thừa nhận |
| Dodge | Avoid someone or something by a sudden quick movement, (noun) mưu kế, mánh khoé |
| Proscribe | Bài trừ, bài xích, cấm, đuổi khỏi |
| Sceptic | Nghi ngờ, hoài nghi |
| Overriding | More important than any other consideration |
| Blight | Bạc màu, tàn lụi |
| Litter | Xả rác |
| Revenue | Doanh thu |
| Reinvest | Tái đầu tư |
| Indispensable | Bắt buộc, cần thiết |
| Strive | Chiến đấu, cố sức, ráng sức |
| Noir | A genre of crime film |
| Renovation | Cải tạo, sự sửa mới, thay đổi |
| Archaic | Xưa, thời xưa |
| Tanker | Tàu chở dầu |
| Intervention | Sự can thiệp, xen vào |
| Pathogenic | Gây bệnh |
| Permeate | Thấm vào, thấm qua |
| Disposal | Noun. Thải bỏ |
| Distribution | Phân phối, phân chia, phân phát |
| Degradation | Sự suy thoái, giảm giá trị, mất danh giá |
| Derivative | If something is derivative, it is not the result of new ideas, but has been developed from or copies something else. Đạo hàm |
| Shortcoming | = drawback |
| Mould | Khuôn |
| Plunge | V. Lao mình xuống, đâm sâu vào, liều mạng |
| Exorbitant | Quá đáng, quá chừng |
| Rigid | Cứng rắn, nghiêm khắc, không thể bẻ cong |
| Commerce | (N) thương mại |
| Flourish | Hưng thịnh |
| Surge | (N) dâng trào (v) biển động, nổi sóng, lướt trên sóng |
| Bead | Hạt |
| Exonerate | Tha, miễn tội, miễn trừ |
| Anabolism | Đồng hoá |
| Prestigious | Uy tín |
| Terrain | Địa hình, địa thế, vị trí |
| Utterly | Completly |
| Embezzle | Biển thủ |
| Crematorium/ crematory | Lò hoả táng |
| Intrinsic | Nội tại |
| Ward | Khu vực, sự giám hộ, giữ gìn |
| Deity | Thần linh |
| Plague | Tai ương, tai hoạ |
| Solace | Lời an ủi, khuyên giải |
| Unyielding | Kiên cường |
| Nuisance | Phiền toái, rắc rối |
| Maze | = labyrinth |
| Grasp | Sự hiểu biết |
| Bereaucratic | Quan liêu |
| Inadequate | Không thoả đáng |
| Nuance | Sắc thái |
| Justify | Biện minh, bào chữa |
| Overlap | Chồng chất |
| Devitation | Lệch lạc, đi lệch |
| Coercion | Sự ép buộc, ràng buộc |
| Friction | Ma sát |
| Autonomy | Quyền tự trị, sự tự trị |
| Longing | Khao khát |
| Adjacent | Liền kề, gần nhau |
| Versatile | Adj. Able to adapt or to be adapted to many different functions or activities |