click below
click below
Normal Size Small Size show me how
voc listening
listening vocabulary
Term | Definition |
---|---|
estate agent | đại lý bất động sản |
employer | chủ |
employment | công việc |
rental | cho thuê |
avenue | đại lộ |
forecast | dự báo |
conversation | cuộc đàm thoại |
dialogue | hội thoại (trong sách, kịch) |
operator | nhà điều hành |
enquirer | /ɪnˈkwaɪr.ɚ/người hỏi |
occupation | nghề nghiệp, sự chiếm giữ |
landlord | ông chủ (cho thuê) |
landlady | bà chủ nhà |
tenant | người thuê |
custom | /ˈkʌs.təm/(n)tục lệ, thói quen |
staff | nhân viên |
property | tài sản |
department store | cửa hàng bách hóa |
item | món hàng |
description | mô tả |
notify | thông báo |
clerk | thư kí |
female | nữ |
attend | tham gia |
interview | phỏng vấn |
transportation | vận chuyển |
overseas | ra nước ngoài |
grant | cho |
the grant | tài trợ |
cheque book | séc |
signature | chữ kí |
the interest | tiền lãi |
divorce -> end a marriage | /dɪˈvɔːrs/ly hôn |
deposit | /dɪˈpɑː.zɪt/tiền gửi |
the rent | tiền thuê |
bathroom | phòng tắm |
living room | phòng khách |
available | có sẵn |
casualty | /ˈkæʒ.ju.əl.ti/người bị thương |
domestic | /dəˈmes.tɪk/ (a)nội địa |
injury | vết thương |
witness | nhân chứng |
statement | lời tuyên bố |
dial | gọi |
cross | vượt |
operator | tổng đài |
return | trả lại |
session | cuộc họp |
conference | hội nghị |
chairpeople | chủ tịch |
zone | khu vực |
excellent | tuyệt vời,xuất sắc |
prospect | /ˈprɑː.spekt/tiền đồ |
retire | về hưu |
applicant | người nộp đơn |
expense | chi phí |
heating | sưởi |
honest | thành thật |
plenty of | nhiều |
flat | căn hộ |
spare (a,v,n) | (a)dư (n)đồ dư phòng (a)dư, tiết kiệm |
arrangement | kế hoạch, thỏa thuận |
strange | lạ |
wander | đi lang thang |
survey(n,v) | cuộc khảo sát khảo sát |
result | kết quả |
criticism | /ˈkrɪt̬.ɪ.sɪ.zəm/sự chỉ trích |
catalogue | danh mục liệt kê |
librarian | người quản lý thư viện |
really | thực sự |
reprint | bản sao, in lại |
borrow | mượn, vay |
facility | cơ sở |
undergraduate | sinh viên chưa tốt nghiệp |
graduate(n,v) | sinh viên đã tốt nghiệp tốt nghiệp |
reasonable | phù hợp |
rather | hơn |
disappointing | /ˌdɪs.əˈpɔɪn.t̬ɪŋ/đáng thất vọng |
possible | có thể |