click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Hệ tiêu hóa
| Question | Answer |
|---|---|
| Cholecystectomy | cắt bỏ Túi mật |
| Choledochoplasty | phẫu thuật tạo hình ống mật |
| hepatomegaly | mở rộng gan |
| pancreatolysis | tách/ nới lỏng tụy |
| cholangiole | ống mật nho |
| cholelith | sỏi mật |
| stomy | sử với cơ quan => phẫu thuật mở thông ra bên ngoài cơ thể |
| colonoscopy | thăm khám kết tràng bằng mắt |
| colostomy | rạch kết tràng |
| rectocele | thoái vị trực tràng |
| appendicitis | viêm ruột thừa |
| jejunorrhaphy | khâu hỗng tràng |
| enteropathy | bệnh về đường ruột |
| pharyngotonsillitis | viêm amiddan ở hầu |
| gastralgia | đau dạ dày |
| pylorospasm | co không kiểm soát môn vị |
| hyperemesis | nôn quá mức |
| cholelithiasis | tình trạng bất thường của sỏi mật |
| anorexia | biếng an |
| dyspepsia | tiêu hóa kém/ khó tiêu đau vè hệ tiêu hóa |
| aerophagia | nuốt khí |
| postprandial | sau bữa ăn |
| steatorrhea | thải ra mỡ |
| periodontitis | viêm xung quanh răng |
| sublingual | liên quan phần dưới lưỡi |
| helicobacter pylori | vi khuẩn NSAIDs, steroid, aspirin |
| inguinal hernia | thoái vị bẹn |