click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Day 2
365 Crazy English
| Question | Answer |
|---|---|
| Có cần tôi chuyển lời nhắn không? | Can I take a message? |
| Cậu có thể mời mình bữa khác được không? | Can I take a rain check? |
| Ông muốn chọn món không? | Can I take your order? |
| Cậu có thể gọi điện đánh thức mình dậy không? | Can you give me a wake-up call? |
| Bạn có thể cho tôi một vài ý kiến phản hồi được không? | Can you give me some feedback? |
| Cậu có thể tới được không? | Can you make it? |
| Tôi có thể nói chuyện với bạn một lát được không? | Can I have a word with you? |
| Lát nữa đến tìm tôi nhé! | Catch me later. |
| Vui vẻ lên nào/ Phấn khởi lên nào! | Cheer up! |
| Xin mời vào, đừng khách sáo! | Come in and make yourself at home. |
| Xin cho xem hóa đơn tính tiền ? | Could I have the bill, please? |
| Cậu có thể chở mình đến sân bay được không? | Could you drop me off at the air port? |
| Bạn nói chậm lại một chút được không? | Could you speak slower? |
| Có thể chụp hình giúp tôi không ? | Could you take a picture for me? |
| Chuyến bay của ông tốt đẹp chứ? | Did you enjoy your flight? |
| Hôm nay vui không? | Did you have a good day today? |
| Kì nghỉ của cậu vui vẻ chứ? | Did you have a nice holiday? |
| Cậu chơi vui vẻ chứ? | Did you have fun? |
| Bữa tối tôi mời. | Dinner is on me. |
| Chỗ các ông còn phòng trống không? | Do you have a room available? |
| Anh có sở thích gì không? | Do you have any hobbies? |
| Cậu có tiền lẻ không? | Do you have some change? |
| Tôi hút thuốc có phiền gì không? | Do you mind my smoking? |
| Anh thường xuyên rèn luyện thân thể chứ? | Do you often work out? |
| Cậu biết nói tiếng Anh không? | Do you speak English? |
| Đừng khiêm tốn thế. | Don't be so modest. |