click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Set 2.2. - 300 word
| Term | Definition |
|---|---|
| eugenics | study of factors that influence the hereditary qualities of the human race |
| eulogy | high praise *** |
| euphemism | use of agreeable language in place of unpleasant or offensive language ***E (express) U (yourself) Phemism (femine) |
| euphoria | a feeling of extreme happiness ***EUPHORIA bands have happy song |
| euthanasia | mercy killing ***Use Excessive Anesthasia. |
| evince | to show plainly ***like evidence means show clearly |
| evocative | tending to call to mind or produce a reaction gọi hồn ma ***evoke - call st |
| exacerbate | make worse ***ex+acerb+ate acerb means bitter |
| exact | force the payment of ***I want the EXACT amount! Nothing more nothing less |
| exculpate | to clear of blame ***ex-culprit |
| execrable | detestable, đáng ghét bỉ ổi ***EXE+CRAB+ABLE this exe file is a crappy virus that can harm your computer |
| exhort | to urge by strong appeals, hô hào cổ vũ ***ex (girl friend) hò reo |
| exigency | crisis ***Exigency and Emergency rhyme |
| existential | having to do with existence ***existential related to existence of anything |
| exorcise | to expel evil sprits ***EXORCIST movie |
| expatiate | to speak or write at length ***ex+pati+ate ex husband ate your brain talking some nonsense tried to convince u to remary him |
| expatriate | to send into exile ***EX-Patriot` |
| expiate | chuộc tội, đền tội ***expi(ry): hàng hết hạn-> bắt đền -> đền tội |
| explicate | làm sángt ỏ, giải thích ***complicate + explain: phức tạp -> giải thích |
| expository | có tính cách mô tả, giải thích ***exposition: sự phơi bầy ( noun), adj -> có tính chất phơi bày ( mô tả, giải thích) |
| extant | hiện có, hiện còn ***exist: tồn tại, có |
| extemporaneous | tùy ứng, ngay tức thì ***temporary |
| extirpate | nhổ rễ, diệt trừ ***kick tới chết |
| extraneous | ko cần thiết, thừa ***(ge)neous: nhiều + extra: thêm -> thừa |
| extrapolation | đưa ra suy đoán, ngoại suy *** |
| extrinsic | không phải bản chất, ngoại lai ***ex- : bên ngoài |
| facetious | hài hước ***mặt(face) + nở -> hài |
| facilitate | làm cho dễ dàng, thuận tiện ***face- little |
| factotum | người làm mọi thứ *** |
| fallacious | sai, ảo tưởng ***fallacy (n)= fall + galaxy (tưởng tưởng bay, rơi vào galaxy --> ảo tưởng |
| fallow | bỏ hoang, ko trồng trọt *** |
| fatuous | khờ, ngu ngốc *** |
| fauna | hệ động vật *** |
| fawning | nịnh hót, bợ đỡ *** |
| felicitous | rât khéo léo, thích hợp *** |
| feral | hoang vu, hoang dã, hung dữ *** |
| fervor | sự thiết tha, đam mê *** |
| fetid | hôi hám,... *** |
| fetter | cùm, xiềng chân, trối buộc, kiềm chế ***foot |
| fiat | sự cho phép ủy quyền, sắc lệnh *** |
| fidelity | lòng trung thành, sự chính xác ***faithful |
| filibuster | sự nói dai dẳng, câu giờ để ngăn cản diễn trình họp ở Quốc hội ***bus fi lý |
| finesse | dùng mưu đoạt (cái gì đó) *** |
| fissure | chỗ nứt, vết nứt *** |
| flag | yếu đi, héo đi, rũ xuống ***flag rủ (v) |
| fledgling | người thiếu kinh nghiệm, non nớt ***ready to fly= non nớt |
| flora | hệ thực vật ***flora. fauna |
| florid | đỏ ửng, hồng hào (da); sặc sỡ; cầu kỳ ***~ flower red |
| flourish | trang trí ***~ flower dish (cái đĩa đựng/hình hoa) --> trang trí |
| flout | miệt thị, lăng nhục ***~ fuck out |
| flux | sự chảy mạnh; sự thay đổi liên tục ***~ Lux (xà phòng) --> xối nước (chảy mạnh); xoa khắp người (continuous moving) |
| foment | xúi giục, khích ***~ for men (sexual) --> dễ bị khích, xúi giục / phố for men |
| forbearance | kiên nhẫn ***~ for bear (săn Gấu) --> kiên nhẫn |
| forestall | đón đầu, đoán trước ***~ forest fall --> đoán trước |
| formidable | dữ dội, kinh khủng ***~ form is disable / gốc formid - kinh khủng |
| forswear | thề bỏ, thề chừa; không giữ lời thề ***~ fuck swear |
| founder | làm chìm, làm đắm ***~ fall + under --> chìm |
| fracas | cuộc câi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ ***fra- hay điên |
| fractious | quarrelsome, unrully, rebellious ***fraction - phân số -> vết rạn nứt |
| fresco | tranh bich hoa *** |
| frieze | truong phai kien truc / trụi ngạch *** |
| froward | obstinate ***front + war -> truoc chien tranh |
| frugality | tính tiết kiệm / thrift ***# spendthrift |
| fulminate | to attack loudly, denounce *** |
| fulsome | ko that long, noi qua len, ninh hot *** |
| fusion | sự nấu chảy/ sự hợp nhất union, synthesis *** |
| futile | vo ich, ko hieu qua/ ko dang ke/ ineffective, useless, fruitless ***phu-tỉnh lẻ, |
| gainsay | phủ nhận, chối cãi ***against to say |
| gambol | nô đùa nhảy nhót ***game + bóng (chơi +nhảy nhót) / gameboy |
| garrulous | nói nhiều, ba hoa, dài dòng ***gào rú long (dài) |
| gauche | vụng về ***gấu cũng pải chê/ gấu chê |
| geniality | tính vui vẻ, hòa đồng, thân thiện ***genial: hòa đồng / geni-friendly |
| gerrymander | sắp xếp gian lận để giành thắng cử trong bỏ phiếu ***glory man rợ (chiến thắng man dợ) / Jerry man dợ |
| glib | lém lỉnh, liến thoắng, hời hợt ***girl + lip |
| goad | kích thích, thúc giục ***go +ad = đi quảng cáo -> thúc giục |
| gossamer | tơ nhện, vải mỏng ***go summer -> mặc vải mỏng |
| gouge | đục, chọc thủng, lừa gạt, bán với giá quá đắt ***gọt -> thủng |
| grouse | càu nhàu *** |
| guileless | chan thuc chan thanh ***gái lừa |
| guise | chiêu bài, lốt, vỏ / outward appearance; false appearance; pretense ***specious / gaí giờ |
| gullible | easily deceived ***girl lip |
| gustatory | affecting the sense of taste ***gắt + taste / gut: ruột / disgusting |
| hallowed | linh thiêng, thiêng liêng/ holy; sacred ***hallowwen |
| harrowing | làm đau đớn, làm đau khổ; ***harrow -> sorrow -> :( / happen + sorrow |
| herbivorous | động vật ăn cỏ ***herbal -> thảo dượng |
| hermetic | thuật luyện đan, thuật giả kim ***tight close / helmet |
| heterodox | không chính thống, ko được chấp nhận rộng rãi ***here><orth |
| hieroglyphics | (thuộc) chữ tượng hình; ***hien ro graphic -> chu tuong hinh |
| hirsute | rậm râu, rậm lông ***~sunsilk -> toc /hair sù tệ |
| histrionic | đóng kịch (nghĩa đen + bóng), đạo đức giả ***history + tonic: After driniking history tonic he was over acting. |
| homeostasis | sự điều bình ***home stats -> các chỉ số về nhà -> giúp automatic maintenance.... / static |
| homily | những lời thuyết lý đạo đức nghe chán tai, những lời dạy đời buồn tẻ ***home silly -> những thứ silly ở gia đình là những lời giáo huấn buồn tẻ |
| homogeneous | đồng nhất, đồng đều, thuần nhất ***homo-same + gen -> cùng gen -> cùng bàn chất, thuần nhất |
| hyperbole | lời nói cường điệu *** |
| iconoclastic | sự đả phá tín ngưỡng *** |
| idolatry | sự sùng bái thần tượng *** |
| igneous | có tính chất lửa ***ign-fire / ignite = trigger - đánh lửa |
| imbroglio | sự hiểu lầm rắc rối ***I M bro of gigolo = I'm brother of gigolo (male prostitute) |
| immutable | không thể thay đổi *** |
| impair | gây thương tích, gây tổn hại ***opposite to Repair (to mend) |
| impassive | lạnh lùng *** |
| impecunious | hết xiền ***penurious |
| impede | cản trở ***from impedance (trở kháng = cản trở dòng điện) which means resistance / |
| impermeable (Hưng) | không thể thâm nhập ***><permeable (thâm nhập vào) |
| imperturbable | "không dễ bị quấy rầy ***-im + pertur (like tur tur) + babble ( just talking foolishly..).Ai mà chỉ nói làm nhảm tur tur thôi thì tức là say==> ko gây quấy rầy" |
| impervious | không thể thâm nhập, không có khả năng bị ảnh hưởng ***impermeable |
| impinge | tấn công, xâm phạm ***pinch (véo má) :)==> tấn công / computer |
| implacable | không linh hoạt, không có khả năng thấy hài lòng ***><placate |
| implausible | khó tin, không thể tin được ***impossible |
| implicit | ngụ ý, hiểu nhưng không nói ***tacit(CIT) >< explicit |
| implode | làm sụp đổ từ bạo lực bên trong ***in'+explode-nổ ở bên trong /explode: nổ từ bên ngoài |
| imprecation | nguyền rủa, chửi rủa ***IM (opposite)-PRAY (cầu nguyện)==> ngược lại với pray |
| impute | liên quan đến một nguyên nhân hoặc một nguồn cụ thể; xác định lỗi; gán như một đặc tính ***input==>we usually impute/attribute input to output |
| inadvertently | bất cẩn, vô tình ***adventurous, no careful plan; in-ad-vert => in the direction of turns, ups and down => not smoothly |
| incarnate | là hiện thân, bằng xương thịt ***carno, carni, carne => root meaning flesh, meat, body; in-carna => in bodily form |
| inchoate | sơ khai, giai đoạn chưa hoàn chỉnh ***in-cho-ate => trong giai đoạn cho ăn => chưa lớn, chưa hoàn chỉnh |
| incongruity | sự không phù hợp *** |
| inconsequential | phụ, không chính yếu ***not leading to any consequence/ result => unimportant / con sex quen |
| incorporate | kết hợp, lồng ghép, đưa vào ***collaborate => people doing things together => combine effort; đi vào corporation => introduced to its existing culture, blend with it |
| incursion | sự tấn công bất ngờ, du kích / up sot ***incur: xảy ra => việc đã xảy ra rồi, quá nhanh / crush |
| indeterminate | không rõ ràng, chắn chắn ***not able to determine anything, indecisive |
| indigence | nghèo đói ***Many Indian people are still poor |
| indolent | lười biếng, nhác việc ***different from insolent ~ stubborn, obstinate, intractable |
| ineluctable | không thể tránh khỏi ***E lú trên bàn /em lắc trên bàn -> |
| inert | trơ, trì trệ, ì, chậm chạp ***Inact |
| ingenuous | chân thật, ngây thơ ***in gentleman |
| inherent | vốn có, cố hữu; thuộc về ***in here// in her entail ( tài sản thừa kế) |
| innocuous | ko độc, vô hại; tẻ nhạt ***in + noxious |
| insensible | bất tỉnh, mê; ko biết, ko cảm thấy ***in+ sensible |
| insinuate | bóng gió; luồn lách ***~ Intimate // sinuate : ngoằn nghèo ~ hình sin// inside + nuance : bên trong + sắc thái-> nói sắc thái bên trong. |
| insipid | vô vị, nhạt nhẽo ***sip: uống từng ngụm -> cảm nhận rõ vị >< uống 1 hơi -> không có vị -> In + sipid |
| insouciant | không lo nghĩ, vô tâm ***in + soul |
| insularity | cô lập; hẹp hòi ***in + sular ( salary) + I (in) + ty (tình yêu) |
| insuperable | "Không thể vượt qua được ***in-: not |
| insuperable: not - super -> can't overcome" | |
| intangible | "Phi vật thể ***in-: not intangible: not- touchable -> ko thể chạm được -> phi vật thể" |
| interdict | "cấm ***inter-: between dict: sounds like speak -> when you speak in between, you PROHIBIT someone else from speaking." |
| internecine | "gây thiệt hại cho cả 2 bên ***inter: (v) bury a dead person necine sounds like any side -> internecine: bury any sides -> thiệt hại cả 2 bên" |
| interpolate | "Thêm vào( bài văn, bài thơ), nội suy ***inter- sounds like insert polate sounds like place -> interpolate: insert (into a) place" |
| interregnum | "Thời kỳ quá độ, thời kỳ chuyển giao ***inter- between regnum sounds like reign -> interregnum: between reigns -> thời kỳ chuyển giao" |
| intimate | Thân thiết, thân tình ***sound like in private |
| intractable | not easily managed ***in-tract-able |
| intransigence | Sự không khoan nhượng ***(adj: intransigent- đã học ) ><transience |
| introspective | "Suy ngẫm nội tâm ***intro-: into, inside / introverted spective: related to one's viewpoint -> introspective: inside one's viewpoint" |
| inundate | tràn ngập ***I+NUN+DATE = i asked NUNs (bà xơ) for a date. So I am Flooded by the letters from christian societies / ỉn ăn cả ngày |
| inured | làm cho quen/ có hiệu lực, có tác dụng ***in urine -> ngày nào cũng đi tè |
| invective | lời công kích dữ dội, lời thóa mạ ***ENVY + ACTIVE or Active jealousy can cause you to ABUSE the other person. |
| inveigh | đả kích ***its pronunciation is similar to envy...if u envy someone u *utter invectives* about that person |
| inveigle | dụ dỗ ***invite gái lẻ loi |
| inveterate | ăn sâu bám rễ ***deep-rooted |
| invidious | gây sự, ghen ghét, gây ác cảm ***invi seems like "envy" check the meaning of envy and you will understand the mnemonic |
| irascible | nóng nảy, cáu kỉnh ***concentrate on rasc- a rascal is one who is irritable, choleric, shor-tempered & hotheaded / Iran!!!! |
| irresolute | do dự, phân vân ***(IR)not knowing... how to make resolutions. / erode solution |
| itinerant | đi hết nơi này đến nơi khác ***~itinerary: hành trình bày / tiny ant -> |
| itinerary | Kế hoạch về 1 cuộc hành trình ***Italia diary -> nhật kí ở Italia -> kế hoạch về cuộc Hành trình. |
| jaundiced | Bị vàng da, mang tính thù địch ***John die (nguyền rủa) -> mang tính thù địch |
| jibe | phù hợp, hòa hợp ***Dì bé? Muốn cha cưới dì bé thì con phải đồng ý |
| jocose | khôi hài/ fond of joking; jocular; playful ***Sound like Joke (-ose indicates that it's an adjective) / So Cold |
| juggernaut | Sức mạnh tàn phá ***liên tưởng tới tiếng kêu Dzắc khi ground bị vỡ -> dzắc ground -> sức mạnh tàn phá |
| junta | Quân lật đổ chính quyền ***sound like gian tà -> muốn lật đổ chính quyền / |
| juxtapose | Đặt kề nhau ***Just a position |
| kudos | tiếng tăm / fame; glory; honor ***Kidos: hãng sản xuất kem Merino , rât ngon -> kem kidos nổi tiếng -> kudos: fame / Ku Đơ / Shinichi Kudo -> Conan |
| labile | ko ổn định, dễ thay đổi -likely to change ***Labile: we can change its order to make new word: liable (likely) -> labile: liable to change / label in V-League |
| laconic | using few words *** |
| lambaste | quở mắng, xỉ vả ***làm bài tệ |
| lascivious | dâm đãng ***lust - vious = lusful/ Lasvegas -> lusful |
| lassitude | trạng thái mệt mỏi, lờ đờ ***lắc sờ tít |
| latent | ngấm ngầm, tiềm tàng ***lật tẩy / talent -> ngấm ngầm tiềm tàng! |
| laud | khen ngợi ***láu / laugh / leter of recommendation |
| lethargic | mệt mỏi, thờ ơ ***sound like "alergic" -> mệt mỏi |
| levee | con đê ***lavie + land -> nước -> đê ngăn nước |
| levity | tính coi nhẹ, tính khinh suât ***le + gravity -> lé lực hấp dẫn -> coi nhẹ |
| liberal | hào phóng, rộng rãi ***liberty |
| libertine | người phóng đãng, trụy lạc ***liberty + ie -> / liberal + valentine |
| libido | sinh lực, ham muốn ***~dildo; bido => bị đơ (mất kiểm soát) do ham muốn |
| lilliputian | nhỏ xíu ***Lillies (hoa huệ tây, loa kèn) nhỏ xinh; Vladimir Putin's Height = 5' 7" (1.70 m) => his small body form, shorter than both Bush and Obama / Liti Putin |
| limn | vẽ, mô tả ***limn=> film => draw many pictures to make a short scene |
| limpid | trong trẻo, trong suốt, trong sáng ***~lipid (mỡ), lipgloss (son bóng) => màu trong |
| linguistic | thuộc về ngôn ngữ ***lingu- => belongs to language, tongue |
| litany | kinh cầu nguyện, lời kể lể dài dòng ***lit- => words; lit-any => lit many candles for long praying |
| literati | người được ăn học đầy đủ ***~literature=> người nhiều văn, chữ => người có học |
| litigation | kiện tụng, tranh chấp ***litter at gate => being sued; li ti => khi kiện tụng cần chú ý vào các chi tiết dù nhỏ nhất để thắng kiện / little gạ tình |
| log | bản ghi chép các hoạt động, chuyến đi ***log- => thought, words => like diary => write down what happened |
| loquacious | nói nhiều ***loqu-, locu- => speak; loq-acious => speak a lot / no quá xí xớn |
| lucid | sáng sủa, chói sáng ***~ lau = acid |
| lucre | lợi lộc ***~ luck -> đánh đề -> lurce |
| luminous | sáng chói, rõ ràng ***~ Lumia (nokia) |
| lustrous | bóng, sáng, rực rỡ ***luxury + ở + US |
| machiavellian | xảo quyệt, nham hiểm ***~ mafia villain |
| machinations | mưu đồ, lập mưu kế ***~ mơ xin Nation / má mì China |
| maelstrom | vùng nước xoáy ***~ storm |
| magnanimity | tính (hành động) hào hiệp, cao thượng ***~ mạng anh vì tình yêu (ty) |
| malign | nói xấu, phỉ báng ***~ ma + language |
| malinger | giả ốm để trốn việc ***mai tớ lỉnh -> bỏ việc trốn việc! |
| malleable | rèn được, dễ dát mỏng, dễ uốn ***male able |
| maverick | nguoi ko chiu theo to chuc *** |
| megalomania | chứng hoang tưởng ***mainia- bệnh điên / mega - lớn |
| menagerie | bầy thú (của một gánh xiếc) ***manager Jerry |
| mendacious | láo, xuyên tạc *** |
| mendicant | người khất thực, xin ăn *** |
| meretricious | đẹp bên ngoài /đẹp mã ***merit certificate |
| mesmerize | thôi miên ***mes-điên / memory -> thôi miên |
| metamorphosis | su bien hinh ***meta + photo |
| metaphysics | siêu phình *** |
| meteorological | (thuộc) khí tượng học ***meteoric: thuộc về sao băng// orology - đá |
| meticulous | tỉ mỉ, quá kĩ càng, quá cẩn thận ***tỉ mỉ và cụ thể |
| mettle | khí chất; dũng khí, lòng can đảm ***tôi (me) tỏ tình |
| mettlesome | khí khái; dũng cảm ***mettle-> |
| microcosm | thế giới vi mô ***cosmos: vũ trụ |
| militate | chiến đấu, cản trở ***military: thuộc về quân sự |
| minatory | hăm doạ, đe doạ ***Mĩ + nato +ry |
| minuscule | nhỏ xíu ***mini + nuclear / mini scale ->nhỏ xíu! |
| minutia | chi tiết vụn vặt, chi tiết chính xác ***minute + ỉa: ỉa chính xác đến từng s ^^ |
| misanthrope | kẻ ghét xã hội loài người, ghét đời, yếm thế - người yếu thế bất mãn ***mis -anthrope |
| miscellany | sự pha tạp, hỗn hợp, hợp tuyển ***mix + cell -> trộn mô -> hỗn hợp |
| miscreant | kẻ vô lại, kẻ ti tiện, kẻ đê tiện ***MISCREANT=mis+create..so god created them by mistake. Who? The VILLAINS |
| misogynist | người ghét kết hôn ***mis (hate) + gyne (women) / miss GYM -> nhớ mấy ông tập gym -> Gay -> ghét women |
| mitigate | cause to become less harsh, severe, or painful; alleviate ***MIT gate |
| mnemonic | *** |
| modicum | số lượng ít ỏi, số lượng nhỏ, chút ít ***MODICUM = MODERATE+ INCOME |
| mollify | *** |
| monolithic | một khối ***Mono + Li (chất trong hóa) -> 1 chất rắn / lithic - thuộc đá |
| morose | *** |
| motley | nhiều màu, tạo từ nhiều phần ***mốt -> mốt kẻ ca rô -> nhiều màu! |
| multifarious | "-gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh - thay đổi khác nhau ***multi+various (farious)" |
| mundane | - (thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục ***monday, tuesday.... everyday |
| necromancy | thuật gọi hồn, trò ma thuật ***black (negro)+magic / necro - die\ negate "- phủ định, phủ nhận - thừa nhận sự không tồn tại của ***~neglect" |
| neologism | từ mới hoặc cách diễn đạt mới ***'neo' means 'new' and 'logos' means 'word' |
| neophyte | người mới , người mới bắt đầu ***new+fighter |
| nexus | - mối quan hệ, mối liện hệ ***next to us==>there is connection in between we and next to us. |
| nonplussed | bối rối, tình trạng lúng túng, tình trạng khó xử; tình trạng ngừng trệ ***non plus, is it negative or positive? I am confused! / ko C+ xủi |
| nostalgia | "- nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương |
| nostrum | - thuốc lang băm; phương thuốc vạn năng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) ***put RUM (rượu RUM) in the NOSTrils (lỗ mũi).....to cure cold.... ? - questionable medicine |
| nugatory | "- vụn vặt, vô giá trị, vô dụng - vô hiệu, không có hiệu lực ***No+guarantee, i.e a product which has no guarantee, is worthless." |
| obdurate | cứng rắn ***OB+DURA(RELATE IT TO WORD DURABILITY)..SO anything which has durability (bên lâu)..has the resisting power, and something which can resist, is stubborn. / ong ba du rat te |
| obsequious | "- khúm núm, xun xoe |
| obsequy | lễ tang ***trong đám tang (obsequy), dù ghét nhau đến mấy người ta vẫn tỏ ra obsequious / ông bà sẽ quy! |
| obviate | - ngăn ngừa, phòng ngừa; tránh ***avoid |
| occlude | nút ***ốc nút |
| occult | sau kín, huyền bí/ che khuất, che lấp ***diffiCULT to understand |
| odyssey | - (nghĩa bóng) cuộc phiêu lưu ***ODD+SEA....you have decided to travel all seas with odd planning...hence odyssey is a long journey |
| officious | - lăng xăng, hiếu sự; cơm nhà vác tù và hàng tổng ***OFFICE when people nose other in affair |
| olfactory | "- (thuộc) sự ngửi - (thuộc) khứu giác ***ol(oil)+factory...so people are CONCERNED ABOUT THE SMELL THAT COMES FROM THE OIL FACTORY" |
| oligarchy | tập đoàn đầu sỏ chính trị ***oli - only / archy (anarchy) -> only government -> 1 govt tồn tại vĩnh viễn ->… / oligopoly - độc quyền nhóm |
| onomatopoeia | sự cấu tạo từ tượng thanh ***>< coda / opoia - bachs khoa toan thu / …poem -> thơ nhiều từ tượng thanh |
| opprobrium | điều sỉ nhục ***ông pro bị ốm |
| ornithologist | cầm học ***~chim chích - ologist -> nhà nghiên cứu chim chích /ornith - chim |
| oscillate | lung lay, do dự *** |
| ostentatious | phô trương, khoe khoang, làm cho người khác phải để ý ***obtain + attentive |
| overweening | quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây ***over + wining -> người thắng nhiều sẽ quá tự tin |
| paean | bài ca tụng *** |
| paleontology | nghiên cứu lịch sử cổ xưa ***Plato + ology -> nghiên cứu khoa học về Plato, rất cổ lâu |
| pallid | xanh xao, vàng vọt ***pale: bảng màu -> palid |
| panegyric | bài tán tụng, văn tán tụng ***paean lyric |
| paragon | mẫu mực; tuyệt phẩm ***pharo-ông : người hoàn hảo! |
| partisan | phe phái, thiên lệch (thiên vị) ***Party - an : người theo đảng phái |
| pathological | departing from normal condition/ bệnh lý, vô lý ***~path |
| patois | thổ ngữ; tiếng địa phương ***ba tôi -> tiếng địa phương |
| paucity | sự khan hiếm, sự thiếu thốn, sự ít ỏi ***scarcity / páu vật ở city |
| pedantic | làm ra vẻ mô phạm ***di day |
| pellucid | trong, trong suốt, trong veo; trong sáng, rõ ràng, minh bạch (phong cách, ý nghĩa..) ***lucid |
| penchant | thiên hướng (sự thích thú, sở thích về cái gì) ***pen |
| penury | nghèo túng, túng quẫn ***bé ngủ rồi |
| peregrination | cuộc du lịch, hành trình ***Pelé đi khắp các nations |
| peremptory | cưỡng bách, độc đoán; quả quyết, kiên quyết ***Bé rên phải to rồi (vì bị bố mẹ bắt làm gì) |
| perennial | lâu dài, trường kỳ ***Pelé's reputation will be everlasting in football |
| perfidious | bội bạc, phản bội ***perfume => đi với bồ thường có mùi perfume lạ; fid- => faith, trust |
| perfunctory | qua loa, đại khái ***perform function automatically without passion or thoughts |
| perigee | điểm gần trái đất (trên quỹ đạo của mặt trăng), cận điểm ***peri- => around => orbit; gee- => like apogee, điểm |
| permeable | thẩm thấu ***permit admission => let it go |
| perturb | gây phiền nhiễu, làm căng thẳng ***disturb / imperturbable |
| pervasive | lan tỏa ***invade per thing => go to everywhere |
| petulant | nóng nảy, hay hờn dỗi ***The pet - u - lent me is getting me irritated / pet pregnant -> nóng nảy! |
| phlegmatic | lạnh lùng, thản nhiên ***chân mẻ tí |
| phoenix | phượng hoàng *** |
| physiognomy | diện mạo, nét mặt, thuật xem tướng mặt ***[physio+know+my(me)] u asked physio that do u know me implies my face |
| piety | sự tận tâm ***Ph.D -> tận tâm |
| piquant | có vị cay dễ chịu, có duyên thầm, ***pin trong quần -> có duyên thầm |
| pique | sự hờn giận, sự oán giận ***bi que -> bi bị que chọc |
| placate | xoa dịu ***place to eat |
| placid | bình yên, không bị khuấy động ***if a student gets PLACED in a company as soon as he finishes his study, then his life will be calm without any disturbances |
| plaintive | u sầu, u uất ***Plaintive can be split into plain(plane)+tive(relative). Suppose a relative dies in a plane crash, we mourn. Thus plaintive = mourn. Sorry for the sadistic mnemonic. |
| plasticity | tính dẻo, mềm; tính tạo hình ***plastic |
| platitude | vô vị, tầm thường, tẻ nhạt ***flat attitude -> thái độ bằng phẳng |
| platonic | triết học Plato; lý thuyết suông, không thiết thực; lý tưởng thuần khiết ***plato / platonic love -> tình yêu lý tưởng không điều kiện |
| plethora | trạng thái thừa thãi ***phần lẻ thò ra |
| plumb | thẳng đứng, rơi thẳng đứng; (n) quảdọi; nghề hàn chì ***plummet |
| plutocracy | chếđộ tài phiệt; bọn tài phiệt ***pluto (Poppie) + crazy |
| porous | rỗ, thủng tổ ong, có chứa những lỗ nhỏ li ti; xốp (chất lỏng, không khí đi qua được) ***pore: lỗ chân lông |
| poseur | người điệu bộ, màu mè ***pose: kiểu ảnh, tư tế chụp ảnh |
| pragmatic | thực tế, thực dụng, căn cứ vào sự thực ***~practical |
| prate | nói huyên thiên; nói ba láp ***pee-rate, some guys were talking about the rate at which they pee ( nước tiểu) *such a foolish talk, these people are really idle. |
| prattle | chuyện dớ dẩn trẻ con; chuyện tầm phơ, chuyện ***Rattle snake |
| preamble | lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa ***PRE(before) + AM (i) + BOL(told==>tell) |
| precarious | (pháp lý) tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định ***sounds ilke please carry Us..but thats very risky |
| precept | châm ngôn- lời dạy, lời giáo huấn- mệnh lệnh, lệnh; (pháp lý) trát- lệnh tổ chức bầu cử- lệnh thu tiền, lệnh trả tiền (thuế...)- (tôn giáo) giới luật ***its a rule to PRE SET(cept)the oven before cooking==> thiết lập trước / pre-concept |
| precipitate | lao xuống, quăng xuống, xô đẩy xuống, ném xuống ***pitate==>pitch ate==> ăn cả cái sân vào mặt==> lao xuống / vồ ếch / pitch ate |
| precipitate | "1.vội vàng, vội vã cuống cuồng, đâm sấp giập ngửa 2. hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ (người, hành động)[ ***Pre + anticipate. That means you dont think/anticipate before you do something. You do it in RASH or HASTE==> chưa kịp do dự" |
| precursor | người đến báo trước, người báo trước, điềm báo trước- người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (một công việc gì) ***cursor |
| preempt | để thay thế , thích hợp cho chính mình ***PRE+EMPTY =bắt buộc phải dọn rỗng 1 địa điểm để có thể cho caí khac vao |