Busy. Please wait.
Log in with Clever
or

show password
Forgot Password?

Don't have an account?  Sign up 
Sign up using Clever
or

Username is available taken
show password


Make sure to remember your password. If you forget it there is no way for StudyStack to send you a reset link. You would need to create a new account.
Your email address is only used to allow you to reset your password. See our Privacy Policy and Terms of Service.


Already a StudyStack user? Log In

Reset Password
Enter the associated with your account, and we'll email you a link to reset your password.

kotoba1

Quiz yourself by thinking what should be in each of the black spaces below before clicking on it to display the answer.
        Help!  

Question
Answer
しつど   湿度__độ ẩm  
🗑
せんじつ   先日__hôm trước  
🗑
きしゃ   貴社__quí công ty  
🗑
へいしゃ   弊社__công ty của chúng tôi  
🗑
ほうもん   訪問__đến thăm, thăm hỏi,  
🗑
きばん   基盤__nền móng; cơ sở  
🗑
きたい   期待__hy vọng  
🗑
ゆうこうかんけい   友好関係__mối quan hệ tốt đẹp  
🗑
ちかいしょうらい   近い将来__tương lai sắp đến  
🗑
(の) おかげで   お蔭で__nhờ vào  
🗑
?   ?__thông qua  
🗑
りょうしゃ   両者__cả hai người, cả hai bên;  
🗑
こうかん   交換__trao đổi  
🗑
えんりょ   遠慮__ngại ngần;  
🗑
まねく   招く__mời; rủ  
🗑
しょうたい   招待__mời;  
🗑
しょうたいじょう   招待状__giấy mời; thiệp mời  
🗑
しっかり   確り__chắc chắn  
🗑
(を) いのる   祈る__cầu nguyện  
🗑
せいこう   成功__thành công  
🗑
しつど   湿度__độ ẩm  
🗑
ひるね   昼寝__ngủ trưa  
🗑
ようい   用意__chuẩn bị, sẵn sàng  
🗑
ファックス   ファックス__fax  
🗑
けいご   敬語__kính ngữ  
🗑
いねむり   居眠り__sự ngủ gật  
🗑
ふよう   不要__không cần thiết;  
🗑
けんさ   検査__kiểm tra  
🗑
かんぜん   完全__full, hoàn chỉnh  
🗑
びょう   秒__giây  
🗑
きちょう   貴重__quý báu  
🗑
アフターサービス   アフターサービス__dịch vụ bảo hành  
🗑
そだてる   育てる__nuôi dạy  
🗑
ほうどう   報道__thông báo  
🗑
(に)しらせる   知らせる__báo tin, cho biết  
🗑
じょげん   助言__lời khuyên  
🗑
さんせい   賛成__tán thành, ủng hộ  
🗑
アイデア   アイデア__ý tưởng; ý kiến; sáng kiến  
🗑
けんげん   権限__quyền hạn  
🗑
トップ   トップ__top  
🗑
たび   旅__chuyến đi;  
🗑
うる   売る__bán  
🗑
じょうたい   情態__tình hình, trạng thái  
🗑
しっぱい   失敗__thất bại  
🗑
どうい   同意__đồng ý  
🗑
しゅうほう   週報__weekly report  
🗑
しんど   進度__tiến độ  
🗑
おうとう   応答__đáp lại; trả lời  
🗑
じゆう   自由__tự do  
🗑
じゆう   事由__nguyên nhân  
🗑
かわりに   代りに__Thay vì  
🗑
アニメ   アニメ__phim hoạt hình  
🗑
どうりょう   同僚__đồng nghiệp  
🗑
うつくしい   美しい__đẹp;  
🗑
めずらしい   珍しい__hiếm có  
🗑
どうき   動機__nguyên nhân; lý do  
🗑
Noun+ずつ   __mỗi Noun  
🗑
Noun+いがい   __mổi Noun  
🗑
(と)つきあう   付き合う__giao tiếp  
🗑
かえす   帰す__trả về  
🗑
かんせい   完成__hoàn thành  
🗑
(を)はなれる   放れる__rời xa (khu phố, gia đình)  
🗑
いきる   生きる__sinh sống  
🗑
ごろ   頃__vào khoảng  
🗑
ほうそう   包装__đóng gói  
🗑
ほうそう   放送__phát sóng (truyền hình, phát thanh)  
🗑
(に)たいする   対する__đối với  
🗑
たいど   態度__thái độ  
🗑
どきどき   __hồi hộp  
🗑
さいしょ   最初__đầu tiên  
🗑
さいご   最後__cuối cùng  
🗑
じゅぎょう   授業__buổi học  
🗑
さいごまで   最後まで__tới cuối cùng  
🗑
とうとう   到頭__cuối cùng; sau cùng; kết cục là  
🗑
やっと   __cuối cùng thì  
🗑
たつ   経つ__trải qua; trôi qua  
🗑
ふんえき   __không khí (không khí sôi nổi)  
🗑
Noun (に)きょうみがある   興味がある__có sở thích về (Noun)  
🗑
とくしょく   特色__đặc trưng, đặc sắc  
🗑
ひょうげん   表現__biểu hiện;  
🗑
よっぱらう   酔っ払う__say rượu  
🗑
いったい   一体__tóm lại  
🗑
こうはい   後輩__đàn em  
🗑
せんぱい   先輩__tiền bối  
🗑
いぜん   以前__trước đây  
🗑
V_る+ うち   __trong khi  
🗑
Noun +に たいする   Noun +に 対する__đối với Noun  
🗑
(を)たすける   助ける__giúp đỡ (có tính chất trừu tượng)  
🗑
かんしゃ   感謝__biết ơn  
🗑
らいにち   来日__Đến Nhật bản  
🗑
しゅっしん   出身__xuất thân  
🗑
びんぼう   貧乏__nghèo, bần cùng  
🗑
二人前   二人前__cho hai người (suất ăn)  
🗑
おまわりさん   __người xung quanh  
🗑
けっきょく   結局__kết cục, cuối cùng  
🗑
こうくさいけっこん   __kết hôn với người nước ngoài  
🗑
(に)さんせい   賛成__ủng hộ; tán thành  
🗑
きょういく   教育__giáo dục  
🗑
せんそう   戦争__chiến tranh  
🗑
かよう   通う__lui tới ,đi học; đi làm,  
🗑
まったく   全く__toàn bộ; tất cả; hoàn toàn  
🗑
せわ   世話__sự chăm sóc; sự giúp đỡ  
🗑
しんせき   親戚__họ hàng  
🗑
せきにん   責任__trách nhiệm  
🗑
たしかに   __quả là  
🗑
(を)のばす   延ばす__mở rộng (tăng khả năng chuyên môn)  
🗑
(に)たっする   達する__đạt tới  
🗑
まける   負ける__thua; thất bại;  
🗑
かつ   勝つ__thắng; giành chiến thắng; chiế  
🗑
りつ   率__tỷ lệ  
🗑
きかく   企画__sự lên kế hoạch; sự quy hoạch;  
🗑
しんがく   進学__học lên đại học  
🗑
いんしょう   印象__ấn tượng  
🗑
かんげき   感激__cảm kích  
🗑
じしんがある   __  
🗑
けつろん   結論__kết luận  
🗑
れいせい   冷静__bình tĩnh  
🗑
私 とちがって   私 とちがって__khác với tôi  
🗑
(に)しんじる   (に)信じる__tin tưởng vào ..  
🗑
じょうきょう   状況__tình trạng (của công ty, xã hội)  
🗑
(を)かたる   語る__(kể lại) chuyện gi  
🗑
くらす   暮らす__sống, mưu sinh  
🗑
なんにかのひと   __1 số người  
🗑
しぜん   自然__tự nhiên  
🗑
おたがい   お互い__lẫn nhau  
🗑
ストレス   ストレス__stress  
🗑
(に)えいきょう   影響__ảnh hưởng  
🗑
じゅうたい   渋滞__sự tắc nghẽn giao thông  
🗑
あいかわらず   "相変わらず__không có gì thay đổi,  
🗑
như bình thường;"    
🗑
(を)かんじる   感じる__cảm giác  
🗑
ゼミ   ゼミ__hội thảo  
🗑
さっしん   刷新__đổi mới  
🗑
せいさく   政策__chính sách  
🗑
いくつ+ Noun   __một vài Noun  
🗑
すひと   __1 vài người  
🗑
せいかく   性格__tính cách  
🗑
ぜんいん   全員__tất cả mọi người  
🗑
おくの+Noun   __nhiều Noun  
🗑
さんこう   参考__tham khảo  
🗑
さっそくですが   __thôi mình vào vấn đề chính đi  
🗑
ぶんや   分野__lĩnh vực  
🗑
… といわれています   __được cho là  
🗑
(を)うけいれる   受け入れる__đón nhận  
🗑
1990ねんだい   1990年代__những năm 1990  
🗑
ふきゅう   普及__phổ biến  
🗑
ざっかや   雑貨屋__quày tạp hóa  
🗑
まさつ   摩擦__sự mâu thuẫn  
🗑
きんちょう   緊張__lo lắng, căng thẳng  
🗑
(を) むし   無視__lờ đi, xem thường  
🗑
きょうじゅ   教授__giảng viên, giáo sư  
🗑
がっか   学科__ngành học  
🗑
せつび   設備__thiết bị  
🗑
ゆうしゅう   優秀__giỏi (kỹ sư giỏi)  
🗑
どうりょく   動力__nổ lực  
🗑
?   ?__cung cấp  
🗑
かぶしきがいしゃ   株式会社__công ty cổ phần  
🗑
ゆうげんがいしゃ   有限会社__công ty trách nhiêm hữu hạn  
🗑
ごうべんがいしゃ   合弁会社__công ty liên doanh  
🗑
ひょうか   評価__đánh giá  
🗑
おみまい   お見舞__thăm người ốm  
🗑
0   __  
🗑
だいひょう   代表__đại diện  
🗑
きぎょう   企業__doanh nghiệp  
🗑
いくにち   幾日__một vài ngày  
🗑
たいざい   滞在__sự lưu lại; sự tạm trú  
🗑
パートナー   パートナー__đối tác(đối tác làm ăn)  
🗑
(に)かくしん   確信__sự tin tưởng; sự bảo đảm  
🗑
(を)はけん   派遣__cử đi, sự phái đi  
🗑
せんもんか   専門家__chuyên gia  
🗑
きぼ   規模__quy mô  
🗑
かっつど   __vận động  
🗑
リスク   リスク__rủi ro, sự mạo hiểm  
🗑
かぶしき   株式__cổ phần; cổ phiếu  
🗑
かぶしきしじょう   株式市場__thị trường chứng khoáng  
🗑
ブランド   ブランド__thương hiệu  
🗑
かくりつ   確立__xây dựng; thành lập  
🗑
(the ngan) + わけでわない   __không hẳn là …  
🗑
ようそ   要素__yếu tố  
🗑
しじょう   市場__thị trường  
🗑
ききん   基金__ngân quỹ  
🗑
とうし   投資__sự đầu tư  
🗑
しきん   資金__tiền vốn  
🗑
はあく   把握__nắm vững, lĩnh hội  
🗑
せいこう への いちばん ちかい まち   .__con đường gần nhất đi tới thành công  
🗑
gosutato   .__cố vấn  
🗑
(so luong)+ いじょう   .__hơn ( hơn 200 người )  
🗑
200いじょう ベトナム こくない の きぎょう   .__200 doanh nghiệp trong nước VN  
🗑
ゆう   言う__nói  
🗑
とくちょう   特徴__đặc trưng  
🗑
こうげん   高原__cao nguyên  
🗑
にしこうげん   西高原__tây nguyên  
🗑
とくさん   特産__đặc sản  
🗑
とし   都市__đô thị  
🗑
ほご   保護__bảo vệ, bảo hộ  
🗑
しえん   支援__chi viện; hỗ trợ; ủng hộ  
🗑
おうえん   応援__cổ vũ  
🗑
おせん   汚染__sự ô nhiễm  
🗑
おせんかんきょう   汚染環境__ô nhiễm môi trường  
🗑
たいきおせん   大気汚染__ô nhiễm không khí  
🗑
へる   減る__giảm; suy giảm; giảm bớt  
🗑
げんしょう   減少__hao,sự giảm; suy giảm; giảm bớt; giảm  
🗑
ちょうしょ   長所__ưu điểm, sở trường; điểm mạnh  
🗑
たんしょ   短所__sở đoản; điểm yếu; nhược điểm  
🗑
(を) ひきおこす   引き起こす__gây ra, dẫn đến  
🗑
それいがい   それ以外__ngoài cái đó ra  
🗑
キャンプ   キャンプ__cắm trại  
🗑
きじ   記事__mục (bài báo);  
🗑
ぼしゅう   募集__tuyển mộ  
🗑
にってい   日程__nhật trình; lịch trình  
🗑
ひよう   費用__lệ phí;  
🗑
しらべる   調べる__điều tra; nghiên cứu; kiểm tra  
🗑
つらい   辛い__khó khăn  
🗑
あんてい   安定__ổn định  
🗑
のうぎょう   農業__nông nghiệp  
🗑
ちょきん   貯金__tiền tiết kiệm gửi ngân hàng  
🗑
ちょきんする   貯金する__gửi tiền vào ngân hàng  
🗑
たいしょう   __tiền lương hưu  
🗑
しけん   __thật đấy (tôi thật sự suy nghĩ nghiêm túc)  
🗑
さいのう   才能__tài năng;  
🗑
たれあいず   __tạm thời, bây giờ, trước tiên  
🗑
よし   None__good, all right  
🗑
しょうがくきん   奨学金__học bổng  
🗑
にどうとう   二同等__lần 2  
🗑
ききまちがい   聞き間違い__nghe nhằm  
🗑
かていきょうし 」   家庭教師__gia sư  
🗑
ボランティア   ボランティア__người tình nguyện  
🗑
らくてんてき   楽天的__lạc quan  
🗑
しっしょく   失職__mất chức  
🗑
なやむ   悩む__lo buồn,lo phiền  
🗑
なやみ   悩み__sự phiền não; sự khổ đau; sự đau khổ  
🗑
せいせき   成績__thành tích  
🗑
かんせい   完成__hoàn thành  
🗑
べんしょう   弁償__sự bồi thường  
🗑
ゆうじん   友人__bạn thân  
🗑
よやく   予約__đặt trước; hẹn trước  
🗑
しゅと   首都__thủ đô  
🗑
ふそく   不足__thiểu, thiếu thốn  
🗑
かんばつ   旱魃__thiệt hại màu màn, khô hạn; hạn hán  
🗑
なんどう   __mấy lần  
🗑
さくもつ   作物__nông sản  
🗑
くるしい   苦しい__cực khổ  
🗑
おくのひとびと   __nhiều người  
🗑
ふまん   不満__bất mãn  
🗑
ぜんこく   全国__toàn quốc  
🗑
いぜん   以前__trước đây; ngày trước  
🗑
まったく   全く__toàn bộ; tất cả; hoàn toàn  
🗑
なまほうそう   生放送__Truyền hình trực tiếp  
🗑
なまざかな   生魚__Cá tươi; cá sống  
🗑
きょうそう   競争__cạnh tranh; thi đua  
🗑
ちょうさ   調査__bản điều tra; nghiên cứu  
🗑
ふくしゃちょう   副社長__phó giám đốc  
🗑
せいりつ   成立__thành lập  
🗑
まいつき   毎月__mỗi tháng  
🗑
ひんしつ   品質__chất lượng  
🗑
のうき   納期__Ngày giao hàng;  
🗑
コスト   コスト__giá cả; chi phí  
🗑
めざす   目指す__hướng tới mục tiêu  
🗑
じゅけん   受験__dự thi  
🗑
じょうたつ   上達__tiến bộ; phát triển; cải tiến  
🗑
あたりまえ   当たり前__sự đương nhiên; sự rõ ràng; sự hợp lý  
🗑
ちょうせん   挑戦__khiêu chiến; thách thức  
🗑
あきらめる   諦める__từ bỏ; bỏ cuộc  
🗑
ちゃんと   __đều đặn, sự đúng đắn;  
🗑
とうし   投資__đầu tư  
🗑
ゆうち   誘致__thu hút  
🗑
しょうぎょう   商業__thương nghiệp、buôn bán  
🗑
ちゅうぶ   中部__miền trung  
🗑
ほくぶ   北部__miền bắc  
🗑
なんぶ   南部__nam bộ  
🗑
サービス   サービス__dịch vụ; phục vụ  
🗑
かんこう   観光__ngành du lịch  
🗑
てんかい   展開__triển khai  
🗑
ちいき   地域__khu vực  
🗑
こうぎょうだんち   工業団地__khu công nghiệp  
🗑
しきち   敷地__mặt bằng  
🗑
じゅうぶん   充分__sự đầy đủ; đủ  
🗑
ほうしん   方針__phương châm;  
🗑
きょかしょ   許可書__giấy phép  
🗑
わがかいしゃ   わが会社__công ty chúng tôi  
🗑
かんげい   歓迎__tiếp đón  
🗑
かんげいかい   歓迎会__buổi đón chào  
🗑
しゃかい   社会__xã hội  
🗑
こうかん   交換__trao đổi  
🗑
あつかう   扱う__đối xử  
🗑
おる   折る__gấp ( giấy)  
🗑
みつける   見付ける__tìm kiếm  
🗑
このすねんかん   __trong những năm qua  
🗑
きかん   器官__cơ quan  
🗑
たかめる   高める__nâng cao, tăng cường  
🗑
ずっとまえから   __từ lâu lắm rồi  
🗑
かんけい   関係__mối quan hệ  
🗑
こくばん   黒板__bảng đen  
🗑
みにつける   __Nắm bắt, hiểu  
🗑
くべつする   区別する__phân biệt  
🗑
こうかい   後悔__hối hận  
🗑
こおり   氷__nước đá  
🗑
すいか   西瓜__dưa hấu  
🗑
そうめん   __mì lạnh  
🗑
おもいうかべる   思い浮かべる__liên tưởng  
🗑
こたつ   火燵__lò sưởi  
🗑
せいねん   青年__thanh niên  
🗑
かいまく   開幕__lễ khai mạc  
🗑
へいまく   閉幕__bế mạc  
🗑
たいし   大使__đại sứ  
🗑
ていけつ   締結__ký kết  
🗑
けいやく   契約__hợp đồng;  
🗑
ほうもんだん   訪問だん__đoàn khách thăm (thăm nước, cty..)  
🗑
こくみん   国民__nhân dân  
🗑
さいしゃ   __đầu tiên  
🗑
ゆうえき   有益__hữu ích  
🗑
ちょうたつ   調達__huy động(nhân lực, tiền bạc ..)  
🗑
アドバイス   アドバイス__lời khuyên  
🗑
じんせい   人生__cuộc đời  
🗑
ふかけつ   不可欠__không thể thiếu được  
🗑
くちけんか   口喧嘩__cãi nhau  
🗑
しゅっせき   出席__có mặt; tham dự  
🗑
はかい   破壊__phá hoại  
🗑
としをとる   年を取る__lớn tuổi(lớn tuổi lên)  
🗑
ガソリン   ガソリン__xăng  
🗑
ふえる   増える__tăng lên (số lượng)  
🗑
(が)すむ   済む__hoàn thành (công việc)  
🗑
がまん   我慢__chịu đựng(đau đớn, công việc)  
🗑
じゅうしょ   住所__chỗ ở, địa chỉ  
🗑
けいけんする   経験する__trải nghiệm;  
🗑
けいけんをする   経験をする__trải nghiệm;  
🗑
つまむ   摘む__cầm, nắm  
🗑
て を つまむて   手を摘む__nắm tay  
🗑
こんらん   混乱__hỗn loạn(người trên xe hỗn loạn)  
🗑


   

Review the information in the table. When you are ready to quiz yourself you can hide individual columns or the entire table. Then you can click on the empty cells to reveal the answer. Try to recall what will be displayed before clicking the empty cell.
 
To hide a column, click on the column name.
 
To hide the entire table, click on the "Hide All" button.
 
You may also shuffle the rows of the table by clicking on the "Shuffle" button.
 
Or sort by any of the columns using the down arrow next to any column heading.
If you know all the data on any row, you can temporarily remove it by tapping the trash can to the right of the row.

 
Embed Code - If you would like this activity on your web page, copy the script below and paste it into your web page.

  Normal Size     Small Size show me how
Created by: studystackooo1
Popular Languages sets