click below
click below
Normal Size Small Size show me how
1000 TỪ VỰNG
100 TỪ P5
Question | Answer |
---|---|
hit | đánh |
hobby | sở thích, thú vui |
hold | giữ, cầm |
hole | hố, lỗ |
holiday | kỳ nghỉ, ngày nghỉ |
home | nhà |
hope | hi vọng |
horse | ngựa |
head | đầu |
hospital | bệnh viện |
hot | nóng |
hotel | khách sạn |
house | ngôi nhà |
how | như thế nào |
hundred | trăm |
healthy | khỏe |
hungry | đói |
hour | giờ, tiếng |
in | trong |
inside | bên trong |
into | vào trong |
invent | phát minh, chế tạo |
iron | sắt |
invite | mời |
is | là |
island | hòn đảo |
it | nó |
its | của nó |
jelly | thạch |
job | công việc |
join | tham gia |
juice | nước ép |
jump | nhảy |
just | vừa mới |
keep | giữ |
key | chìa khóa |
kill | giết, chết |
kind | tốt bụng, tử tế |
king | vua |
kitchen | nhà bếp |
knee | đầu gối |
knife | dao |
knock | gõ |
know | biết |
ladder | thang |
lady | phụ nữ, quý bà |
lamp | đèn |
land | đất |
large | lớn, rộng |
last | cuối cùng, gần nhất |
late | muộn |
lately | gần đây |
laugh | cười |
lazy | lười biếng |
lead | lãnh đạo, dẫn dắt |
leaf | cái lá |
learn | học tập |
leave | rời đi |
leg | chân, cẳng chân |
left | trái |
lend | cho mượn |
length | chiều dài |
less | ít hơn |
lesson | bài học |
let | để cho, hãy |
letter | thư |
library | thư viện |
lie | nói dối |
life | cuộc đời |
live | sống |
light | ánh sáng |
like | thích |
lion | sư tử |
lip | môi |
list | danh sách |
listen | nghe, lắng nghe |
little | nhỏ |
lock | khóa |
lonely | cô đơn, cô độc |
long | dài, lâu |
look | nhìn, trông, xem |
lose | mất |
lot | nhiều |
love | yêu |
low | thấp |
lower | hạ, giảm |
luck | may mắn |
machine | máy |
main | chính, chủ yếu |
make | làm |
Male | giống đực |
Man | đàn ông |
many | nhiều |
much | nhiều |
More | nhiều hơn, hơn |
Most | nhiều nhất, nhất |
Map | bản đồ |
Mark | điểm, điểm số |
Market | chợ, thị trường |
Marry | cưới, kết hôn |