click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Tienghoathucdung01
Hoc 15 tu vung dau tien
Question | Answer |
---|---|
chi1 fan4 | ăn cơm |
he1 shui3 | uống nước |
shui4 jiao4 | ngủ |
qi3 chuang2 | thức dậy |
xi2 zao3 | tắm |
xi2 shou3 | rửa tay |
xi2 lian3 | rửa mặt |
shua1 ya2 | đánh răng |
xi2 wan2 | rửa chén |
xi3 yi4 fu5 | giặt đồ |
sao3 di4 | quét nhà |
tuo1 di4 | lau nhà |
hui2 jia1 | về nhà |
qu4 | đi |
lai2 | đến |