GT301Bai0104 Bo Thu |
Học bộ thủ |
Unfinished |
2022-09-14 |
pmtruong84 |
31 |
0 |
edit |
|
GT301Bai01 |
Hoc chu han bai 01 |
Chinese |
2013-03-25 |
pmtruong84 |
25 |
0 |
edit |
|
GT301Bai02 |
Chu han bai 02 |
Chinese |
2023-10-15 |
pmtruong84 |
17 |
0 |
edit |
|
GT301Bai04 |
Học chữ hán và từ vựng bài 04 |
Chinese |
2013-03-25 |
pmtruong84 |
24 |
0 |
edit |
|
GT301Bai03 |
Hoc tu vung 301 bang chu Han |
Chinese |
2013-03-25 |
pmtruong84 |
23 |
0 |
edit |
|
Hoa01B1 |
Học từ vựng tiếng Hoa bài 01 giáo trình 301 câu đàm thoại |
Chinese |
2012-08-01 |
pmtruong84 |
38 |
0 |
edit |
|
Hoa01Hantu01 |
Học những chữ Hán đơn giản và dễ nhớ |
Chinese |
2012-04-29 |
pmtruong84 |
21 |
0 |
edit |
|
HoaDL01Chuam01 |
Nguyên âm đơn trong chú âm |
Chinese |
2012-08-25 |
pmtruong84 |
16 |
0 |
edit |
|
HoaDL01Chuam02 |
Học những nguyên âm ghép từ những nguyên âm đơn |
Chinese |
2012-08-25 |
pmtruong84 |
13 |
0 |
edit |
|
HoaDL01Chuam03 |
Những nguyên âm ghép cuối cùng |
Chinese |
2012-08-25 |
pmtruong84 |
8 |
0 |
edit |
|
HoaDL01Chuam04 |
Học phụ âm bằng chú âm. Phần âm tiếng Việt + Pinyin |
Chinese |
2023-10-15 |
pmtruong84 |
24 |
0 |
edit |
|
Hoa01B2 |
Học từ vựng tiếng Hoa bài 02 giáo trình 301 câu đàm thoại |
Chinese |
2012-08-03 |
pmtruong84 |
50 |
0 |
edit |
|
Hoa01B3 |
Học từ vựng tiếng Hoa bài 03 giáo trình 301 câu đàm thoại |
Chinese |
2012-08-03 |
pmtruong84 |
31 |
0 |
edit |
|
Hoa01B4 |
Học từ vựng tiếng Hoa bài 04 giáo trình 301 câu đàm thoại |
Chinese |
2012-08-03 |
pmtruong84 |
51 |
0 |
edit |
|
Tienghoathucdung01 |
Hoc 15 tu vung dau tien |
Chinese |
2012-08-08 |
pmtruong84 |
15 |
0 |
edit |
|
Hoa01B5 |
Học từ vựng tiếng Hoa bài 05 giáo trình 301 câu đàm thoại |
Chinese |
2012-08-25 |
pmtruong84 |
48 |
0 |
edit |
|
HantuHoa01 |
Chữ Hán từ bài 01 đến bài 08 |
Chinese |
2012-08-27 |
pmtruong84 |
89 |
0 |
edit |
|
HantuHoa01-2 |
36 chữ tiếp theo ( 90+ 36 ) |
Chinese |
2012-08-27 |
pmtruong84 |
35 |
0 |
edit |
|
HantuHoa01-3 |
36 chữ tiếp theo ( 90 + 36 + 36 ) |
Chinese |
2012-08-27 |
pmtruong84 |
36 |
0 |
edit |
|
Chu am 10092012 |
Cho lop Hoa Dai Loan |
Unfinished |
2012-09-10 |
pmtruong84 |
11 |
0 |
edit |
|
HOA 1 5/9/22 01 |
Từ vựng cơ bản |
Unfinished |
2022-09-13 |
pmtruong84 |
23 |
0 |
edit |
|
HOA 1 5/9/22 02 |
Từ vựng cơ bản 2 âm |
Unfinished |
2022-09-13 |
pmtruong84 |
32 |
0 |
edit |
|
HSK2 B10 ĐIỀN TRỐNG |
Điền trống tổng hợp |
Unfinished |
2022-09-13 |
pmtruong84 |
10 |
0 |
edit |
|
DD01 L02 Pinyin 2 ÂM |
Từ vựng 2 âm tiết pinyn Bài 2 GIA ĐÌNH |
Unfinished |
2022-09-14 |
pmtruong84 |
23 |
0 |
edit |
|
DD01 L02 Pinyin 1 ÂM |
Từ vựng 1 âm tiết pinyin Bài 2 GIA ĐÌNH |
Unfinished |
2022-09-14 |
pmtruong84 |
15 |
0 |
edit |
|
DD01 L02 Hanzi 2 ÂM |
Từ vựng 2 âm tiết Hanzi Bài 2 GIA ĐÌNH |
Unfinished |
2022-09-14 |
pmtruong84 |
23 |
0 |
edit |
|
DD01 L02 Hanzi 1 ÂM |
Từ vựng 1 âm tiết Hanzi Bài 2 GIA ĐÌNH |
Unfinished |
2022-09-14 |
pmtruong84 |
15 |
0 |
edit |
|
HOA 1 15/9 NGU PHAP |
Ngữ pháp, từ vựng Bài 1 |
Unfinished |
2022-09-15 |
pmtruong84 |
15 |
0 |
edit |
|
DD01 L02-1 Pinyin |
DD01 L02-1 Pinyin |
Unfinished |
2022-09-15 |
pmtruong84 |
19 |
0 |
edit |
|
HOA 1 16/9/22 TỪ |
HOA 1 16/9/22 TỪ |
Unfinished |
2022-09-15 |
pmtruong84 |
23 |
0 |
edit |
|
QUỐC ANH 1 |
Từ vựng tiếng Hoa cho Quốc Anh |
Unfinished |
2022-09-17 |
pmtruong84 |
7 |
0 |
edit |
|
QUỐC ANH 2 |
Từ vựng cơ bản 2 âm |
Unfinished |
2022-09-17 |
pmtruong84 |
18 |
0 |
edit |
|
DD01 L04 Pinyin |
Từ vựng Bài 4 |
Unfinished |
2022-09-17 |
pmtruong84 |
36 |
0 |
edit |
|
DD01 L04 Hanzi 1 âm |
Từ vựng 1 âm tiết Bài 4 |
Unfinished |
2022-09-17 |
pmtruong84 |
24 |
0 |
edit |
|
DD01 L04 Hanzi 2 âm |
Từ vựng 2 âm tiết Hanzi Bài 4 |
Unfinished |
2022-09-17 |
pmtruong84 |
12 |
0 |
edit |
|
DD01 L04 Điền trống |
Điền trống 1 chữ |
Unfinished |
2022-10-17 |
pmtruong84 |
15 |
0 |
edit |
|
DD01 L04 Điền trống |
2 âm |
Unfinished |
2022-09-17 |
pmtruong84 |
10 |
0 |
edit |
|
CHÚ ÂM 01 - YAN RU |
Chú âm - Pinyin ( 12 âm ) |
Unfinished |
2022-09-19 |
pmtruong84 |
12 |
0 |
edit |
|
CHỮ HÁN 2 |
Chữ Hán 20/9 |
Unfinished |
2022-09-20 |
pmtruong84 |
13 |
0 |
edit |
|
CHÚ ÂM 02 - YAN RU |
CHÚ ÂM 02 - YAN RU |
Unfinished |
2022-09-21 |
pmtruong84 |
13 |
0 |
edit |
|
DD01 L02 DIEN TRONG |
Điền trống tổng hợp |
Unfinished |
2022-09-21 |
pmtruong84 |
20 |
0 |
edit |
|
DD01 L07 Điền trống |
DD01 L07 Điền trống |
Unfinished |
2022-10-15 |
pmtruong84 |
15 |
0 |
edit |
|
301 B5 DON TU |
301 B5 DON TU |
Unfinished |
2022-10-18 |
pmtruong84 |
10 |
0 |
edit |
|
301 B5 2 TU |
301 B5 2 TU |
Unfinished |
2022-10-18 |
pmtruong84 |
18 |
0 |
edit |
|
PHƯƠNG VỊ |
Từ vựng phương hướng, vị trí |
Unfinished |
2022-10-24 |
pmtruong84 |
14 |
0 |
edit |
|
CHỮ HÁN CƠ BẢN |
Các chữ Hán cơ bản |
Unfinished |
2022-10-26 |
pmtruong84 |
24 |
0 |
edit |
|
GTHNB01 Han-Pin |
Bài 1 Giáo trình Hán ngữ |
Simplified Chinese |
2022-11-08 |
pmtruong84 |
11 |
0 |
edit |
|
GTHNB02 Han-Pin |
GTHNB02 Han-Pin |
Simplified Chinese |
2022-11-08 |
pmtruong84 |
13 |
0 |
edit |
|
HOA CƠ BẢN 1 |
Từ vựng cơ bản 1 âm |
Unfinished |
2023-02-07 |
pmtruong84 |
15 |
0 |
edit |
|
HOA CƠ BẢN 1 |
Từ vựng cơ bản 2 âm |
Unfinished |
2023-02-07 |
pmtruong84 |
14 |
0 |
edit |
|
HOA CƠ BẢN 1 |
Câu, ngữ pháp |
Unfinished |
2023-02-07 |
pmtruong84 |
9 |
0 |
edit |
|
DD01 L03 Hanzi 1 ÂM |
DD01 L03 Hanzi 1 ÂM |
Unfinished |
2023-03-04 |
pmtruong84 |
8 |
0 |
edit |
|
DD01 L03 Hanzi đa âm |
DD01 L03 Hanzi |
Unfinished |
2023-03-04 |
pmtruong84 |
17 |
0 |
edit |
|
TỪ VỰNG 301 B1-4 |
Từ vựng pinyin-Việt |
Unfinished |
2023-03-04 |
pmtruong84 |
83 |
0 |
edit |
|
TỪ VỰNG 301 B1-2 |
Từ vựng pinyin-Việt |
Unfinished |
2023-03-04 |
pmtruong84 |
41 |
0 |
edit |
|
GTHN B1-B10 |
Ôn tập từ vựng bài 1-10 |
Unfinished |
2023-03-16 |
pmtruong84 |
113 |
0 |
edit |
|
GTHN B12 |
GTHN B12 |
Unfinished |
2023-04-11 |
pmtruong84 |
21 |
0 |
edit |
|
TỪ VỰNG BUỔI 3 |
Các động từ, tính từ buổi 3 |
Unfinished |
2023-05-07 |
pmtruong84 |
23 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B2 |
SHIDAI B2 Pinyin Viet |
Unfinished |
2023-11-02 |
pmtruong84 |
43 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B2 |
Tu vung Hanzi Viet |
Unfinished |
2023-05-18 |
pmtruong84 |
36 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B3 |
SHIDAI B3 ĐƠN ÂM |
Unfinished |
2023-05-24 |
pmtruong84 |
30 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B3 |
Từ vựng đa âm |
Unfinished |
2023-05-24 |
pmtruong84 |
20 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B3 |
Tu vung pinyin |
Unfinished |
2023-11-12 |
pmtruong84 |
50 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B4 |
SHIDAI B4 |
Unfinished |
2023-05-30 |
pmtruong84 |
52 |
0 |
edit |
|
CƠ THỂ |
Từ vựng liên quan |
Unfinished |
2023-06-01 |
pmtruong84 |
25 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B6 |
Tu vung Han Pin 1 am tiet |
Unfinished |
2023-06-12 |
pmtruong84 |
22 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B6 |
Tu vung 2 am tiet Han-Viet |
Unfinished |
2023-06-12 |
pmtruong84 |
31 |
0 |
edit |
|
301 B18 Pinyin |
301 B18 Pinyin |
Unfinished |
2023-06-13 |
pmtruong84 |
22 |
0 |
edit |
|
301 B19 Pinyin |
301 B19 Pinyin |
Unfinished |
2023-06-22 |
pmtruong84 |
21 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B10-1 |
SHIDAI B10-1 |
Unfinished |
2023-07-11 |
pmtruong84 |
21 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B1 Han Pin |
Tù vựng đơn âm |
Unfinished |
2023-07-28 |
pmtruong84 |
16 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B1 Han Pin |
Từ vựng 2 âm tiết |
Unfinished |
2023-07-28 |
pmtruong84 |
20 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B1&2 |
Han Pin |
Unfinished |
2023-08-09 |
pmtruong84 |
87 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B10 |
Chu han don am - Pinyin |
Unfinished |
2023-09-07 |
pmtruong84 |
13 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B10 |
Chu Han 2 am - Pinyin |
Unfinished |
2023-09-07 |
pmtruong84 |
33 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B10 |
Pinyin Viet |
Unfinished |
2023-09-07 |
pmtruong84 |
49 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B1 Pin Viet |
SHIDAI B1 Pin Viet |
Unfinished |
2023-11-13 |
pmtruong84 |
54 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B4 Pin Viet |
SHIDAI B4 Pin Viet |
Unfinished |
2023-10-02 |
pmtruong84 |
52 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B5 Pin Viet |
SHIDAI B5 Pin Viet |
Unfinished |
2023-10-02 |
pmtruong84 |
62 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B6 Pin Viet |
SHIDAI B6 Pin Viet |
Unfinished |
2023-10-02 |
pmtruong84 |
58 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B7 Pin Viet |
SHIDAI B7 Pin Viet |
Unfinished |
2023-10-02 |
pmtruong84 |
54 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B8 Pin Viet |
SHIDAI B8 Pin Viet |
Unfinished |
2023-10-02 |
pmtruong84 |
49 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B9 Pin Viet |
SHIDAI B9 Pin Viet |
Unfinished |
2023-10-02 |
pmtruong84 |
46 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B11 Pin Viet |
SHIDAI B11 Pin Viet |
Unfinished |
2023-10-02 |
pmtruong84 |
40 |
0 |
edit |
|
KIEM TRA 01 |
Kiểm tra từ vựng 2 buổi học đầu tiên |
Unfinished |
2023-10-05 |
pmtruong84 |
27 |
0 |
edit |
|
TỪ VỰNG BUỔI 3 |
Từ vựng buổi 3 |
Unfinished |
2023-10-10 |
pmtruong84 |
21 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B4-1 Pin Viet |
SHIDAI B4-1 Pin Viet |
Unfinished |
2023-10-17 |
pmtruong84 |
24 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B12 Pin Viet |
SHIDAI B12 Pin Viet |
Unfinished |
2023-10-15 |
pmtruong84 |
44 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B11 |
Pin Viet Han |
Unfinished |
2023-10-16 |
pmtruong84 |
40 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B4-1 |
Điền trống pinyin |
Unfinished |
2023-10-17 |
pmtruong84 |
23 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B4-1 |
Điền trống tổng hợp Phồn thể |
Unfinished |
2023-10-17 |
pmtruong84 |
23 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B4-2 |
Điền trống pinyin |
Unfinished |
2023-10-17 |
pmtruong84 |
24 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B4-2 |
Điền trống tổng hợp Phồn thể |
Unfinished |
2023-10-17 |
pmtruong84 |
24 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B4-1 |
Điền trống tổng hợp Giản thể |
Unfinished |
2023-10-17 |
pmtruong84 |
23 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B4-2 |
Điền trống tổng hợp Giản thể |
Unfinished |
2023-10-17 |
pmtruong84 |
24 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B1-1 |
Điền trống tổng hợp Phồn thể |
Unfinished |
2023-10-17 |
pmtruong84 |
12 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B1-1 |
Điền trống pinyin |
Unfinished |
2023-10-17 |
pmtruong84 |
12 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B1-1 |
Điền trống tổng hợp Giản thể |
Unfinished |
2023-10-17 |
pmtruong84 |
12 |
0 |
edit |
|
SHDAI B1-2 |
Điền trống tổng hợp Phồn thể |
Unfinished |
2023-10-17 |
pmtruong84 |
9 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B1-2 |
Điền trống tổng hợp Giản thể |
Unfinished |
2023-10-17 |
pmtruong84 |
9 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B1-2 |
Điền trống pinyin |
Unfinished |
2023-10-17 |
pmtruong84 |
9 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B1-3 |
Điền trống tổng hợp Phồn thể |
Unfinished |
2023-10-17 |
pmtruong84 |
8 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B1-3 |
Điền trống pinyin |
Unfinished |
2023-10-17 |
pmtruong84 |
8 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B1-3 |
Điền trống tổng hợp Giản thể |
Unfinished |
2023-10-17 |
pmtruong84 |
8 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B2-1 |
Điền trống tổng hợp Phồn thể |
Unfinished |
2023-10-17 |
pmtruong84 |
26 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B2-1 |
Điền trống tổng hợp Giản thể |
Unfinished |
2023-10-17 |
pmtruong84 |
26 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B2-1 |
Điền trống pinyin |
Unfinished |
2023-10-17 |
pmtruong84 |
26 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B2-2 |
Điền trống tổng hợp Phồn thể |
Unfinished |
2023-10-17 |
pmtruong84 |
11 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B2-2 |
Điền trống tổng hợp Giản thể |
Unfinished |
2023-10-17 |
pmtruong84 |
11 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B2-2 |
Điền trống pinyin |
Unfinished |
2023-10-17 |
pmtruong84 |
11 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B2-3 |
Điền trống tổng hợp Phồn thể |
Unfinished |
2023-10-17 |
pmtruong84 |
11 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B2-3 |
Điền trống tổng hợp Giản thể |
Unfinished |
2023-10-17 |
pmtruong84 |
11 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B2-3 |
Điền trống pinyin |
Unfinished |
2023-10-17 |
pmtruong84 |
11 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B3-1 |
Điền trống tổng hợp Phồn thể |
Unfinished |
2023-10-18 |
pmtruong84 |
21 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B3-1 |
Điền trống tổng hợp Giản thể |
Unfinished |
2023-10-18 |
pmtruong84 |
21 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B3-1 |
Điền trống pinyin |
Unfinished |
2023-10-18 |
pmtruong84 |
21 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B3-2 |
Điền trống tổng hợp Phồn thể |
Unfinished |
2023-10-18 |
pmtruong84 |
21 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B3-2 |
Điền trống tổng hợp Giản thể |
Unfinished |
2023-10-18 |
pmtruong84 |
21 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B3-2 |
Điền trống pinyin |
Unfinished |
2023-10-18 |
pmtruong84 |
21 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B1 B2 |
Điền trống tổng hợp Phồn thể |
Unfinished |
2023-10-18 |
pmtruong84 |
77 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B3-3 |
Điền trống tổng hợp Phồn thể |
Unfinished |
2023-10-18 |
pmtruong84 |
8 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B3-3 |
Điền trống tổng hợp Giản thể |
Unfinished |
2023-10-18 |
pmtruong84 |
8 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B3-3 |
Điền trống pinyin |
Unfinished |
2023-10-18 |
pmtruong84 |
8 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B3 B4 |
Điền trống tổng hợp Phồn thể |
Unfinished |
2023-10-18 |
pmtruong84 |
100 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B1-B5 |
Tu vung phon the Pin Viet |
Unfinished |
2023-10-23 |
pmtruong84 |
252 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B6-B10 |
Tu vung phon the Pin Viet |
Unfinished |
2023-10-23 |
pmtruong84 |
256 |
0 |
edit |
|
ÔN TẬP |
Tù vựng pinyin |
Unfinished |
2023-10-23 |
pmtruong84 |
43 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B14 |
SHIDAI B14 |
Unfinished |
2023-11-01 |
pmtruong84 |
46 |
0 |
edit |
|
SHDAI B4 |
Han Pin Viet |
Unfinished |
2023-11-29 |
pmtruong84 |
52 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B5 |
Han Pin Viet |
Unfinished |
2023-12-07 |
pmtruong84 |
63 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B6 |
Phon Pin Viet |
Unfinished |
2023-12-19 |
pmtruong84 |
58 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B2-L1 |
Trắc nghiệm điền trống - Trad |
Unfinished |
2024-01-10 |
pmtruong84 |
41 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B13 |
Từ vựng pinyin |
Unfinished |
2024-01-12 |
pmtruong84 |
45 |
0 |
edit |
|
100 TỪ VỰNG HSK1 |
Pin-Viet |
Unfinished |
2024-02-28 |
pmtruong84 |
100 |
0 |
edit |
|
VỊ TRÍ |
pin1yin1-Việt |
Unfinished |
2024-03-18 |
pmtruong84 |
14 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B1-1 |
Trad-Viet |
Unfinished |
2024-03-19 |
pmtruong84 |
23 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B1-1 |
Trad-Pin |
Unfinished |
2024-03-19 |
pmtruong84 |
23 |
0 |
edit |
|
SHDAI B1-1 |
Sim-Viet |
Unfinished |
2024-03-19 |
pmtruong84 |
23 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B1-1 |
Sim-Pin |
Unfinished |
2024-03-19 |
pmtruong84 |
23 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B1-1 |
Pin-Viet |
Unfinished |
2024-03-19 |
pmtruong84 |
23 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B6 |
Điền trống tổng hợp Phồn thể |
Unfinished |
2024-03-20 |
pmtruong84 |
54 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B6 |
Điền trống tổng hợp Giản thể |
Unfinished |
2024-03-20 |
pmtruong84 |
54 |
0 |
edit |
|
SHIDAI B6 |
Điền trống tổng hợp Pinyin |
Unfinished |
2024-03-20 |
pmtruong84 |
54 |
0 |
edit |
|