click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Hoa01B3
Học từ vựng tiếng Hoa bài 03 giáo trình 301 câu đàm thoại
Question | Answer |
---|---|
工 | gong1 |
作 | zuo4 |
忙 | mang2 |
呢 | ne5 |
不 | bu4 |
太 | tai4 |
累 | lei4 |
哥 | ge1 |
姐 | jie3 |
弟 | di4 |
妹 | mei4 |
月 | yue4 |
年 | nian2 |
零 | ling2 |
工作 | gong1 zuo4 |
不太 | bu2 tai4 |
哥哥 | ge1 ge5 |
妹妹 | mei4 mei5 |
弟弟 | di4 di5 |
姐姐 | jie3 jie5 |
今年 | jin1 nian2 |
明天 | ming2 nian2 |
明年 | ming2 nian2 |
忄 | Tâm đứng |
小 | Bộ tiểu |
大 | Bộ đại |
田 | Bộ điền |
雨 | Bộ vũ |
令 | Chữ lệnh |
卩 | Bộ tiết |
未 | Chữ vị |