click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Boya Element 1 - 15
Boya Chinese Elementary 1 - Lesson 15
Question | Answer |
---|---|
晚饭 | /wǎnfàn/ Bữa tối |
以后 | /yǐhòu/ sau, sau khi |
一直 | /yìzhí/ luôn |
忙 | /máng/ bận, bận rộn |
准备 | /zhǔnbèi/ chuẩn bị |
礼物 | /lǐwù/ quà tặng |
生日 | /shēngrì/ sinh nhật |
蛋糕 | /dàngāo/ bánh ngọt |
送 | /sòng/ tặng |
说 | /shuō/ nói |
特别 | /tèbié/ đặc biệt |
男 | /nán/ con trai, nam |
还是 | /háishì/ hay là |
女 | /nǚ/ con gái, nữ |
可 | /kě/ có thể |
比如 | /bǐrú/ ví dụ |
巧克力 | /qiǎokèlì/ sô cô la |
甜 | /tián/ ngọt |
号 | /hào/ cỡ, số |
那么 | /nàme/ thế thì |
束 | /shù/ lượng từ của hoa(bó) |
花 | /huā/ bông hoa |
主意 | /zhǔyi/ chủ ý, ý kiến |