click below
click below
Normal Size Small Size show me how
1. G1
Group 1 - Từ vựng về phần mềm
Term | Definition |
---|---|
sector | lĩnh vực |
process | quy trình |
principle | nguyên tắc |
method | phương pháp |
contract | hợp đồng |
source | nguồn |
identified | xác định |
factors | yếu tố |
assume | giả định |
evidence | bằng chứng |
major | chính |
occur | xảy ra |
percent | phần trăm |
income | thu nhập |
concept | khái niệm |
required | yêu cầu |
function | chức năng |
role | vai trò |
response | phản ứng |
significant | quan trọng |
available | sẵn có |
individual | cá nhân |
estimate | ước tính |
data | dữ liệu |
environment | môi trường |
assessment | đánh giá |
create | tạo ra |
procedure | thủ tục |
theory | lý thuyết |
established | xác lập |
issues | vấn đề |
economic | kinh tế |
interpretation | giải thích |
structure | cấu trúc |
formula | công thức |
analysis | phân tích |
area | khu vực |
legislation | luật pháp |
period | thời kỳ |
similar | tương tự |
financial | tài chính |
specific | cụ thể |
variables | biến số |
research | nghiên cứu |
export | xuất khẩu |
policy | chính sách |
definition | định nghĩa |
benefit | lợi ích |
authority | thẩm quyền |
labour | lao động |
involved | liên quan |
consistent | nhất quán |
legal | pháp lý |
section | phần |
distribution | phân phối |
approach | cách tiếp cận |
indicate | chỉ ra |
context | bối cảnh |