click below
click below
Normal Size Small Size show me how
N2Kanji Week6 Day1 A
N2 Sou Matome Kanji 総まとめ 漢字
Question | Answer | |
---|---|---|
得 | とく | có lời, lãi - ĐẮC |
納得 | なっとく | sự lý giải - NẠP ĐẮC |
得る | える/うる | được, thu được - ĐẮC |
心得る | こころえる | am hiểu, hiểu biết - TĂM ĐẮC |
広告 | こうこく | quảng cáo - QUẢNG CÁO |
報告 | ほうこく | báo cáo - BÁO CÁO |
警告 | けいこく | cảnh cáo - CẢNH CÁO |
告げる | つげる | thông báo - CÁO |
税金 | ぜいきん | tiền thuế, thuế - THUẾ KIM |
消費税 | しょうひぜい | thuế tiêu thụ - TIÊU PHÍ THUẾ |
税関 | ぜいかん | thuế quan, hải quan - THUẾ QUAN |
課税 | かぜい | thuế má - KHÓA THUẾ |
定価 | ていか | giá cố định - ĐỊNH GIÁ |
物価 | ぶっか | vật giá - VẬT GIÁ |
価格 | かかく | giá cả - GIÁ CÁCH |
性格 | せいかく | tính cách - TÍNH CÁCH |
超~ | ちょう~ | rất, siêu ~ - SIÊU |
超過 | ちょうか | vượt quá - SIÊU OA(QUÁ) |
超える | こえる | vượt quá, quá (hạn mức, định mức ) - SIÊU |
越す | こす | làm cho vượt quá (giới hạn, hạn mức) - VIỆT |
平均 | へいきん | bình quân - BÌNH QUÂN |
均等 | きんとう | cân đối, cân bằng - QUÂN ĐẲNG |
均一 | きんいつ | toàn bộ như nhau - QUÂN NHẤT |