Save
Busy. Please wait.
Log in with Clever
or

show password
Forgot Password?

Don't have an account?  Sign up 
Sign up using Clever
or

Username is available taken
show password


Make sure to remember your password. If you forget it there is no way for StudyStack to send you a reset link. You would need to create a new account.
Your email address is only used to allow you to reset your password. See our Privacy Policy and Terms of Service.


Already a StudyStack user? Log In

Reset Password
Enter the associated with your account, and we'll email you a link to reset your password.
focusNode
Didn't know it?
click below
 
Knew it?
click below
Don't Know
Remaining cards (0)
Know
0:00
Embed Code - If you would like this activity on your web page, copy the script below and paste it into your web page.

  Normal Size     Small Size show me how

我的词典

HSK4

QuestionAnswer
爱情 ai4qing2 ái tình
标准 biao1zhun3 tiêu chuẩn
饼干 bing3gan1 biscuit
材料 cai2liao4 tài liệu, dữ liệu
窗户 chuan1hu4 cửa sổ
答案 da2an4 đáp án
大使馆 da4shi3guan3 đại sứ quán
大夫 dai4fu đại phu
当时 dang1shi2 đương thời
动作 dong4zuo4 động tác, chuyển động
肚子 du4zi bao tử, dạ dày
短信 duan3xin4 đoản tín, nhắn tin
法律 fa3lu4 pháp luật
翻译 fan1yi4 phiên dịch
方法 fang1fa3 phương pháp
方面 fang1mian4 phương diện
方向 fang1xiang4 phương hướng
感觉 gan3jue2 cảm giác
感情 gan3qing2 cảm tình
工资 gong1zi1 công tư, tiền lương
顾客 gu4ke4 cố khách, khách hàng
关键 guan1jian4 quan kiện, chìa khóa - từ khóa
广告 guang3gao4 quảng cáo
国际 guo2ji4 quốc tế
果汁 guo3zhi1 quả chấp, nước trái cây
过程 guo4cheng2 quá trình
han4 hàn, mồ hôi
好处 hao3chu4 hảo xứ, lợi ích
活动 huo2dong4 hoạt động
计划 ji4hua4 kế hoạch
家具 jia1ju4 gia cụ, đồ nội thất
价格 jia1ge2 giá cách, giá cả
建议 jian4yi4 kiến nghị, lời khuyên
将来 jiang1lai2 tương lai
奖金 jiang3jin1 tưởng kim, tiền thưởng
教授 jiao4shou4 giáo thụ
结果 jie2guo3 kết quả
经济 jing1ji4 kinh tế
经验 jing1yan4 kinh nghiệm
景色 jing3se4 cảnh sắc, phong cảnh
镜子 jing4zi
距离 ju4li2 cự ly, khoảng cách
聚会 ju4hui4 tụ hội, bữa tiệc - party
科学 ke1xue2 khoa học
空气 kong1qi4 không khí
空儿 kongr4 thời gian rảnh rỗi
困难 kun4nan khốn nan, khó khăn
礼拜天 li2bai4tian1 lễ bái thiên
理想 li3xiang3 lý tưởng, ý tưởng
律师 lu4shi1 luật sư
母亲 mu3qin1 mẫu thân, mẹ
耐心 nai4xin1 nại tâm
nei4 nội, bên trong
能力 neng2li4 năng lực
年龄 nian2ling2 niên linh, tuổi tác
皮肤 pi2fu1 bì phu, da
脾气 pi2qi tỳ khí, nóng nảy
平时 ping2shi2 bình thời, bình thường
葡萄 pu2tao bồ đào, nho
其中 qi2zhong1 kỳ trung, ở trong - trong đó
气候 qi4hou4 khí hậu
巧克力 qiao3ke4li4 xảo khắc lực, chocolate
亲戚 qin1qi thân thích
情况 qing2kuang4 tình huống
区别 qu1bie2 khu biệt, sự khác biệt
缺点 que1dian3 khuyết điểm
沙发 sha1fa1 sa phát, sofa
生活 sheng1huo2 sinh hoạt, cuộc sống
生命 sheng1ming4 sinh mệnh, tính mạng
生意 sheng1yi sinh ý, làm ăn - kinh doanh
师傅 shi1fu sư phụ
实际 shi2ji4 thực tế
收入 shou1ru4 thu nhập
售货员 shou4huo4yuan2 thụ hóa viên, người bán hàng
态度 tai4du4 thái độ
tang2 đường
特点 te4dian3 đặc điểm
条件 tiao2jian4 điều kiện
袜子 wa4zi miệt tử, cái vớ - tất
网球 wang3qiu2 võng cầu, tennis
味道 wei4dao4 vị đạo, hương vị
西红柿 xi1hong2shi4 tây hồng thị, quả cà chua
现金 xian4jin1 hiện kim, tiền mặt
橡皮 xiang4pi2 tượng bì, cục gôm
消息 xiao1xi tiêu tức, tin tức
小说 xiao3shuo1 tiểu thuyết
效果 xiao4guo3 hiệu quả
数字 shu4zi số học
硕士 shuo4shi4 thạc sĩ
心情 xin1qing2 tâm tình, mood
信心 xin4xin1 tính tâm, tự tin
性格 xing4ge2 tính cách
压力 ya1li4 áp lực
样子 yang4zi dáng tử, hình dạng
艺术 yi4shu4 nghệ thuật
印象 yin4xiang4 ấn tượng
优点 you1dian3 ưu điểm
友谊 you3yi4 hữu nghị, tình bạn
原因 yuan2yin1 nguyên nhân
暂时 zan4shi2 tạm thời
责任 ze2ren4 trách nhiệm
知识 zhi1shi tri thức, kiến thức
职业 zhi2ye4 chức nghiệp, nghề nghiệp
植物 zhi2wu4 thực vật
质量 zhi4liang4 chất lượng
周围 zhou1wei2 chu vi
注意 zhu3yi chủ ý, ý kiến
专业 zhuan1ye4 chuyên nghiệp, chuyên môn
作家 zuo4jia1 tác gia, người viết
包子 bao1zi bao tử, bánh bao
表格 biao3ge2 biểu cách, bảng biểu excel
博士 bo2shi4 bác sĩ
部分 bu4fen bộ phận, phần
餐厅 can1ting1 xan sảnh, nhà hàng
厕所 ce4suo3 xí sở, nhà xí
厨房 chu2fang2 trù phòng, nhà bếp
词语 ci2yu3 từ ngữ
dao1 đao, con dao
导游 dao3you2 đạo du, hướng dẫn du lịch
登机牌 deng1ji1pai2 đăng cơ bài, thẻ lên máy bay
di3 để, đáy
地点 di4dian3 địa điểm
地球 di4qiu2 địa cầu
地址 di4zhi3 địa chỉ
对面 dui4mian4 đối diện
儿童 er2tong2 nhi đồng
房东 fang2dong1 phòng đông, bà/ông chủ nhà
父亲 fu4qin1 phụ thân
胳膊 ge1bo cách bác, cánh tay
功夫 gong1fu công phu
观众 guan1zhong4 quan chúng, khán giả
广播 guan3bo1 quảng bá
规定 gui1ding4 quy định
国籍 guo2ji2 quốc tịch
海洋 hai3yang2 hải dương
寒假 han2jia4 hàn giá, kỳ nghỉ đông
航班 hang2ban1 hàng ban, chuyến bay
号码 hao4ma3 hiệu mã, số
盒子 he2zi hạp tử, cái hộp
互联网 hu4lian2wang3 hộ liên võng, Internet
护士 hu4shi4 hộ sĩ, y tá
基础 ji1chu3 cơ sở, cở bản - nền tảng
记者 ji4zhe3 ký giả, nhà báo
技术 ji4shu4 kỹ thuật
加油站 jia1you2zhan4 gia du trạm, trạm xăng
交通 jiao1tong1 giao thông
郊区 jiao1qu1 giao khu, vùng ngoại ô
饺子 jiao3zi giảo tử, há cảo
京剧 jing1ju4 kinh kịch
警察 jing3cha2 cảnh sát
看法 kan4fa3 khán pháp, góc nhìn
烤鸭 kao3ya1 kảo áp, vịt quay
客厅 ke4ting1 khách sảnh, phòng khách
矿泉水 kuang4quan2shui3 khoáng tuyền thủy, nước suối - khoáng
垃圾桶 la1ji1tong3 lạp ngập dũng, thùng rác
老虎 lao3hu3 lão hổ, con cọp
礼貌 li3mao4 lễ mạo, lịch sự
力气 li4qi lực khí, sức lực
零钱 ling2qian2 linh tiền, tiền lẻ
mao2 mao, lông - tóc
毛巾 mao2jin1 mao cân, khăn lông
meng4 mộng, mơ
密码 mi4ma3 mật mã
民族 min2zu2 dân tộc
目的 mu4di4 mục đích
内容 nei4rong2 nội dung
乒乓球 ping1pang1qiu2 binh bang cầu, bóng bàn
普通话 pu3tong1hua4 phổ thông thoại, tiếng phổ thông
签证 qian1zheng4 thiêm chứng, passport - visa
qiao2 kiều, cầu
全部 quan2bu4 toàn bộ
任务 ren4wu4 nhiệm vụ
日记 ri4ji4 nhật ký
入口 ru4kou3 nhập khẩu, cửa vào
森林 sen1lin2 sâm lâm, rừng rậm
勺子 shao2zi chước tử, cái muỗng
社会 she4hui4 xã hội
sheng3 tỉnh / (v) xemxét, tiết kiệm
世纪 shi4ji4 thế kỷ
首都 shou3du1 thủ đô
数量 shu4liang4 số lượng
顺序 shun4xu4 thuận tự, thứ tự
速度 su4du4 tốc độ
塑料袋 su4liao4dai4 tố liệu đại, bao nylon
孙子 sun1zi tôn tử, cháu trai
tang1 thang, canh
网站 wang3zhan4 võng trạm, website
卫生间 wei4sheng1jian1 vệ sinh gian, nhà vệ sinh
温度 wen1du4 ôn độ
文章 wen2zhang1 văn chương, đoạn văn
误会 wu4hui4 ngộ hội, hiểu lầm
小吃 xiao3chi1 tiểu cật, snack
小伙子 xiao3huo3zi 小伙子
笑话 xiao4hua4 tiếu thoại, chuyện cười
信封 xin4feng1 tín phong, bao thư
信息 xin4xi tín tức, thông tin
性别 xing4bie2 tính biệt, giới tính
学期 xue2qi1 học kỳ
牙膏 ya2gao1 nha cao, kem đánh răng
yan2 diêm, muối
眼镜 yan3jing4 nhãn kính, mắt kính
演员 yan3yuan2 diễn viên
钥匙 yao4shi thược thi, chìa khóa
叶子 ye4zi diệp tử, chiếc lá
意见 yi4jian4 ý kiến
邮局 you2ju2 bưu cục
羽毛球 yu3mao2qiu2 vũ mao cầu, cầu lông
语法 yu3fa3 ngữ pháp
语言 yu3yan2 ngữ ngôn, ngôn ngữ
yun2 vân, mây
杂志 za2zhi4 tạp chí
纸袋 zhi3dai4 chỉ đại, túi giấy
重点 zhong4dian3 trọng điểm
左右 zuo3you4 tả hữu, gần - xấp xỉ
作用 zuo4yong4 tác dụng
作者 zuo4zhe3 tác giả
座位 zuo4wei4 tọa vị, chỗ ngồi
安排 an1pai2 an bài, sắp đặt
保证 bao3zheng4 bảo chứng, đảm bảo
比如 bi3ru2 tỷ như, ví dụ
毕业 bi4ye4 tất nghiệp, tốt nghiệp
ca1 sát, xoa - xát
chang2 thường, nếm
超过 chao1guo4 siêu qua, vượt quá
成为 cheng2wei2 thành vi, trở thành
出现 chu1xian4 xuất hiện
打扰 da3rao3 đả nhiễu, làm phiền
打折 da3zhe2 đả chiết, giảm giá
调查 diao4cha2 điều tra
diao4 điệu, rơi - rớt - mất
堵车 du3che1 đổ xa, kẹt xe
发生 fa1sheng1 phát sinh, xảy ra
发展 fa1zhan3 phát triển
反对 fan3dui4 phản đối
放弃 fang4qi4 phóng khí, bỏ cuộc
放松 fang4song1 phóng tông, thả lỏng - thư giản
丰富 feng1fu4 phong phú
符合 fu2he2 phù hợp
负责 fu4ze2 phụ trách
改变 gai3bian4 cải biến, thay đổi
感动 gan3dong4 cảm động
感谢 gan3xie4 cảm tạ
gou4 câu, đủ
估计 gu1ji4 cổ kế, ước tính
guang4 cuống, đi dạo
后悔 hou4hui3 hậu hối, hối hận
回忆 hui2yi4 hồi ức, nhớ lại
获得 huo4de2 hoạch đắc, thu hoạch
积累 ji1lei3 tích lũy
ji4 ký, gửi
加班 jia1ban1 gia ban, tăng ca
坚持 jian1chi2 kiên trì
减肥 jian3fei2 giảm phì
降低 jiang4di1 giáng đê, hạ thấp - giảm
jiao1 giao
交流 jiao1liu2 giao lưu, giao tiếp
接受 jie1shou4 tiếp thụ, tiếp nhận
经理 jing1li4 kinh lý, trải qua
举办 ju3ban4 cử biện, giữ
举行 ju3xing2 cử hành
考虑 kao3lu4 khảo lự, cân nhắc
咳嗽 ke2sou khải thấu, ho
la1 lạp, lôi - kéo
来不及 lai2buji2 lai bất cập, tới không kịp - đến muộn
浪费 lang4fei4 lãng phí
理解 li3jie3 lý giải
例如 li4ru2 lệ như, ví dụ
联系 lian2xi4 liên hệ
liu2 lưu, lưu giữ, ở lại
流行 liu2xing2 lưu hành
麻烦 ma2fan ma phiền, làm phiền
man3 mãn, đầy
免费 mian3fei4 miễn phí
判断 pan4duan4 phán đoán
pei2 bồi, cùng làm
qu3 thủ, rút - lấy
缺少 que1shao3 khuyết thiếu, thiếu
散步 san4bu4 tản bộ, đi bộ
失败 shi1bai4 thất bại
使 shi3 sứ, khiến cho - làm cho
适合 shi4he2 thích hợp
适应 shi4ying4 thích ứng
受到 shou4dao4 thụ đáo, nhận
熟悉 shu2xi thục tất, quen thuộc
说明 shuo1ming2 thuyết minh, giải thích
tan2 đàm, nói chuyện - bàn bạc
tang3 thảng, nằm thẳng
讨厌 tao3yan4 thảo yếm, đáng ghét
ti2 đề, đề cập
提供 ti2gong1 đề cung, cung cấp - chu cấp
提前 ti2qian2 đề tiền, tiền đề
提醒 ti2xing3 đề tỉnh, nhắc nhở - cảnh báo
通知 tong1zhi1 thông tri, thông báo
吸引 xi1yin3 hấp dẫn
羡慕 xian4mu4 tiện mộ, ngưỡng mộ
修理 xiu1li3 tu lý, sửa chữa
研究 yan2jiu1 nghiên cứu
邀请 yao1qing3 yêu thỉnh, mời - lời mời
以为 yi3wei2 dĩ vi, cho rằng - tin là
ying2 doanh, thắng - kím được nhiều
应聘 ying4pin4 ứng sính, ứng tuyển công việc
约会 yue1hui4 ước hội, hẹn gặp
招聘 zhao1pin4 chiêu sính, tuyển nhân viên - thuê người
证明 zheng4ming2 chứng minh
支持 zhi1chi2 chi trì, giúp đỡ
值得 zhi2de2 trị đắc, xứng đáng
zhi3 chỉ, chỉ đến - chỉ trách
zhuan4 trám, kiếm được
总结 zong3jie2 tổng kết
保护 bao3hu4 bảo hộ
报名 bao4ming2 báo danh
bao4 bão - hoài bão, ôm ấp
抱歉 bao4qian4 bão khiểm, cảm thấy có lỗi
表示 biao3shi4 biểu thị, tỏ ra
表演 biao3yan3 biểu diễn
表扬 biao3yang2 biểu dương, khen ngợi
cai1 sai, đoán
参观 cang1guan1 tham quan
乘坐 cheng2zuo4 thừa tọa, bắt xe - cưỡi xe
吃惊 chi1jing1 ngật kinh, ngạt nhiên - sốc
出差 chu1chai1 xuất sai, đi công tác
出发 chu1fa1 xuất phát
出生 chu1sheng1 xuất sinh, sinh ra đời
传真 chuan2zhen1 truyền chân, gửi fax
cun2 tồn, tồn kho - tồn tại - lưu trữ
打扮 da3ban đả ban, làm đẹp
打印 da3yin4 đả ấn, đóng dấu - in
打针 da3zhen1 đả châm, tiêm - vaccine
dai4 đái, mang trang sức - nón
道歉 dao4qian4 đạo khiểm, xin lỗi
diu1 đâu, quăng đi - rời bỏ
对话 dui4hua4 đối thoại
复印 fu4yin4 phúc ấn, photocopy
干杯 gan1bei1 can bôi, cạn ly
gan3 cản, vội vàng - gấp
gan3 cảm, gan dạ - dũng cảm
gan4 can, làm
鼓励 gu3li4 cổ (động)(khích) lệ. khuyến khích
gua4 quải, treo lên
管理 guan3li3 quản lý
害羞 hai4xiu1 hại tu, xấu hổ
怀疑 huai2yi2 hoài nghi
继续 ji4xu4 kế tục, tiếp tục
减少 jian3shao3 giảm thiểu
降落 jiang4luo4 giáng lạc, hạ cánh - đáp
教育 jiao4yu4 giáo dục
节约 jie2yue1 tiết ước, tiết kiệm
解释 jie3shi4 giải thích
进行 jin4xing2 tiến hành
禁止 jin4zhi3 cấm chỉ, cấm đoán - cấm
竞争 jing4zheng1 cạnh tranh
ju3 cử, tranh cử - cử động - đưa lên
拒绝 ju4jue2 cự tuyệt
来得及 lai2deji2 vẫn kịp, vẫn còn thời gian
来自 lai2zi4 lai tự, đến từ
理发 li3fa4 cắt tóc
旅行 lu3xing2 lữ hành, du lịch
迷路 mi2lu4 mê lộ, đi lạc
nong4 lộng, làm - khiến cho
排队 pai2dui4 bài đội, xếp hàng
排列 pai2lie4 bài liệt, sắp xếp theo thứ tự
批评 pi1ping2 phê bình, khiển trách
pian4 lừa dối - lừa gạt
qiao1 xao, gõ - đập
reng1 ném đi, vứt bỏ
商量 shang1liang thương lượng
申请 shen1qing3 ứng tuyển, phiếu application
sheng4 thặng, dư - phần còn lại
失望 shi1wang4 thất vọng
使用 shi3yong4 sử dụng
shou1 thu, nhận
收拾 shou1shi thu thập, xếp lại
shu1 thâu, thua
tai2 đài, nâng lên
讨论 tao3lun4 thảo luận
填空 tian2kong4 điền không, điền vào chỗ trống
ting2 đình, đình trệ - dừng
同情 tong2qing2 đồng tình, ủng hộ
tui1 đẩy
推迟 tui1chi2 hoãn lại
tuo1 thoát, bay lên - cất cánh
污染 wu1ran3 ô nhiễm
wu2 vô
无法 wu2fa3 vô pháp, hết cách
xiang3 hưởng, tiếng reo - âm vọng
xing2 hành, OK - all right
xing3 tỉnh, thức dậy
演出 yan3chu1 diễn xuất
养成 yang3cheng2 dưỡng thành, phát triển
引起 yin3qi3 dẫn khởi, dẫn tới
预习 yu4xi2 dự tập, chuẩn bị trước buổi học
原谅 yuan2liang4 nguyên lượng
阅读 yue4du2 duyệt độc, đọc
允许 yun3xu3 dẫn hứa, cho phép - đồng ý
增加 zeng1jia1 tăng gia, gia tăng
占线 zhan4xian4 chiếm tuyến, máy bận
zhao4 chiếu, soi rọi - 照片 - chụp hình
整理 zheng3li3 chỉnh lý, chỉnh đốn lại - sắp xếp lại
重视 zhong4shi4 trọng thị, quan trọng
祝贺 zhu4he4 chúc hạ, chúc mừng
zhuan3 chuyển, chuyển đổi
zu1 tô, thuê
尊重 zun1zhong4 tôn trọng
dei3 mod. phải
Created by: datcisco
Popular Simplified Chinese sets

 

 



Voices

Use these flashcards to help memorize information. Look at the large card and try to recall what is on the other side. Then click the card to flip it. If you knew the answer, click the green Know box. Otherwise, click the red Don't know box.

When you've placed seven or more cards in the Don't know box, click "retry" to try those cards again.

If you've accidentally put the card in the wrong box, just click on the card to take it out of the box.

You can also use your keyboard to move the cards as follows:

If you are logged in to your account, this website will remember which cards you know and don't know so that they are in the same box the next time you log in.

When you need a break, try one of the other activities listed below the flashcards like Matching, Snowman, or Hungry Bug. Although it may feel like you're playing a game, your brain is still making more connections with the information to help you out.

To see how well you know the information, try the Quiz or Test activity.

Pass complete!
"Know" box contains:
Time elapsed:
Retries:
restart all cards