click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol5(part2)
TiengHanTongHop Quyen 5
Term | Definition |
---|---|
명소 | mệnh thổ, vùng đất nổi tiếng |
도보관광 | đổ bộ quan quang, tham quan đi bộ |
번화하다 | biến hoá, thay đổi |
문화재 | văn hoá chè, di sản văn hoá |
손꼽히다 | tay cộp hi tà, đếm trên đầu ngón tay dày cộp |
숙박 시설 | túc bác xí xọn, hệ thống nhà nghỉ tá túc |
관광 상품 | quan quang sản phẩm, sản phẩm du lịch |
관광객을 유치하다 | quan quang khách ư duy trì làm, thu hút khách du lịch |
유동인구 | lưu động nhân củ, dân số lưu động |
교통체증 | giao thông thể chứng, cơ thể giở chứng, tắc nghẽn |
만원 | vạn won, vạn người, đầy kín người |
혼잡하다 | hỗn tạp ha tà, hỗn tạp |
도심 | đô tâm, trung tâm thành đô, trung tâm thành phố |
밀집되다 | miu tập được rồi, tập trung dày đặc như đàn miu |
면적 | diện tích, diện chooc |
가로지르다 | caro chỉ rư tà, đường chỉ caro vắt ngang đường, băng ngang, vắt ngang |
지형 | địa hình |
관통하다 | quán thông ha tà, thông suốt, xuyên thông |
한복판 | hàn bốc phản, khu người hàn ăn bốc nằm phản, khu trung tâm |
한반도 | hàn bán đảo, bán đảo Hàn |
공존하다 | cộng chôn làm, cùng cộng sinh chôn chung, cùng tồn tại |
시행하다 | thi hành làm, thi hành |
연계되다 | liền kia được rồi, được nối liền, được kết nối |
도약하다 | tô giác làm, giác ngộ, vượt lên |
부각지키다 | bu cạc chí khí ta, giữ chí khí làm nổi bật, khắc hoạ |
연관(을) 짓다 | liên quan chịt tà, mối liên quan thắt chịt, tạo mối liên quan |
어우러지다 | o u ro chi tà, hoà quyện, hoà vào aura |
대책을 마련하다 | đại sách ư má ron làm, chuẩn bị đề ra đại sách, đối sách |
개칭되다 | cải trinh được rồi, được đổi tên |
계기 | kia cơ, cơ hội |
고령화 | cổ lượng hoá, sự cổ hoá, lão hoá dân số |
광복 | quang phục, sự độc lập |
대로 / 큰 도로 | đại lộ, tô lộ lớn |
둔화되다 | tùn hoá được rồi, sự tùn lại, chậm lại |
밴드 음악 | band âm nhạc, nhạc nhóm |
삼국시대 | tam quốc thời đại, thời đại tam quốc |
세대원 | thế đại won, nhân khẩu, người cùng thế đại (số hộ khẩu) với nhau |
시급하다 | thì gấp ha tà, cấp bách |
고려 시대 | Goryo thời đại, thời Goryo |
요충지 | dô trung địa, dô điểm trung tâm, điểm chính, điểm trọng yếu |
위상을 높이다 | uy thượng nộp lên cao, nâng cao vị trí uy thượng |
유래되다 | lưu rễ được rồi, được lưu truyền từ rễ |
인구밀집 | nhân củ miu tập, dân cư tụ tập như đàn miu, mật độ dân cư cao |
저렴하다 | cho rởm ha tà, giá cả vừa phải |
출산율 | xuất sản yul, tỷ suất sinh sản |
토속상품 | thổ độc sản phẩm, độc sản địa phương |
통합 관람제 | thông hạp quan lãm chế, khu chế quan lãm tổng hợp thông nhau |
풍물 | phong vật, phong cảnh văn vật |
하회탈 | Hahoe thai, mặt nạ vùng Hahoe |
건강검진 | còn khang kiểm gin, kiểm tra xem sức khoẻ còn gin ko, kiểm tra sức khoẻ |
건강 증진 | còn khang tăng tiến, tăng cường sức khoẻ |
혈액순환 | huyết red tuần hoàn, sự tuần hoàn máu |
체질 | thể chill, thể chất, tạng người |
에방 | vệ phòng, phòng vệ, phòng ngừa |
혈압 | huyết áp |
식이요법 | thực y dô pháp, phép chế độ ăn uống |
건강식품 | còn khang thực phẩm, thực phẩm chức năng |
자연식품 | tự nhiên thực phẩm, thực phẩm tự nhiên |
먹을거리 | mọc ư cò ri, cái cò ri để ăn, cái để ăn |
유기농 | hữu cơ nông, làm nông hữu cơ |