click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Tettei Training GOi
Nghĩa của từ
Question | Answer |
---|---|
ほのめかす | ám chỉ |
仕切る | Nghĩa 1 : Phân chia Ngăn cách thành từng khu vực Nghĩa 2 : Nắm giữ quản lý 1 khu vực hay buổi lễ |
むらがる | kéo đàn kéo đống |
ずばり | nói ngắn gọn nhưng đúng trọng tâm vấn đề 2. Nói trúng (điểm yếu,điều đang nghĩ,tim đen), đâm trúng |
必死 | Bằng cảm xúc mạnh mẽ không muốn nhận lấy thất bại cay đắng nên dốc toàn bộ, vắt kiệt sức lực làm điều gì đó. Mê muội, mải mê, chăm chỉ, quyết tâm tới mức có thể chết |
ネック | =妨げる(さまたげる) |
大家 | 1. Chủ trọ / ooya/ 2. Chuyên gia / taika/ |
あやうく |