click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Tettei Training Moj・
複合動詞(名詞+動詞)
Question | Answer |
---|---|
相次ぐ | |
気負う | |
牛耳る | |
心がける | |
手間取る | 時間がかかる |
並はずれる | |
頬張る(ほおばる) | |
面食らう | おどろく |
垣間見る | かいまみる |
気取る | sự cải trang |
際立つ | 目立つ |
楯突く | たてつく |
名乗る | なのる sự nói tên của mình ra |
値切る | 安くさせる mặc cả |
目がける | 目標にする |
横たわる | nằm ườn ra, nằm dài |
編み出す | nghĩ ra , nảy ra một sáng kiến, một phương án nào đó |
落ち合う | sự gặp gỡ tại địa điểm nào đó |
決め付ける | quy kết, quy tội, trách cứ , trách mắng . |
込み入る | đông đúc, phức tạp |
立て込む | bận bịu, bận rộn |
取り組む | chuyên tâm , nỗ lực |
投げ出す | ném đi, từ bỏ |
のめり込む | nhập tâm, chìm đắm, bị lôi cuốn, bị cuốn vào |
張り合う | đấu tranh , phản kháng |
引き取る | lấy lại , nhận , tiếp nhận, mang về |
見合わせる | tạm hoãn, dừng, |
見限る | みかぎる bỏ sót, bỏ rơi |
見張る | nhìn dán mắt, mở to mắt ra nhìn, nhìn thao láo |
行き詰る | いきづまる bị kẹt, bị tắc lại, không thể tiến về phía trước được nữa . |
打ち解ける | nói chuyện cởi mở, sự giãi bày . |
思い切る | sự quyết tâm |
食い違い | mâu thuẫn, không thống nhất, không nhất trí được quan điểm |
突き止める | Làm cho chắc chắn; định vị; điều tra rõ ràng; xác nhận |
取り立てる | sử dụng đặc biệt Tập hợp; bóp nặn; chỉ định; đẩy mạnh; xây dựng |
似通う | にかよう : sự giống nhau |
乗り越える | Trèo lên; vượt lên trên; vượt qua (khó khăn), khắc phục tình hình |
ひきつける | kéo sát, thu hút |
見合う | tương đương |
見落とす | nhìn sót |
見損なう | đánh giá sai lầ, |
打ち直す | hồi phục, duy trì |
気張る | cố gắng, nỗ lực |
口ごもる | nói lắp, ngắc ngứ |
口ずさむ | hát thầm, hát nhẩm theo |
口説く | (くどく) dụ dỗ, tán tỉnh, thả thính |
仕上げる | giai đoạn hoàn thiện, giai đoạn cuối |
仕入れる | lưu kho, nhập hàng vào kho, sự lấy thông tin |
仕掛ける | đặt, chuẩn bị. |
仕切る | Nghĩa 1 : Phân chia Ngăn cách thành từng khu vực Nghĩa 2 : Nắm giữ quản lý 1 khu vực hay buổi lễ |
仕組む | thiết lập , cài đặt |
仕込む | sự thiết lập sẵn, chuẩn bị sẵn, |
仕立てる | xây dựng chế tạo |
手がける | trực tiếp làm, thực hiện |
手なずける | sự thuần hóa, lôi kéo về phe mình |
手渡す | sự đưa, trao tận tay |
めがける | nhắm vào mục tiêu |
殺気立つ | đầy sats khí, phừng phừng đe dọa |
巣立つ | すだつ sự rời tổ, tự lập, trưởng thành |
旅立つ | Khởi hành; chuẩn bị hành trình |
荒立てる | Làm nặng thêm; để làm nghiêm túc |
威張る | いばる |
上回るー下回る | うわまわる |
遠ざける | tránh ,né, làm cho xad ra |
途絶える | とだえる Ngừng; đi đến điểm dừng |
名づける | sự đặt tên |
立ち去る | sự rời đi 立ち去れ biến đi. dùng khi tức giận đuổi ai đi |
押し切る | |
押し寄せる | |
見渡す | |
抜け出す | |
駆けつける | |
出くわす | |
寄りかかる | |
結びつくー結びつける | |
落ちぶれる | |
引き締めるー引き締まる | |
踏みとどまる | |
乗り切る | |
立ち退く | たちのく |
見とれる | |
のめり込む | |
ごった返す | |
こみあげる | |
さらけ出す | |
しでかす | |
ずば抜ける | |
はみ出すーはみ出る | |
ひっくるめる | |
まかりとおる | |
みくびる |