Busy. Please wait.
Log in with Clever
or

show password
Forgot Password?

Don't have an account?  Sign up 
Sign up using Clever
or

Username is available taken
show password


Make sure to remember your password. If you forget it there is no way for StudyStack to send you a reset link. You would need to create a new account.
Your email address is only used to allow you to reset your password. See our Privacy Policy and Terms of Service.


Already a StudyStack user? Log In

Reset Password
Enter the associated with your account, and we'll email you a link to reset your password.

Set 2.2. - 300 word

Quiz yourself by thinking what should be in each of the black spaces below before clicking on it to display the answer.
        Help!  

Term
Definition
eugenics   study of factors that influence the hereditary qualities of the human race  
🗑
eulogy   high praise ***  
🗑
euphemism   use of agreeable language in place of unpleasant or offensive language ***E (express) U (yourself) Phemism (femine)  
🗑
euphoria   a feeling of extreme happiness ***EUPHORIA bands have happy song  
🗑
euthanasia   mercy killing ***Use Excessive Anesthasia.  
🗑
evince   to show plainly ***like evidence means show clearly  
🗑
evocative   tending to call to mind or produce a reaction gọi hồn ma ***evoke - call st  
🗑
exacerbate   make worse ***ex+acerb+ate acerb means bitter  
🗑
exact   force the payment of ***I want the EXACT amount! Nothing more nothing less  
🗑
exculpate   to clear of blame ***ex-culprit  
🗑
execrable   detestable, đáng ghét bỉ ổi ***EXE+CRAB+ABLE this exe file is a crappy virus that can harm your computer  
🗑
exhort   to urge by strong appeals, hô hào cổ vũ ***ex (girl friend) hò reo  
🗑
exigency   crisis ***Exigency and Emergency rhyme  
🗑
existential   having to do with existence ***existential related to existence of anything  
🗑
exorcise   to expel evil sprits ***EXORCIST movie  
🗑
expatiate   to speak or write at length ***ex+pati+ate ex husband ate your brain talking some nonsense tried to convince u to remary him  
🗑
expatriate   to send into exile ***EX-Patriot`  
🗑
expiate   chuộc tội, đền tội ***expi(ry): hàng hết hạn-> bắt đền -> đền tội  
🗑
explicate   làm sángt ỏ, giải thích ***complicate + explain: phức tạp -> giải thích  
🗑
expository   có tính cách mô tả, giải thích ***exposition: sự phơi bầy ( noun), adj -> có tính chất phơi bày ( mô tả, giải thích)  
🗑
extant   hiện có, hiện còn ***exist: tồn tại, có  
🗑
extemporaneous   tùy ứng, ngay tức thì ***temporary  
🗑
extirpate   nhổ rễ, diệt trừ ***kick tới chết  
🗑
extraneous   ko cần thiết, thừa ***(ge)neous: nhiều + extra: thêm -> thừa  
🗑
extrapolation   đưa ra suy đoán, ngoại suy ***  
🗑
extrinsic   không phải bản chất, ngoại lai ***ex- : bên ngoài  
🗑
facetious   hài hước ***mặt(face) + nở -> hài  
🗑
facilitate   làm cho dễ dàng, thuận tiện ***face- little  
🗑
factotum   người làm mọi thứ ***  
🗑
fallacious   sai, ảo tưởng ***fallacy (n)= fall + galaxy (tưởng tưởng bay, rơi vào galaxy --> ảo tưởng  
🗑
fallow   bỏ hoang, ko trồng trọt ***  
🗑
fatuous   khờ, ngu ngốc ***  
🗑
fauna   hệ động vật ***  
🗑
fawning   nịnh hót, bợ đỡ ***  
🗑
felicitous   rât khéo léo, thích hợp ***  
🗑
feral   hoang vu, hoang dã, hung dữ ***  
🗑
fervor   sự thiết tha, đam mê ***  
🗑
fetid   hôi hám,... ***  
🗑
fetter   cùm, xiềng chân, trối buộc, kiềm chế ***foot  
🗑
fiat   sự cho phép ủy quyền, sắc lệnh ***  
🗑
fidelity   lòng trung thành, sự chính xác ***faithful  
🗑
filibuster   sự nói dai dẳng, câu giờ để ngăn cản diễn trình họp ở Quốc hội ***bus fi lý  
🗑
finesse   dùng mưu đoạt (cái gì đó) ***  
🗑
fissure   chỗ nứt, vết nứt ***  
🗑
flag   yếu đi, héo đi, rũ xuống ***flag rủ (v)  
🗑
fledgling   người thiếu kinh nghiệm, non nớt ***ready to fly= non nớt  
🗑
flora   hệ thực vật ***flora. fauna  
🗑
florid   đỏ ửng, hồng hào (da); sặc sỡ; cầu kỳ ***~ flower red  
🗑
flourish   trang trí ***~ flower dish (cái đĩa đựng/hình hoa) --> trang trí  
🗑
flout   miệt thị, lăng nhục ***~ fuck out  
🗑
flux   sự chảy mạnh; sự thay đổi liên tục ***~ Lux (xà phòng) --> xối nước (chảy mạnh); xoa khắp người (continuous moving)  
🗑
foment   xúi giục, khích ***~ for men (sexual) --> dễ bị khích, xúi giục / phố for men  
🗑
forbearance   kiên nhẫn ***~ for bear (săn Gấu) --> kiên nhẫn  
🗑
forestall   đón đầu, đoán trước ***~ forest fall --> đoán trước  
🗑
formidable   dữ dội, kinh khủng ***~ form is disable / gốc formid - kinh khủng  
🗑
forswear   thề bỏ, thề chừa; không giữ lời thề ***~ fuck swear  
🗑
founder   làm chìm, làm đắm ***~ fall + under --> chìm  
🗑
fracas   cuộc câi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ ***fra- hay điên  
🗑
fractious   quarrelsome, unrully, rebellious ***fraction - phân số -> vết rạn nứt  
🗑
fresco   tranh bich hoa ***  
🗑
frieze   truong phai kien truc / trụi ngạch ***  
🗑
froward   obstinate ***front + war -> truoc chien tranh  
🗑
frugality   tính tiết kiệm / thrift ***# spendthrift  
🗑
fulminate   to attack loudly, denounce ***  
🗑
fulsome   ko that long, noi qua len, ninh hot ***  
🗑
fusion   sự nấu chảy/ sự hợp nhất union, synthesis ***  
🗑
futile   vo ich, ko hieu qua/ ko dang ke/ ineffective, useless, fruitless ***phu-tỉnh lẻ,  
🗑
gainsay   phủ nhận, chối cãi ***against to say  
🗑
gambol   nô đùa nhảy nhót ***game + bóng (chơi +nhảy nhót) / gameboy  
🗑
garrulous   nói nhiều, ba hoa, dài dòng ***gào rú long (dài)  
🗑
gauche   vụng về ***gấu cũng pải chê/ gấu chê  
🗑
geniality   tính vui vẻ, hòa đồng, thân thiện ***genial: hòa đồng / geni-friendly  
🗑
gerrymander   sắp xếp gian lận để giành thắng cử trong bỏ phiếu ***glory man rợ (chiến thắng man dợ) / Jerry man dợ  
🗑
glib   lém lỉnh, liến thoắng, hời hợt ***girl + lip  
🗑
goad   kích thích, thúc giục ***go +ad = đi quảng cáo -> thúc giục  
🗑
gossamer   tơ nhện, vải mỏng ***go summer -> mặc vải mỏng  
🗑
gouge   đục, chọc thủng, lừa gạt, bán với giá quá đắt ***gọt -> thủng  
🗑
grouse   càu nhàu ***  
🗑
guileless   chan thuc chan thanh ***gái lừa  
🗑
guise   chiêu bài, lốt, vỏ / outward appearance; false appearance; pretense ***specious / gaí giờ  
🗑
gullible   easily deceived ***girl lip  
🗑
gustatory   affecting the sense of taste ***gắt + taste / gut: ruột / disgusting  
🗑
hallowed   linh thiêng, thiêng liêng/ holy; sacred ***hallowwen  
🗑
harrowing   làm đau đớn, làm đau khổ; ***harrow -> sorrow -> :( / happen + sorrow  
🗑
herbivorous   động vật ăn cỏ ***herbal -> thảo dượng  
🗑
hermetic   thuật luyện đan, thuật giả kim ***tight close / helmet  
🗑
heterodox   không chính thống, ko được chấp nhận rộng rãi ***here><orth  
🗑
hieroglyphics   (thuộc) chữ tượng hình; ***hien ro graphic -> chu tuong hinh  
🗑
hirsute   rậm râu, rậm lông ***~sunsilk -> toc /hair sù tệ  
🗑
histrionic   đóng kịch (nghĩa đen + bóng), đạo đức giả ***history + tonic: After driniking history tonic he was over acting.  
🗑
homeostasis   sự điều bình ***home stats -> các chỉ số về nhà -> giúp automatic maintenance.... / static  
🗑
homily   những lời thuyết lý đạo đức nghe chán tai, những lời dạy đời buồn tẻ ***home silly -> những thứ silly ở gia đình là những lời giáo huấn buồn tẻ  
🗑
homogeneous   đồng nhất, đồng đều, thuần nhất ***homo-same + gen -> cùng gen -> cùng bàn chất, thuần nhất  
🗑
hyperbole   lời nói cường điệu ***  
🗑
iconoclastic   sự đả phá tín ngưỡng ***  
🗑
idolatry   sự sùng bái thần tượng ***  
🗑
igneous   có tính chất lửa ***ign-fire / ignite = trigger - đánh lửa  
🗑
imbroglio   sự hiểu lầm rắc rối ***I M bro of gigolo = I'm brother of gigolo (male prostitute)  
🗑
immutable   không thể thay đổi ***  
🗑
impair   gây thương tích, gây tổn hại ***opposite to Repair (to mend)  
🗑
impassive   lạnh lùng ***  
🗑
impecunious   hết xiền ***penurious  
🗑
impede   cản trở ***from impedance (trở kháng = cản trở dòng điện) which means resistance /  
🗑
impermeable (Hưng)   không thể thâm nhập ***><permeable (thâm nhập vào)  
🗑
imperturbable   "không dễ bị quấy rầy ***-im + pertur (like tur tur) + babble ( just talking foolishly..).Ai mà chỉ nói làm nhảm tur tur thôi thì tức là say==> ko gây quấy rầy"  
🗑
impervious   không thể thâm nhập, không có khả năng bị ảnh hưởng ***impermeable  
🗑
impinge   tấn công, xâm phạm ***pinch (véo má) :)==> tấn công / computer  
🗑
implacable   không linh hoạt, không có khả năng thấy hài lòng ***><placate  
🗑
implausible   khó tin, không thể tin được ***impossible  
🗑
implicit   ngụ ý, hiểu nhưng không nói ***tacit(CIT) >< explicit  
🗑
implode   làm sụp đổ từ bạo lực bên trong ***in'+explode-nổ ở bên trong /explode: nổ từ bên ngoài  
🗑
imprecation   nguyền rủa, chửi rủa ***IM (opposite)-PRAY (cầu nguyện)==> ngược lại với pray  
🗑
impute   liên quan đến một nguyên nhân hoặc một nguồn cụ thể; xác định lỗi; gán như một đặc tính ***input==>we usually impute/attribute input to output  
🗑
inadvertently   bất cẩn, vô tình ***adventurous, no careful plan; in-ad-vert => in the direction of turns, ups and down => not smoothly  
🗑
incarnate   là hiện thân, bằng xương thịt ***carno, carni, carne => root meaning flesh, meat, body; in-carna => in bodily form  
🗑
inchoate   sơ khai, giai đoạn chưa hoàn chỉnh ***in-cho-ate => trong giai đoạn cho ăn => chưa lớn, chưa hoàn chỉnh  
🗑
incongruity   sự không phù hợp ***  
🗑
inconsequential   phụ, không chính yếu ***not leading to any consequence/ result => unimportant / con sex quen  
🗑
incorporate   kết hợp, lồng ghép, đưa vào ***collaborate => people doing things together => combine effort; đi vào corporation => introduced to its existing culture, blend with it  
🗑
incursion   sự tấn công bất ngờ, du kích / up sot ***incur: xảy ra => việc đã xảy ra rồi, quá nhanh / crush  
🗑
indeterminate   không rõ ràng, chắn chắn ***not able to determine anything, indecisive  
🗑
indigence   nghèo đói ***Many Indian people are still poor  
🗑
indolent   lười biếng, nhác việc ***different from insolent ~ stubborn, obstinate, intractable  
🗑
ineluctable   không thể tránh khỏi ***E lú trên bàn /em lắc trên bàn ->  
🗑
inert   trơ, trì trệ, ì, chậm chạp ***Inact  
🗑
ingenuous   chân thật, ngây thơ ***in gentleman  
🗑
inherent   vốn có, cố hữu; thuộc về ***in here// in her entail ( tài sản thừa kế)  
🗑
innocuous   ko độc, vô hại; tẻ nhạt ***in + noxious  
🗑
insensible   bất tỉnh, mê; ko biết, ko cảm thấy ***in+ sensible  
🗑
insinuate   bóng gió; luồn lách ***~ Intimate // sinuate : ngoằn nghèo ~ hình sin// inside + nuance : bên trong + sắc thái-> nói sắc thái bên trong.  
🗑
insipid   vô vị, nhạt nhẽo ***sip: uống từng ngụm -> cảm nhận rõ vị >< uống 1 hơi -> không có vị -> In + sipid  
🗑
insouciant   không lo nghĩ, vô tâm ***in + soul  
🗑
insularity   cô lập; hẹp hòi ***in + sular ( salary) + I (in) + ty (tình yêu)  
🗑
insuperable   "Không thể vượt qua được ***in-: not  
🗑
insuperable: not - super -> can't overcome"    
🗑
intangible   "Phi vật thể ***in-: not intangible: not- touchable -> ko thể chạm được -> phi vật thể"  
🗑
interdict   "cấm ***inter-: between dict: sounds like speak -> when you speak in between, you PROHIBIT someone else from speaking."  
🗑
internecine   "gây thiệt hại cho cả 2 bên ***inter: (v) bury a dead person necine sounds like any side -> internecine: bury any sides -> thiệt hại cả 2 bên"  
🗑
interpolate   "Thêm vào( bài văn, bài thơ), nội suy ***inter- sounds like insert polate sounds like place -> interpolate: insert (into a) place"  
🗑
interregnum   "Thời kỳ quá độ, thời kỳ chuyển giao ***inter- between regnum sounds like reign -> interregnum: between reigns -> thời kỳ chuyển giao"  
🗑
intimate   Thân thiết, thân tình ***sound like in private  
🗑
intractable   not easily managed ***in-tract-able  
🗑
intransigence   Sự không khoan nhượng ***(adj: intransigent- đã học ) ><transience  
🗑
introspective   "Suy ngẫm nội tâm ***intro-: into, inside / introverted spective: related to one's viewpoint -> introspective: inside one's viewpoint"  
🗑
inundate   tràn ngập ***I+NUN+DATE = i asked NUNs (bà xơ) for a date. So I am Flooded by the letters from christian societies / ỉn ăn cả ngày  
🗑
inured   làm cho quen/ có hiệu lực, có tác dụng ***in urine -> ngày nào cũng đi tè  
🗑
invective   lời công kích dữ dội, lời thóa mạ ***ENVY + ACTIVE or Active jealousy can cause you to ABUSE the other person.  
🗑
inveigh   đả kích ***its pronunciation is similar to envy...if u envy someone u *utter invectives* about that person  
🗑
inveigle   dụ dỗ ***invite gái lẻ loi  
🗑
inveterate   ăn sâu bám rễ ***deep-rooted  
🗑
invidious   gây sự, ghen ghét, gây ác cảm ***invi seems like "envy" check the meaning of envy and you will understand the mnemonic  
🗑
irascible   nóng nảy, cáu kỉnh ***concentrate on rasc- a rascal is one who is irritable, choleric, shor-tempered & hotheaded / Iran!!!!  
🗑
irresolute   do dự, phân vân ***(IR)not knowing... how to make resolutions. / erode solution  
🗑
itinerant   đi hết nơi này đến nơi khác ***~itinerary: hành trình bày / tiny ant ->  
🗑
itinerary   Kế hoạch về 1 cuộc hành trình ***Italia diary -> nhật kí ở Italia -> kế hoạch về cuộc Hành trình.  
🗑
jaundiced   Bị vàng da, mang tính thù địch ***John die (nguyền rủa) -> mang tính thù địch  
🗑
jibe   phù hợp, hòa hợp ***Dì bé? Muốn cha cưới dì bé thì con phải đồng ý  
🗑
jocose   khôi hài/ fond of joking; jocular; playful ***Sound like Joke (-ose indicates that it's an adjective) / So Cold  
🗑
juggernaut   Sức mạnh tàn phá ***liên tưởng tới tiếng kêu Dzắc khi ground bị vỡ -> dzắc ground -> sức mạnh tàn phá  
🗑
junta   Quân lật đổ chính quyền ***sound like gian tà -> muốn lật đổ chính quyền /  
🗑
juxtapose   Đặt kề nhau ***Just a position  
🗑
kudos   tiếng tăm / fame; glory; honor ***Kidos: hãng sản xuất kem Merino , rât ngon -> kem kidos nổi tiếng -> kudos: fame / Ku Đơ / Shinichi Kudo -> Conan  
🗑
labile   ko ổn định, dễ thay đổi -likely to change ***Labile: we can change its order to make new word: liable (likely) -> labile: liable to change / label in V-League  
🗑
laconic   using few words ***  
🗑
lambaste   quở mắng, xỉ vả ***làm bài tệ  
🗑
lascivious   dâm đãng ***lust - vious = lusful/ Lasvegas -> lusful  
🗑
lassitude   trạng thái mệt mỏi, lờ đờ ***lắc sờ tít  
🗑
latent   ngấm ngầm, tiềm tàng ***lật tẩy / talent -> ngấm ngầm tiềm tàng!  
🗑
laud   khen ngợi ***láu / laugh / leter of recommendation  
🗑
lethargic   mệt mỏi, thờ ơ ***sound like "alergic" -> mệt mỏi  
🗑
levee   con đê ***lavie + land -> nước -> đê ngăn nước  
🗑
levity   tính coi nhẹ, tính khinh suât ***le + gravity -> lé lực hấp dẫn -> coi nhẹ  
🗑
liberal   hào phóng, rộng rãi ***liberty  
🗑
libertine   người phóng đãng, trụy lạc ***liberty + ie -> / liberal + valentine  
🗑
libido   sinh lực, ham muốn ***~dildo; bido => bị đơ (mất kiểm soát) do ham muốn  
🗑
lilliputian   nhỏ xíu ***Lillies (hoa huệ tây, loa kèn) nhỏ xinh; Vladimir Putin's Height = 5' 7" (1.70 m) => his small body form, shorter than both Bush and Obama / Liti Putin  
🗑
limn   vẽ, mô tả ***limn=> film => draw many pictures to make a short scene  
🗑
limpid   trong trẻo, trong suốt, trong sáng ***~lipid (mỡ), lipgloss (son bóng) => màu trong  
🗑
linguistic   thuộc về ngôn ngữ ***lingu- => belongs to language, tongue  
🗑
litany   kinh cầu nguyện, lời kể lể dài dòng ***lit- => words; lit-any => lit many candles for long praying  
🗑
literati   người được ăn học đầy đủ ***~literature=> người nhiều văn, chữ => người có học  
🗑
litigation   kiện tụng, tranh chấp ***litter at gate => being sued; li ti => khi kiện tụng cần chú ý vào các chi tiết dù nhỏ nhất để thắng kiện / little gạ tình  
🗑
log   bản ghi chép các hoạt động, chuyến đi ***log- => thought, words => like diary => write down what happened  
🗑
loquacious   nói nhiều ***loqu-, locu- => speak; loq-acious => speak a lot / no quá xí xớn  
🗑
lucid   sáng sủa, chói sáng ***~ lau = acid  
🗑
lucre   lợi lộc ***~ luck -> đánh đề -> lurce  
🗑
luminous   sáng chói, rõ ràng ***~ Lumia (nokia)  
🗑
lustrous   bóng, sáng, rực rỡ ***luxury + ở + US  
🗑
machiavellian   xảo quyệt, nham hiểm ***~ mafia villain  
🗑
machinations   mưu đồ, lập mưu kế ***~ mơ xin Nation / má mì China  
🗑
maelstrom   vùng nước xoáy ***~ storm  
🗑
magnanimity   tính (hành động) hào hiệp, cao thượng ***~ mạng anh vì tình yêu (ty)  
🗑
malign   nói xấu, phỉ báng ***~ ma + language  
🗑
malinger   giả ốm để trốn việc ***mai tớ lỉnh -> bỏ việc trốn việc!  
🗑
malleable   rèn được, dễ dát mỏng, dễ uốn ***male able  
🗑
maverick   nguoi ko chiu theo to chuc ***  
🗑
megalomania   chứng hoang tưởng ***mainia- bệnh điên / mega - lớn  
🗑
menagerie   bầy thú (của một gánh xiếc) ***manager Jerry  
🗑
mendacious   láo, xuyên tạc ***  
🗑
mendicant   người khất thực, xin ăn ***  
🗑
meretricious   đẹp bên ngoài /đẹp mã ***merit certificate  
🗑
mesmerize   thôi miên ***mes-điên / memory -> thôi miên  
🗑
metamorphosis   su bien hinh ***meta + photo  
🗑
metaphysics   siêu phình ***  
🗑
meteorological   (thuộc) khí tượng học ***meteoric: thuộc về sao băng// orology - đá  
🗑
meticulous   tỉ mỉ, quá kĩ càng, quá cẩn thận ***tỉ mỉ và cụ thể  
🗑
mettle   khí chất; dũng khí, lòng can đảm ***tôi (me) tỏ tình  
🗑
mettlesome   khí khái; dũng cảm ***mettle->  
🗑
microcosm   thế giới vi mô ***cosmos: vũ trụ  
🗑
militate   chiến đấu, cản trở ***military: thuộc về quân sự  
🗑
minatory   hăm doạ, đe doạ ***Mĩ + nato +ry  
🗑
minuscule   nhỏ xíu ***mini + nuclear / mini scale ->nhỏ xíu!  
🗑
minutia   chi tiết vụn vặt, chi tiết chính xác ***minute + ỉa: ỉa chính xác đến từng s ^^  
🗑
misanthrope   kẻ ghét xã hội loài người, ghét đời, yếm thế - người yếu thế bất mãn ***mis -anthrope  
🗑
miscellany   sự pha tạp, hỗn hợp, hợp tuyển ***mix + cell -> trộn mô -> hỗn hợp  
🗑
miscreant   kẻ vô lại, kẻ ti tiện, kẻ đê tiện ***MISCREANT=mis+create..so god created them by mistake. Who? The VILLAINS  
🗑
misogynist   người ghét kết hôn ***mis (hate) + gyne (women) / miss GYM -> nhớ mấy ông tập gym -> Gay -> ghét women  
🗑
mitigate   cause to become less harsh, severe, or painful; alleviate ***MIT gate  
🗑
mnemonic   ***  
🗑
modicum   số lượng ít ỏi, số lượng nhỏ, chút ít ***MODICUM = MODERATE+ INCOME  
🗑
mollify   ***  
🗑
monolithic   một khối ***Mono + Li (chất trong hóa) -> 1 chất rắn / lithic - thuộc đá  
🗑
morose   ***  
🗑
motley   nhiều màu, tạo từ nhiều phần ***mốt -> mốt kẻ ca rô -> nhiều màu!  
🗑
multifarious   "-gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh - thay đổi khác nhau ***multi+various (farious)"  
🗑
mundane   - (thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục ***monday, tuesday.... everyday  
🗑
necromancy   thuật gọi hồn, trò ma thuật ***black (negro)+magic / necro - die\ negate "- phủ định, phủ nhận - thừa nhận sự không tồn tại của ***~neglect"  
🗑
neologism   từ mới hoặc cách diễn đạt mới ***'neo' means 'new' and 'logos' means 'word'  
🗑
neophyte   người mới , người mới bắt đầu ***new+fighter  
🗑
nexus   - mối quan hệ, mối liện hệ ***next to us==>there is connection in between we and next to us.  
🗑
nonplussed   bối rối, tình trạng lúng túng, tình trạng khó xử; tình trạng ngừng trệ ***non plus, is it negative or positive? I am confused! / ko C+ xủi  
🗑
nostalgia   "- nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương  
🗑
nostrum   - thuốc lang băm; phương thuốc vạn năng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) ***put RUM (rượu RUM) in the NOSTrils (lỗ mũi).....to cure cold.... ? - questionable medicine  
🗑
nugatory   "- vụn vặt, vô giá trị, vô dụng - vô hiệu, không có hiệu lực ***No+guarantee, i.e a product which has no guarantee, is worthless."  
🗑
obdurate   cứng rắn ***OB+DURA(RELATE IT TO WORD DURABILITY)..SO anything which has durability (bên lâu)..has the resisting power, and something which can resist, is stubborn. / ong ba du rat te  
🗑
obsequious   "- khúm núm, xun xoe  
🗑
obsequy   lễ tang ***trong đám tang (obsequy), dù ghét nhau đến mấy người ta vẫn tỏ ra obsequious / ông bà sẽ quy!  
🗑
obviate   - ngăn ngừa, phòng ngừa; tránh ***avoid  
🗑
occlude   nút ***ốc nút  
🗑
occult   sau kín, huyền bí/ che khuất, che lấp ***diffiCULT to understand  
🗑
odyssey   - (nghĩa bóng) cuộc phiêu lưu ***ODD+SEA....you have decided to travel all seas with odd planning...hence odyssey is a long journey  
🗑
officious   - lăng xăng, hiếu sự; cơm nhà vác tù và hàng tổng ***OFFICE when people nose other in affair  
🗑
olfactory   "- (thuộc) sự ngửi - (thuộc) khứu giác ***ol(oil)+factory...so people are CONCERNED ABOUT THE SMELL THAT COMES FROM THE OIL FACTORY"  
🗑
oligarchy   tập đoàn đầu sỏ chính trị ***oli - only / archy (anarchy) -> only government -> 1 govt tồn tại vĩnh viễn ->… / oligopoly - độc quyền nhóm  
🗑
onomatopoeia   sự cấu tạo từ tượng thanh ***>< coda / opoia - bachs khoa toan thu / …poem -> thơ nhiều từ tượng thanh  
🗑
opprobrium   điều sỉ nhục ***ông pro bị ốm  
🗑
ornithologist   cầm học ***~chim chích - ologist -> nhà nghiên cứu chim chích /ornith - chim  
🗑
oscillate   lung lay, do dự ***  
🗑
ostentatious   phô trương, khoe khoang, làm cho người khác phải để ý ***obtain + attentive  
🗑
overweening   quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây ***over + wining -> người thắng nhiều sẽ quá tự tin  
🗑
paean   bài ca tụng ***  
🗑
paleontology   nghiên cứu lịch sử cổ xưa ***Plato + ology -> nghiên cứu khoa học về Plato, rất cổ lâu  
🗑
pallid   xanh xao, vàng vọt ***pale: bảng màu -> palid  
🗑
panegyric   bài tán tụng, văn tán tụng ***paean lyric  
🗑
paragon   mẫu mực; tuyệt phẩm ***pharo-ông : người hoàn hảo!  
🗑
partisan   phe phái, thiên lệch (thiên vị) ***Party - an : người theo đảng phái  
🗑
pathological   departing from normal condition/ bệnh lý, vô lý ***~path  
🗑
patois   thổ ngữ; tiếng địa phương ***ba tôi -> tiếng địa phương  
🗑
paucity   sự khan hiếm, sự thiếu thốn, sự ít ỏi ***scarcity / páu vật ở city  
🗑
pedantic   làm ra vẻ mô phạm ***di day  
🗑
pellucid   trong, trong suốt, trong veo; trong sáng, rõ ràng, minh bạch (phong cách, ý nghĩa..) ***lucid  
🗑
penchant   thiên hướng (sự thích thú, sở thích về cái gì) ***pen  
🗑
penury   nghèo túng, túng quẫn ***bé ngủ rồi  
🗑
peregrination   cuộc du lịch, hành trình ***Pelé đi khắp các nations  
🗑
peremptory   cưỡng bách, độc đoán; quả quyết, kiên quyết ***Bé rên phải to rồi (vì bị bố mẹ bắt làm gì)  
🗑
perennial   lâu dài, trường kỳ ***Pelé's reputation will be everlasting in football  
🗑
perfidious   bội bạc, phản bội ***perfume => đi với bồ thường có mùi perfume lạ; fid- => faith, trust  
🗑
perfunctory   qua loa, đại khái ***perform function automatically without passion or thoughts  
🗑
perigee   điểm gần trái đất (trên quỹ đạo của mặt trăng), cận điểm ***peri- => around => orbit; gee- => like apogee, điểm  
🗑
permeable   thẩm thấu ***permit admission => let it go  
🗑
perturb   gây phiền nhiễu, làm căng thẳng ***disturb / imperturbable  
🗑
pervasive   lan tỏa ***invade per thing => go to everywhere  
🗑
petulant   nóng nảy, hay hờn dỗi ***The pet - u - lent me is getting me irritated / pet pregnant -> nóng nảy!  
🗑
phlegmatic   lạnh lùng, thản nhiên ***chân mẻ tí  
🗑
phoenix   phượng hoàng ***  
🗑
physiognomy   diện mạo, nét mặt, thuật xem tướng mặt ***[physio+know+my(me)] u asked physio that do u know me implies my face  
🗑
piety   sự tận tâm ***Ph.D -> tận tâm  
🗑
piquant   có vị cay dễ chịu, có duyên thầm, ***pin trong quần -> có duyên thầm  
🗑
pique   sự hờn giận, sự oán giận ***bi que -> bi bị que chọc  
🗑
placate   xoa dịu ***place to eat  
🗑
placid   bình yên, không bị khuấy động ***if a student gets PLACED in a company as soon as he finishes his study, then his life will be calm without any disturbances  
🗑
plaintive   u sầu, u uất ***Plaintive can be split into plain(plane)+tive(relative). Suppose a relative dies in a plane crash, we mourn. Thus plaintive = mourn. Sorry for the sadistic mnemonic.  
🗑
plasticity   tính dẻo, mềm; tính tạo hình ***plastic  
🗑
platitude   vô vị, tầm thường, tẻ nhạt ***flat attitude -> thái độ bằng phẳng  
🗑
platonic   triết học Plato; lý thuyết suông, không thiết thực; lý tưởng thuần khiết ***plato / platonic love -> tình yêu lý tưởng không điều kiện  
🗑
plethora   trạng thái thừa thãi ***phần lẻ thò ra  
🗑
plumb   thẳng đứng, rơi thẳng đứng; (n) quảdọi; nghề hàn chì ***plummet  
🗑
plutocracy   chếđộ tài phiệt; bọn tài phiệt ***pluto (Poppie) + crazy  
🗑
porous   rỗ, thủng tổ ong, có chứa những lỗ nhỏ li ti; xốp (chất lỏng, không khí đi qua được) ***pore: lỗ chân lông  
🗑
poseur   người điệu bộ, màu mè ***pose: kiểu ảnh, tư tế chụp ảnh  
🗑
pragmatic   thực tế, thực dụng, căn cứ vào sự thực ***~practical  
🗑
prate   nói huyên thiên; nói ba láp ***pee-rate, some guys were talking about the rate at which they pee ( nước tiểu) *such a foolish talk, these people are really idle.  
🗑
prattle   chuyện dớ dẩn trẻ con; chuyện tầm phơ, chuyện ***Rattle snake  
🗑
preamble   lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa ***PRE(before) + AM (i) + BOL(told==>tell)  
🗑
precarious   (pháp lý) tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định ***sounds ilke please carry Us..but thats very risky  
🗑
precept   châm ngôn- lời dạy, lời giáo huấn- mệnh lệnh, lệnh; (pháp lý) trát- lệnh tổ chức bầu cử- lệnh thu tiền, lệnh trả tiền (thuế...)- (tôn giáo) giới luật ***its a rule to PRE SET(cept)the oven before cooking==> thiết lập trước / pre-concept  
🗑
precipitate   lao xuống, quăng xuống, xô đẩy xuống, ném xuống ***pitate==>pitch ate==> ăn cả cái sân vào mặt==> lao xuống / vồ ếch / pitch ate  
🗑
precipitate   "1.vội vàng, vội vã cuống cuồng, đâm sấp giập ngửa 2. hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ (người, hành động)[ ***Pre + anticipate. That means you dont think/anticipate before you do something. You do it in RASH or HASTE==> chưa kịp do dự"  
🗑
precursor   người đến báo trước, người báo trước, điềm báo trước- người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (một công việc gì) ***cursor  
🗑
preempt   để thay thế , thích hợp cho chính mình ***PRE+EMPTY =bắt buộc phải dọn rỗng 1 địa điểm để có thể cho caí khac vao  
🗑


   

Review the information in the table. When you are ready to quiz yourself you can hide individual columns or the entire table. Then you can click on the empty cells to reveal the answer. Try to recall what will be displayed before clicking the empty cell.
 
To hide a column, click on the column name.
 
To hide the entire table, click on the "Hide All" button.
 
You may also shuffle the rows of the table by clicking on the "Shuffle" button.
 
Or sort by any of the columns using the down arrow next to any column heading.
If you know all the data on any row, you can temporarily remove it by tapping the trash can to the right of the row.

 
Embed Code - If you would like this activity on your web page, copy the script below and paste it into your web page.

  Normal Size     Small Size show me how
Created by: Hipocrat
Popular GRE sets